Avail Thị trường hôm nay
Avail đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Avail tính bằng Kenyan Shilling (KES) là KSh18.48. Với 1,759,385,174.00 AVAIL đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Avail tính bằng KES hiện là KSh4,244,087,223,587.41. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Avail ở KES đã giảm KSh-0.757, mức giảm -4.17%. Trong lịch sử, Avail tính bằng KES đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là KSh38.76. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Avail tính bằng KES được ghi nhận là KSh10.71.
Biểu đồ giá chuyển đổi AVAIL sang KES
Giao dịch Avail
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
AVAIL/USDT Spot | $ 0.1416 | -2.47% | |
AVAIL/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.1417 | -3.89% |
Bảng chuyển đổi Avail sang Kenyan Shilling
Bảng chuyển đổi AVAIL sang KES
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1AVAIL | 18.48KES |
2AVAIL | 36.96KES |
3AVAIL | 55.44KES |
4AVAIL | 73.92KES |
5AVAIL | 92.40KES |
6AVAIL | 110.89KES |
7AVAIL | 129.37KES |
8AVAIL | 147.85KES |
9AVAIL | 166.33KES |
10AVAIL | 184.81KES |
100AVAIL | 1,848.17KES |
500AVAIL | 9,240.87KES |
1000AVAIL | 18,481.75KES |
5000AVAIL | 92,408.79KES |
10000AVAIL | 184,817.59KES |
Bảng chuyển đổi KES sang AVAIL
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1KES | 0.0541AVAIL |
2KES | 0.1082AVAIL |
3KES | 0.1623AVAIL |
4KES | 0.2164AVAIL |
5KES | 0.2705AVAIL |
6KES | 0.3246AVAIL |
7KES | 0.3787AVAIL |
8KES | 0.4328AVAIL |
9KES | 0.4869AVAIL |
10KES | 0.541AVAIL |
10000KES | 541.07AVAIL |
50000KES | 2,705.37AVAIL |
100000KES | 5,410.74AVAIL |
500000KES | 27,053.70AVAIL |
1000000KES | 54,107.40AVAIL |
Chuyển đổi Avail phổ biến
Avail | 1 AVAIL |
---|---|
AVAIL chuyển đổi sang USD | $0.14 USD |
AVAIL chuyển đổi sang EUR | €0.13 EUR |
AVAIL chuyển đổi sang INR | ₹12.01 INR |
AVAIL chuyển đổi sang IDR | Rp2345.86 IDR |
AVAIL chuyển đổi sang CAD | $0.20 CAD |
AVAIL chuyển đổi sang GBP | £0.11 GBP |
AVAIL chuyển đổi sang THB | ฿5.30 THB |
Avail | 1 AVAIL |
---|---|
AVAIL chuyển đổi sang RUB | ₽12.91 RUB |
AVAIL chuyển đổi sang BRL | R$0.76 BRL |
AVAIL chuyển đổi sang AED | د.إ0.53 AED |
AVAIL chuyển đổi sang TRY | ₺4.65 TRY |
AVAIL chuyển đổi sang CNY | ¥1.05 CNY |
AVAIL chuyển đổi sang JPY | ¥22.58 JPY |
AVAIL chuyển đổi sang HKD | $1.13 HKD |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang KES
- ETH chuyển đổi sang KES
- USDT chuyển đổi sang KES
- BNB chuyển đổi sang KES
- SOL chuyển đổi sang KES
- USDC chuyển đổi sang KES
- XRP chuyển đổi sang KES
- STETH chuyển đổi sang KES
- SMART chuyển đổi sang KES
- DOGE chuyển đổi sang KES
- TON chuyển đổi sang KES
- TRX chuyển đổi sang KES
- ADA chuyển đổi sang KES
- AVAX chuyển đổi sang KES
- WBTC chuyển đổi sang KES
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 0.4536 |
USDT | 3.83 |
BTC | 0.00006094 |
ETH | 0.001513 |
FIDA | 11.38 |
PEPE | 472,588.71 |
SOL | 0.02592 |
CAT | 102,378.64 |
POPCAT | 4.17 |
FTN | 1.68 |
USBT | 3.42 |
TURBO | 650.14 |
BABYDOGE | 1,852,419,781.80 |
TAO | 0.009302 |
REEF | 849.49 |
MEW | 712.84 |
Cách đổi từ Avail sang Kenyan Shilling
Nhập số lượng AVAIL của bạn
Nhập số lượng AVAIL bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Kenyan Shilling
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Kenyan Shilling hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Avail hiện tại bằng Kenyan Shilling hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Avail.
Video cách mua Avail
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Avail sang Kenyan Shilling(KES) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Avail sang Kenyan Shilling trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Avail sang Kenyan Shilling?
4.Tôi có thể chuyển đổi Avail sang loại tiền tệ khác ngoài Kenyan Shilling không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Kenyan Shilling (KES) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Avail (AVAIL)
Après huit ans, la fusion d’Ethereum marque la fin du mécanisme de preuve de travail_ The Journey.
La fusion, qui marque le parcours de huit ans de preuve de travail, a finalement été déclenchée lorsque la blockchain a atteint une difficulté terminale totale de 58 750 000 000T le 15 septembre.
xHashtag : Les justificatifs d’identité Web3 pour l’avenir du travail
Stratégies de travail qui empêchent les doubles dépenses
Comment éviter le double emploi ?