Avail Thị trường hôm nay
Avail đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Avail tính bằng Namibian Dollar (NAD) là $2.64. Với 1,759,385,174.00 AVAIL đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Avail tính bằng NAD hiện là $86,409,418,079.71. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Avail ở NAD đã giảm $-0.1001, mức giảm -3.96%. Trong lịch sử, Avail tính bằng NAD đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là $5.50. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Avail tính bằng NAD được ghi nhận là $1.52.
Biểu đồ giá chuyển đổi AVAIL sang NAD
Giao dịch Avail
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
AVAIL/USDT Spot | $ 0.1429 | -2.39% | |
AVAIL/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.1429 | -3.04% |
Bảng chuyển đổi Avail sang Namibian Dollar
Bảng chuyển đổi AVAIL sang NAD
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1AVAIL | 2.64NAD |
2AVAIL | 5.29NAD |
3AVAIL | 7.94NAD |
4AVAIL | 10.59NAD |
5AVAIL | 13.24NAD |
6AVAIL | 15.89NAD |
7AVAIL | 18.54NAD |
8AVAIL | 21.19NAD |
9AVAIL | 23.84NAD |
10AVAIL | 26.49NAD |
100AVAIL | 264.92NAD |
500AVAIL | 1,324.60NAD |
1000AVAIL | 2,649.20NAD |
5000AVAIL | 13,246.04NAD |
10000AVAIL | 26,492.08NAD |
Bảng chuyển đổi NAD sang AVAIL
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1NAD | 0.3774AVAIL |
2NAD | 0.7549AVAIL |
3NAD | 1.13AVAIL |
4NAD | 1.50AVAIL |
5NAD | 1.88AVAIL |
6NAD | 2.26AVAIL |
7NAD | 2.64AVAIL |
8NAD | 3.01AVAIL |
9NAD | 3.39AVAIL |
10NAD | 3.77AVAIL |
1000NAD | 377.47AVAIL |
5000NAD | 1,887.35AVAIL |
10000NAD | 3,774.71AVAIL |
50000NAD | 18,873.55AVAIL |
100000NAD | 37,747.11AVAIL |
Chuyển đổi Avail phổ biến
Avail | 1 AVAIL |
---|---|
AVAIL chuyển đổi sang CRC | ₡74.85 CRC |
AVAIL chuyển đổi sang ETB | Br8.22 ETB |
AVAIL chuyển đổi sang IRR | ﷼6010.79 IRR |
AVAIL chuyển đổi sang UYU | $U5.53 UYU |
AVAIL chuyển đổi sang ALL | L13.26 ALL |
AVAIL chuyển đổi sang AOA | Kz123.32 AOA |
AVAIL chuyển đổi sang BBD | $0.29 BBD |
Avail | 1 AVAIL |
---|---|
AVAIL chuyển đổi sang BSD | $0.14 BSD |
AVAIL chuyển đổi sang BZD | $0.29 BZD |
AVAIL chuyển đổi sang DJF | Fdj25.40 DJF |
AVAIL chuyển đổi sang GIP | £0.11 GIP |
AVAIL chuyển đổi sang GYD | $29.92 GYD |
AVAIL chuyển đổi sang HRK | kn0.99 HRK |
AVAIL chuyển đổi sang IQD | ع.د187.18 IQD |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang NAD
- ETH chuyển đổi sang NAD
- USDT chuyển đổi sang NAD
- BNB chuyển đổi sang NAD
- SOL chuyển đổi sang NAD
- USDC chuyển đổi sang NAD
- XRP chuyển đổi sang NAD
- STETH chuyển đổi sang NAD
- SMART chuyển đổi sang NAD
- DOGE chuyển đổi sang NAD
- TON chuyển đổi sang NAD
- TRX chuyển đổi sang NAD
- ADA chuyển đổi sang NAD
- AVAX chuyển đổi sang NAD
- WBTC chuyển đổi sang NAD
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 3.19 |
USDT | 26.97 |
BTC | 0.0004298 |
ETH | 0.01061 |
FIDA | 80.82 |
SOL | 0.1851 |
PEPE | 3,351,182.46 |
CAT | 693,573.94 |
POPCAT | 30.29 |
CATI | 28.29 |
ZBU | 5.68 |
FTN | 11.74 |
TAO | 0.06652 |
USBT | 29.71 |
SUI | 18.24 |
UXLINK | 41.47 |
Cách đổi từ Avail sang Namibian Dollar
Nhập số lượng AVAIL của bạn
Nhập số lượng AVAIL bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Namibian Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Namibian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Avail hiện tại bằng Namibian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Avail.