Avail Thị trường hôm nay
Avail đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Avail tính bằng Japanese Yen (JPY) là ¥23.37. Với 1,759,385,174.00 AVAIL đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Avail trong JPY ở mức ¥6,428,018,154,706.47. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Avail tính bằng JPY đã tăng theo ¥0.8751, mức tăng +4.25%. Trong lịch sử,Avail tính bằng JPY đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là ¥46.41. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Avail tính bằng JPY được ghi nhận là ¥12.83.
Biểu đồ giá chuyển đổi AVAIL sang JPY
Giao dịch Avail
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
AVAIL/USDT Spot | $ 0.1496 | +4.61% | |
AVAIL/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.1496 | +1.90% |
Bảng chuyển đổi Avail sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi AVAIL sang JPY
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1AVAIL | 23.37JPY |
2AVAIL | 46.75JPY |
3AVAIL | 70.13JPY |
4AVAIL | 93.51JPY |
5AVAIL | 116.89JPY |
6AVAIL | 140.27JPY |
7AVAIL | 163.65JPY |
8AVAIL | 187.03JPY |
9AVAIL | 210.41JPY |
10AVAIL | 233.78JPY |
100AVAIL | 2,337.88JPY |
500AVAIL | 11,689.44JPY |
1000AVAIL | 23,378.88JPY |
5000AVAIL | 116,894.44JPY |
10000AVAIL | 233,788.89JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang AVAIL
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1JPY | 0.04277AVAIL |
2JPY | 0.08554AVAIL |
3JPY | 0.1283AVAIL |
4JPY | 0.171AVAIL |
5JPY | 0.2138AVAIL |
6JPY | 0.2566AVAIL |
7JPY | 0.2994AVAIL |
8JPY | 0.3421AVAIL |
9JPY | 0.3849AVAIL |
10JPY | 0.4277AVAIL |
10000JPY | 427.73AVAIL |
50000JPY | 2,138.68AVAIL |
100000JPY | 4,277.36AVAIL |
500000JPY | 21,386.81AVAIL |
1000000JPY | 42,773.63AVAIL |
Chuyển đổi Avail phổ biến
Avail | 1 AVAIL |
---|---|
AVAIL chuyển đổi sang USD | $0.15 USD |
AVAIL chuyển đổi sang EUR | €0.14 EUR |
AVAIL chuyển đổi sang INR | ₹12.30 INR |
AVAIL chuyển đổi sang IDR | Rp2402.68 IDR |
AVAIL chuyển đổi sang CAD | $0.20 CAD |
AVAIL chuyển đổi sang GBP | £0.12 GBP |
AVAIL chuyển đổi sang THB | ฿5.43 THB |
Avail | 1 AVAIL |
---|---|
AVAIL chuyển đổi sang RUB | ₽13.22 RUB |
AVAIL chuyển đổi sang BRL | R$0.78 BRL |
AVAIL chuyển đổi sang AED | د.إ0.54 AED |
AVAIL chuyển đổi sang TRY | ₺4.76 TRY |
AVAIL chuyển đổi sang CNY | ¥1.07 CNY |
AVAIL chuyển đổi sang JPY | ¥23.13 JPY |
AVAIL chuyển đổi sang HKD | $1.16 HKD |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang JPY
- ETH chuyển đổi sang JPY
- USDT chuyển đổi sang JPY
- BNB chuyển đổi sang JPY
- SOL chuyển đổi sang JPY
- USDC chuyển đổi sang JPY
- XRP chuyển đổi sang JPY
- STETH chuyển đổi sang JPY
- SMART chuyển đổi sang JPY
- DOGE chuyển đổi sang JPY
- TON chuyển đổi sang JPY
- TRX chuyển đổi sang JPY
- ADA chuyển đổi sang JPY
- AVAX chuyển đổi sang JPY
- WBTC chuyển đổi sang JPY
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 0.3761 |
USDT | 3.19 |
BTC | 0.00005019 |
ETH | 0.001248 |
FIDA | 8.58 |
PEPE | 378,008.93 |
SOL | 0.02112 |
POPCAT | 3.38 |
MEW | 551.44 |
CAT | 81,093.61 |
USBT | 4.08 |
REEF | 718.61 |
FTN | 1.40 |
TIA | 0.5274 |
TAO | 0.007603 |
BABYDOGE | 1,379,616,061.65 |
Cách đổi từ Avail sang Japanese Yen
Nhập số lượng AVAIL của bạn
Nhập số lượng AVAIL bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Avail hiện tại bằng Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Avail.