AIOZ Network Thị trường hôm nay
AIOZ Network đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của AIOZ Network tính bằng Guernsey Pound (GGP) là £0.3356. Với 1,119,780,000.00 AIOZ đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của AIOZ Network tính bằng GGP hiện là £293,992,776.05. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của AIOZ Network ở GGP đã giảm £-0.01259, mức giảm -2.86%. Trong lịch sử, AIOZ Network tính bằng GGP đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là £2.07. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của AIOZ Network tính bằng GGP được ghi nhận là £0.008602.
Biểu đồ giá chuyển đổi AIOZ sang GGP
Giao dịch AIOZ Network
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
AIOZ/USDT Spot | $ 0.429 | -2.54% | |
AIOZ/ETH Spot | $ 0.0001671 | -5.40% | |
AIOZ/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.4256 | -2.99% |
Bảng chuyển đổi AIOZ Network sang Guernsey Pound
Bảng chuyển đổi AIOZ sang GGP
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1AIOZ | 0.33GGP |
2AIOZ | 0.67GGP |
3AIOZ | 1.00GGP |
4AIOZ | 1.34GGP |
5AIOZ | 1.67GGP |
6AIOZ | 2.01GGP |
7AIOZ | 2.34GGP |
8AIOZ | 2.68GGP |
9AIOZ | 3.02GGP |
10AIOZ | 3.35GGP |
1000AIOZ | 335.60GGP |
5000AIOZ | 1,678.03GGP |
10000AIOZ | 3,356.06GGP |
50000AIOZ | 16,780.33GGP |
100000AIOZ | 33,560.67GGP |
Bảng chuyển đổi GGP sang AIOZ
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1GGP | 2.97AIOZ |
2GGP | 5.95AIOZ |
3GGP | 8.93AIOZ |
4GGP | 11.91AIOZ |
5GGP | 14.89AIOZ |
6GGP | 17.87AIOZ |
7GGP | 20.85AIOZ |
8GGP | 23.83AIOZ |
9GGP | 26.81AIOZ |
10GGP | 29.79AIOZ |
100GGP | 297.96AIOZ |
500GGP | 1,489.83AIOZ |
1000GGP | 2,979.67AIOZ |
5000GGP | 14,898.39AIOZ |
10000GGP | 29,796.78AIOZ |
Chuyển đổi AIOZ Network phổ biến
AIOZ Network | 1 AIOZ |
---|---|
AIOZ chuyển đổi sang CHF | CHF0.38 CHF |
AIOZ chuyển đổi sang DKK | kr2.92 DKK |
AIOZ chuyển đổi sang EGP | £20.11 EGP |
AIOZ chuyển đổi sang VND | ₫10834.15 VND |
AIOZ chuyển đổi sang BAM | KM0.77 BAM |
AIOZ chuyển đổi sang UGX | USh1628.88 UGX |
AIOZ chuyển đổi sang RON | lei1.96 RON |
AIOZ Network | 1 AIOZ |
---|---|
AIOZ chuyển đổi sang SAR | ﷼1.60 SAR |
AIOZ chuyển đổi sang GHS | ₵6.39 GHS |
AIOZ chuyển đổi sang KWD | د.ك0.13 KWD |
AIOZ chuyển đổi sang NGN | ₦628.02 NGN |
AIOZ chuyển đổi sang BHD | .د.ب0.16 BHD |
AIOZ chuyển đổi sang XAF | FCFA257.02 XAF |
AIOZ chuyển đổi sang MMK | K895.33 MMK |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang GGP
- ETH chuyển đổi sang GGP
- USDT chuyển đổi sang GGP
- BNB chuyển đổi sang GGP
- SOL chuyển đổi sang GGP
- USDC chuyển đổi sang GGP
- XRP chuyển đổi sang GGP
- STETH chuyển đổi sang GGP
- SMART chuyển đổi sang GGP
- DOGE chuyển đổi sang GGP
- TON chuyển đổi sang GGP
- TRX chuyển đổi sang GGP
- ADA chuyển đổi sang GGP
- AVAX chuyển đổi sang GGP
- WBTC chuyển đổi sang GGP
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 75.67 |
USDT | 639.14 |
BTC | 0.01015 |
ETH | 0.2517 |
FIDA | 1,914.74 |
SOL | 4.33 |
PEPE | 78,653,826.54 |
CAT | 16,909,386.59 |
POPCAT | 701.88 |
CATI | 623.00 |
TURBO | 107,413.23 |
FTN | 279.65 |
BABYDOGE | 308,927,930,061.08 |
USBT | 650.32 |
TAO | 1.54 |
ZBU | 134.47 |
Cách đổi từ AIOZ Network sang Guernsey Pound
Nhập số lượng AIOZ của bạn
Nhập số lượng AIOZ bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Guernsey Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Guernsey Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá AIOZ Network hiện tại bằng Guernsey Pound hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua AIOZ Network.