Avail Thị trường hôm nay
Avail đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Avail tính bằng Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥1.08. Với 1,759,385,174.00 AVAIL đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Avail trong CNY ở mức ¥13,863,291,453.82. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Avail tính bằng CNY đã tăng theo ¥0.01449, mức tăng +0.4%. Trong lịch sử,Avail tính bằng CNY đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là ¥2.15. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Avail tính bằng CNY được ghi nhận là ¥0.5948.
Biểu đồ giá chuyển đổi AVAIL sang CNY
Giao dịch Avail
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
AVAIL/USDT Spot | $ 0.1501 | +0.4% | |
AVAIL/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.1502 | -1.18% |
Bảng chuyển đổi Avail sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi AVAIL sang CNY
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1AVAIL | 1.08CNY |
2AVAIL | 2.17CNY |
3AVAIL | 3.26CNY |
4AVAIL | 4.35CNY |
5AVAIL | 5.43CNY |
6AVAIL | 6.52CNY |
7AVAIL | 7.61CNY |
8AVAIL | 8.70CNY |
9AVAIL | 9.78CNY |
10AVAIL | 10.87CNY |
100AVAIL | 108.75CNY |
500AVAIL | 543.76CNY |
1000AVAIL | 1,087.53CNY |
5000AVAIL | 5,437.67CNY |
10000AVAIL | 10,875.34CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang AVAIL
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1CNY | 0.9195AVAIL |
2CNY | 1.83AVAIL |
3CNY | 2.75AVAIL |
4CNY | 3.67AVAIL |
5CNY | 4.59AVAIL |
6CNY | 5.51AVAIL |
7CNY | 6.43AVAIL |
8CNY | 7.35AVAIL |
9CNY | 8.27AVAIL |
10CNY | 9.19AVAIL |
1000CNY | 919.51AVAIL |
5000CNY | 4,597.55AVAIL |
10000CNY | 9,195.11AVAIL |
50000CNY | 45,975.55AVAIL |
100000CNY | 91,951.10AVAIL |
Chuyển đổi Avail phổ biến
Avail | 1 AVAIL |
---|---|
AVAIL chuyển đổi sang CHF | CHF0.13 CHF |
AVAIL chuyển đổi sang DKK | kr1.03 DKK |
AVAIL chuyển đổi sang EGP | £7.08 EGP |
AVAIL chuyển đổi sang VND | ₫3812.91 VND |
AVAIL chuyển đổi sang BAM | KM0.27 BAM |
AVAIL chuyển đổi sang UGX | USh573.26 UGX |
AVAIL chuyển đổi sang RON | lei0.69 RON |
Avail | 1 AVAIL |
---|---|
AVAIL chuyển đổi sang SAR | ﷼0.56 SAR |
AVAIL chuyển đổi sang GHS | ₵2.25 GHS |
AVAIL chuyển đổi sang KWD | د.ك0.05 KWD |
AVAIL chuyển đổi sang NGN | ₦221.02 NGN |
AVAIL chuyển đổi sang BHD | .د.ب0.06 BHD |
AVAIL chuyển đổi sang XAF | FCFA90.45 XAF |
AVAIL chuyển đổi sang MMK | K315.10 MMK |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang CNY
- ETH chuyển đổi sang CNY
- USDT chuyển đổi sang CNY
- BNB chuyển đổi sang CNY
- SOL chuyển đổi sang CNY
- USDC chuyển đổi sang CNY
- XRP chuyển đổi sang CNY
- STETH chuyển đổi sang CNY
- SMART chuyển đổi sang CNY
- DOGE chuyển đổi sang CNY
- TON chuyển đổi sang CNY
- TRX chuyển đổi sang CNY
- ADA chuyển đổi sang CNY
- AVAX chuyển đổi sang CNY
- WBTC chuyển đổi sang CNY
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 8.07 |
USDT | 69.00 |
BTC | 0.001087 |
ETH | 0.0271 |
FIDA | 181.22 |
SOL | 0.4571 |
PEPE | 8,263,597.46 |
POPCAT | 72.62 |
CAT | 1,765,892.22 |
USBT | 59.42 |
FTN | 30.04 |
REEF | 15,443.50 |
TAO | 0.1641 |
MEW | 12,096.28 |
BABYDOGE | 30,300,462,109.31 |
TURBO | 11,323.58 |
Cách đổi từ Avail sang Chinese Renminbi Yuan
Nhập số lượng AVAIL của bạn
Nhập số lượng AVAIL bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Avail hiện tại bằng Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Avail.