logo Avail

Chuyển đổi Avail (AVAIL) sang Yemeni Rial (YER)

AVAIL/YER: 1 AVAIL ≈ ﷼35.47 YER

logo Avail
AVAIL
logo YER
YER

Lần cập nhật mới nhất:

Avail Thị trường hôm nay

Avail đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Avail tính bằng Yemeni Rial (YER) là ﷼35.47. Với 1,759,385,174.00 AVAIL đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Avail tính bằng YER hiện là ﷼15,610,156,943,227.83. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Avail ở YER đã giảm ﷼-1.22, mức giảm -3.34%. Trong lịch sử, Avail tính bằng YER đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là ﷼74.29. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Avail tính bằng YER được ghi nhận là ﷼20.53.

Biểu đồ giá chuyển đổi AVAIL sang YER

﷼35.47-3.00%
Cập nhật lúc:

Giao dịch Avail

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo AvailAVAIL/USDT
Spot
$ 0.1418
-3.00%
logo AvailAVAIL/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$ 0.1421
-2.32%

Bảng chuyển đổi Avail sang Yemeni Rial

Bảng chuyển đổi AVAIL sang YER

logo AvailSố lượng
Chuyển thànhlogo YER
1AVAIL
35.47YER
2AVAIL
70.94YER
3AVAIL
106.41YER
4AVAIL
141.88YER
5AVAIL
177.35YER
6AVAIL
212.82YER
7AVAIL
248.29YER
8AVAIL
283.76YER
9AVAIL
319.23YER
10AVAIL
354.70YER
100AVAIL
3,547.00YER
500AVAIL
17,735.00YER
1000AVAIL
35,470.00YER
5000AVAIL
177,350.03YER
10000AVAIL
354,700.07YER

Bảng chuyển đổi YER sang AVAIL

logo YERSố lượng
Chuyển thànhlogo Avail
1YER
0.02819AVAIL
2YER
0.05638AVAIL
3YER
0.08457AVAIL
4YER
0.1127AVAIL
5YER
0.1409AVAIL
6YER
0.1691AVAIL
7YER
0.1973AVAIL
8YER
0.2255AVAIL
9YER
0.2537AVAIL
10YER
0.2819AVAIL
10000YER
281.92AVAIL
50000YER
1,409.64AVAIL
100000YER
2,819.28AVAIL
500000YER
14,096.41AVAIL
1000000YER
28,192.83AVAIL

Chuyển đổi Avail phổ biến

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo YER
YER
logo GTGT
0.2366
logo USDTUSDT
1.99
logo BTCBTC
0.00003166
logo ETHETH
0.0007853
logo FIDAFIDA
6.00
logo SOLSOL
0.01355
logo PEPEPEPE
242,876.28
logo CATICATI
2.28
logo CATCAT
51,303.11
logo POPCATPOPCAT
2.23
logo TAOTAO
0.004855
logo ZBUZBU
0.4213
logo FTNFTN
0.8752
logo SUISUI
1.32
logo UXLINKUXLINK
2.94
logo MEWMEW
376.71

Cách đổi từ Avail sang Yemeni Rial

01

Nhập số lượng AVAIL của bạn

Nhập số lượng AVAIL bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.

02

Chọn Yemeni Rial

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Yemeni Rial hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Avail hiện tại bằng Yemeni Rial hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Avail.

Video cách mua Avail

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Avail sang Yemeni Rial(YER) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Avail sang Yemeni Rial trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Avail sang Yemeni Rial?

4.Tôi có thể chuyển đổi Avail sang loại tiền tệ khác ngoài Yemeni Rial không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Yemeni Rial (YER) không?

Tìm hiểu thêm về Avail (AVAIL)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.