Aevo Thị trường hôm nay
Aevo đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Aevo tính bằng Lebanese Pound (LBP) là ل.ل35,424.10. Với 840,590,479.00 AEVO đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Aevo trong LBP ở mức ل.ل2,665,055,926,249,379,050.00. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Aevo tính bằng LBP đã tăng theo ل.ل894.99, mức tăng +0.92%. Trong lịch sử,Aevo tính bằng LBP đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là ل.ل358,000.00. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Aevo tính bằng LBP được ghi nhận là ل.ل24,120.25.
Biểu đồ giá chuyển đổi AEVO sang LBP
Giao dịch Aevo
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
AEVO/USDT Spot | $ 0.3958 | +1.38% | |
AEVO/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.3951 | +0.77% |
Bảng chuyển đổi Aevo sang Lebanese Pound
Bảng chuyển đổi AEVO sang LBP
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1AEVO | 35,424.10LBP |
2AEVO | 70,848.20LBP |
3AEVO | 106,272.30LBP |
4AEVO | 141,696.40LBP |
5AEVO | 177,120.50LBP |
6AEVO | 212,544.60LBP |
7AEVO | 247,968.70LBP |
8AEVO | 283,392.80LBP |
9AEVO | 318,816.90LBP |
10AEVO | 354,241.00LBP |
100AEVO | 3,542,410.00LBP |
500AEVO | 17,712,050.00LBP |
1000AEVO | 35,424,100.00LBP |
5000AEVO | 177,120,500.00LBP |
10000AEVO | 354,241,000.00LBP |
Bảng chuyển đổi LBP sang AEVO
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1LBP | 0.00002822AEVO |
2LBP | 0.00005645AEVO |
3LBP | 0.00008468AEVO |
4LBP | 0.0001129AEVO |
5LBP | 0.0001411AEVO |
6LBP | 0.0001693AEVO |
7LBP | 0.0001976AEVO |
8LBP | 0.0002258AEVO |
9LBP | 0.000254AEVO |
10LBP | 0.0002822AEVO |
10000000LBP | 282.29AEVO |
50000000LBP | 1,411.46AEVO |
100000000LBP | 2,822.93AEVO |
500000000LBP | 14,114.68AEVO |
1000000000LBP | 28,229.36AEVO |
Chuyển đổi Aevo phổ biến
Aevo | 1 AEVO |
---|---|
AEVO chuyển đổi sang CHF | CHF0.35 CHF |
AEVO chuyển đổi sang DKK | kr2.66 DKK |
AEVO chuyển đổi sang EGP | £18.34 EGP |
AEVO chuyển đổi sang VND | ₫9879.02 VND |
AEVO chuyển đổi sang BAM | KM0.70 BAM |
AEVO chuyển đổi sang UGX | USh1485.28 UGX |
AEVO chuyển đổi sang RON | lei1.78 RON |
Aevo | 1 AEVO |
---|---|
AEVO chuyển đổi sang SAR | ﷼1.46 SAR |
AEVO chuyển đổi sang GHS | ₵5.83 GHS |
AEVO chuyển đổi sang KWD | د.ك0.12 KWD |
AEVO chuyển đổi sang NGN | ₦572.65 NGN |
AEVO chuyển đổi sang BHD | .د.ب0.15 BHD |
AEVO chuyển đổi sang XAF | FCFA234.36 XAF |
AEVO chuyển đổi sang MMK | K816.40 MMK |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang LBP
- ETH chuyển đổi sang LBP
- USDT chuyển đổi sang LBP
- BNB chuyển đổi sang LBP
- SOL chuyển đổi sang LBP
- USDC chuyển đổi sang LBP
- XRP chuyển đổi sang LBP
- STETH chuyển đổi sang LBP
- SMART chuyển đổi sang LBP
- DOGE chuyển đổi sang LBP
- TON chuyển đổi sang LBP
- TRX chuyển đổi sang LBP
- ADA chuyển đổi sang LBP
- AVAX chuyển đổi sang LBP
- WBTC chuyển đổi sang LBP
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 0.0006594 |
USDT | 0.005586 |
BTC | 0.0000000885 |
ETH | 0.000002175 |
FIDA | 0.01671 |
SOL | 0.00003772 |
PEPE | 682.87 |
CAT | 142.86 |
POPCAT | 0.006115 |
CATI | 0.005654 |
FTN | 0.002444 |
TURBO | 0.9383 |
ZBU | 0.001175 |
TAO | 0.0000135 |
USBT | 0.005688 |
BABYDOGE | 2,694,931.10 |
Cách đổi từ Aevo sang Lebanese Pound
Nhập số lượng AEVO của bạn
Nhập số lượng AEVO bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Lebanese Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Lebanese Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Aevo hiện tại bằng Lebanese Pound hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Aevo.