Axelar Thị trường hôm nay
Axelar đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Axelar tính bằng Brunei Dollar (BND) là $0.7492. Với 787,658,614.18 WAXL đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Axelar tính bằng BND hiện là $795,703,911.26. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Axelar ở BND đã giảm $0.002831, mức giảm --. Trong lịch sử, Axelar tính bằng BND đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là $3.65. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Axelar tính bằng BND được ghi nhận là $0.4216.
Biểu đồ giá chuyển đổi WAXL sang BND
Giao dịch Axelar
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
WAXL/USDT Spot | $ 0.5557 | -0.69% | |
WAXL/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.5538 | -1.77% |
Bảng chuyển đổi Axelar sang Brunei Dollar
Bảng chuyển đổi WAXL sang BND
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1WAXL | 0.74BND |
2WAXL | 1.49BND |
3WAXL | 2.24BND |
4WAXL | 2.99BND |
5WAXL | 3.74BND |
6WAXL | 4.49BND |
7WAXL | 5.24BND |
8WAXL | 5.99BND |
9WAXL | 6.74BND |
10WAXL | 7.49BND |
1000WAXL | 749.25BND |
5000WAXL | 3,746.25BND |
10000WAXL | 7,492.50BND |
50000WAXL | 37,462.51BND |
100000WAXL | 74,925.03BND |
Bảng chuyển đổi BND sang WAXL
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1BND | 1.33WAXL |
2BND | 2.66WAXL |
3BND | 4.00WAXL |
4BND | 5.33WAXL |
5BND | 6.67WAXL |
6BND | 8.00WAXL |
7BND | 9.34WAXL |
8BND | 10.67WAXL |
9BND | 12.01WAXL |
10BND | 13.34WAXL |
100BND | 133.46WAXL |
500BND | 667.33WAXL |
1000BND | 1,334.66WAXL |
5000BND | 6,673.33WAXL |
10000BND | 13,346.67WAXL |
Chuyển đổi Axelar phổ biến
Axelar | 1 WAXL |
---|---|
WAXL chuyển đổi sang USD | $0.56 USD |
WAXL chuyển đổi sang EUR | €0.51 EUR |
WAXL chuyển đổi sang INR | ₹46.25 INR |
WAXL chuyển đổi sang IDR | Rp9032.77 IDR |
WAXL chuyển đổi sang CAD | $0.76 CAD |
WAXL chuyển đổi sang GBP | £0.44 GBP |
WAXL chuyển đổi sang THB | ฿20.41 THB |
Axelar | 1 WAXL |
---|---|
WAXL chuyển đổi sang RUB | ₽49.70 RUB |
WAXL chuyển đổi sang BRL | R$2.92 BRL |
WAXL chuyển đổi sang AED | د.إ2.04 AED |
WAXL chuyển đổi sang TRY | ₺17.90 TRY |
WAXL chuyển đổi sang CNY | ¥4.03 CNY |
WAXL chuyển đổi sang JPY | ¥86.95 JPY |
WAXL chuyển đổi sang HKD | $4.35 HKD |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang BND
- ETH chuyển đổi sang BND
- USDT chuyển đổi sang BND
- BNB chuyển đổi sang BND
- SOL chuyển đổi sang BND
- USDC chuyển đổi sang BND
- XRP chuyển đổi sang BND
- STETH chuyển đổi sang BND
- SMART chuyển đổi sang BND
- DOGE chuyển đổi sang BND
- TON chuyển đổi sang BND
- TRX chuyển đổi sang BND
- ADA chuyển đổi sang BND
- AVAX chuyển đổi sang BND
- WBTC chuyển đổi sang BND
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 43.72 |
USDT | 370.83 |
BTC | 0.005852 |
ETH | 0.1455 |
FIDA | 1,115.63 |
PEPE | 45,417,924.15 |
SOL | 2.46 |
CAT | 9,637,395.74 |
POPCAT | 397.51 |
FTN | 163.21 |
USBT | 360.35 |
TURBO | 63,633.56 |
BABYDOGE | 174,783,122,372.60 |
TAO | 0.8806 |
REEF | 83,827.78 |
MEW | 67,107.73 |
Cách đổi từ Axelar sang Brunei Dollar
Nhập số lượng WAXL của bạn
Nhập số lượng WAXL bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Brunei Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Brunei Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Axelar hiện tại bằng Brunei Dollar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Axelar.