Aptos Thị trường hôm nay
Aptos đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Aptos tính bằng Bulgarian Lev (BGN) là лв12.78. Với 500,228,000.00 APT đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Aptos trong BGN ở mức лв11,494,359,998.83. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Aptos tính bằng BGN đã tăng theo лв1.30, mức tăng +10.27%. Trong lịch sử,Aptos tính bằng BGN đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là лв36.63. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Aptos tính bằng BGN được ghi nhận là лв0.005801.
Biểu đồ giá chuyển đổi APT sang BGN
Giao dịch Aptos
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
APT/USDT Spot | $ 7.12 | +10.15% | |
APT/BTC Spot | $ 0.0001124 | +7.71% | |
APT/USDC Spot | $ 7.07 | +8.39% | |
APT/ETH Spot | $ 0.002807 | +4.87% | |
APT/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 7.11 | +9.33% |
Bảng chuyển đổi Aptos sang Bulgarian Lev
Bảng chuyển đổi APT sang BGN
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1APT | 12.78BGN |
2APT | 25.56BGN |
3APT | 38.34BGN |
4APT | 51.13BGN |
5APT | 63.91BGN |
6APT | 76.69BGN |
7APT | 89.47BGN |
8APT | 102.26BGN |
9APT | 115.04BGN |
10APT | 127.82BGN |
100APT | 1,278.27BGN |
500APT | 6,391.36BGN |
1000APT | 12,782.73BGN |
5000APT | 63,913.66BGN |
10000APT | 127,827.33BGN |
Bảng chuyển đổi BGN sang APT
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1BGN | 0.07823APT |
2BGN | 0.1564APT |
3BGN | 0.2346APT |
4BGN | 0.3129APT |
5BGN | 0.3911APT |
6BGN | 0.4693APT |
7BGN | 0.5476APT |
8BGN | 0.6258APT |
9BGN | 0.704APT |
10BGN | 0.7823APT |
10000BGN | 782.30APT |
50000BGN | 3,911.52APT |
100000BGN | 7,823.05APT |
500000BGN | 39,115.26APT |
1000000BGN | 78,230.52APT |
Chuyển đổi Aptos phổ biến
Aptos | 1 APT |
---|---|
APT chuyển đổi sang NAD | $133.96 NAD |
APT chuyển đổi sang AZN | ₼12.29 AZN |
APT chuyển đổi sang TZS | Sh18788.01 TZS |
APT chuyển đổi sang UZS | so'm91610.24 UZS |
APT chuyển đổi sang XOF | FCFA4354.51 XOF |
APT chuyển đổi sang ARS | $6248.68 ARS |
APT chuyển đổi sang DZD | دج972.39 DZD |
Aptos | 1 APT |
---|---|
APT chuyển đổi sang MUR | ₨333.66 MUR |
APT chuyển đổi sang OMR | ﷼2.78 OMR |
APT chuyển đổi sang PEN | S/26.94 PEN |
APT chuyển đổi sang RSD | дин. or din.780.62 RSD |
APT chuyển đổi sang JMD | $1122.77 JMD |
APT chuyển đổi sang TTD | TT$48.63 TTD |
APT chuyển đổi sang ISK | kr995.36 ISK |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang BGN
- ETH chuyển đổi sang BGN
- USDT chuyển đổi sang BGN
- BNB chuyển đổi sang BGN
- SOL chuyển đổi sang BGN
- USDC chuyển đổi sang BGN
- XRP chuyển đổi sang BGN
- STETH chuyển đổi sang BGN
- SMART chuyển đổi sang BGN
- DOGE chuyển đổi sang BGN
- TON chuyển đổi sang BGN
- TRX chuyển đổi sang BGN
- ADA chuyển đổi sang BGN
- AVAX chuyển đổi sang BGN
- WBTC chuyển đổi sang BGN
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 32.77 |
USDT | 278.14 |
BTC | 0.004384 |
ETH | 0.1095 |
FIDA | 850.60 |
SOL | 1.85 |
PEPE | 34,091,021.28 |
POPCAT | 299.50 |
CAT | 7,197,904.99 |
USBT | 295.40 |
FTN | 122.51 |
BABYDOGE | 130,924,284,600.90 |
TAO | 0.666 |
REEF | 65,944.81 |
TURBO | 47,271.22 |
MEW | 50,462.38 |
Cách đổi từ Aptos sang Bulgarian Lev
Nhập số lượng APT của bạn
Nhập số lượng APT bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Bulgarian Lev
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Bulgarian Lev hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Aptos hiện tại bằng Bulgarian Lev hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Aptos.