Avail Thị trường hôm nay
Avail đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Avail tính bằng Kuwaiti Dinar (KWD) là د.ك0.04442. Với 1,759,385,174.00 AVAIL đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Avail tính bằng KWD hiện là د.ك23,964,789.26. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Avail ở KWD đã giảm د.ك-0.001195, mức giảm -2.04%. Trong lịch sử, Avail tính bằng KWD đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là د.ك0.09106. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Avail tính bằng KWD được ghi nhận là د.ك0.02517.
Biểu đồ giá chuyển đổi AVAIL sang KWD
Giao dịch Avail
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
AVAIL/USDT Spot | $ 0.1449 | -1.22% | |
AVAIL/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.1451 | -0.13% |
Bảng chuyển đổi Avail sang Kuwaiti Dinar
Bảng chuyển đổi AVAIL sang KWD
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1AVAIL | 0.04KWD |
2AVAIL | 0.08KWD |
3AVAIL | 0.13KWD |
4AVAIL | 0.17KWD |
5AVAIL | 0.22KWD |
6AVAIL | 0.26KWD |
7AVAIL | 0.31KWD |
8AVAIL | 0.35KWD |
9AVAIL | 0.39KWD |
10AVAIL | 0.44KWD |
10000AVAIL | 444.26KWD |
50000AVAIL | 2,221.31KWD |
100000AVAIL | 4,442.63KWD |
500000AVAIL | 22,213.17KWD |
1000000AVAIL | 44,426.34KWD |
Bảng chuyển đổi KWD sang AVAIL
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1KWD | 22.50AVAIL |
2KWD | 45.01AVAIL |
3KWD | 67.52AVAIL |
4KWD | 90.03AVAIL |
5KWD | 112.54AVAIL |
6KWD | 135.05AVAIL |
7KWD | 157.56AVAIL |
8KWD | 180.07AVAIL |
9KWD | 202.58AVAIL |
10KWD | 225.09AVAIL |
100KWD | 2,250.91AVAIL |
500KWD | 11,254.58AVAIL |
1000KWD | 22,509.16AVAIL |
5000KWD | 112,545.84AVAIL |
10000KWD | 225,091.69AVAIL |
Chuyển đổi Avail phổ biến
Avail | 1 AVAIL |
---|---|
AVAIL chuyển đổi sang USD | $0.14 USD |
AVAIL chuyển đổi sang EUR | €0.13 EUR |
AVAIL chuyển đổi sang INR | ₹11.78 INR |
AVAIL chuyển đổi sang IDR | Rp2300.40 IDR |
AVAIL chuyển đổi sang CAD | $0.19 CAD |
AVAIL chuyển đổi sang GBP | £0.11 GBP |
AVAIL chuyển đổi sang THB | ฿5.20 THB |
Avail | 1 AVAIL |
---|---|
AVAIL chuyển đổi sang RUB | ₽12.66 RUB |
AVAIL chuyển đổi sang BRL | R$0.74 BRL |
AVAIL chuyển đổi sang AED | د.إ0.52 AED |
AVAIL chuyển đổi sang TRY | ₺4.56 TRY |
AVAIL chuyển đổi sang CNY | ¥1.03 CNY |
AVAIL chuyển đổi sang JPY | ¥22.14 JPY |
AVAIL chuyển đổi sang HKD | $1.11 HKD |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang KWD
- ETH chuyển đổi sang KWD
- USDT chuyển đổi sang KWD
- BNB chuyển đổi sang KWD
- SOL chuyển đổi sang KWD
- USDC chuyển đổi sang KWD
- XRP chuyển đổi sang KWD
- STETH chuyển đổi sang KWD
- SMART chuyển đổi sang KWD
- DOGE chuyển đổi sang KWD
- TON chuyển đổi sang KWD
- TRX chuyển đổi sang KWD
- ADA chuyển đổi sang KWD
- AVAX chuyển đổi sang KWD
- WBTC chuyển đổi sang KWD
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 192.78 |
USDT | 1,630.78 |
BTC | 0.02579 |
ETH | 0.6394 |
FIDA | 4,834.83 |
SOL | 11.02 |
PEPE | 199,827,141.52 |
CAT | 42,996,975.90 |
POPCAT | 1,789.51 |
FTN | 715.28 |
TURBO | 273,898.10 |
CATI | 1,498.88 |
USBT | 1,644.27 |
BABYDOGE | 784,750,157,365.94 |
TAO | 3.94 |
MEW | 302,221.88 |
Cách đổi từ Avail sang Kuwaiti Dinar
Nhập số lượng AVAIL của bạn
Nhập số lượng AVAIL bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Kuwaiti Dinar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Kuwaiti Dinar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Avail hiện tại bằng Kuwaiti Dinar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Avail.