Aevo Thị trường hôm nay
Aevo đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Aevo tính bằng Lebanese Pound (LBP) là ل.ل34,734.95. Với 840,590,479.00 AEVO đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Aevo tính bằng LBP hiện là ل.ل2,613,209,209,139,423,975.00. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Aevo ở LBP đã giảm ل.ل277.44, mức giảm -1.57%. Trong lịch sử, Aevo tính bằng LBP đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là ل.ل358,000.00. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Aevo tính bằng LBP được ghi nhận là ل.ل24,120.25.
Biểu đồ giá chuyển đổi AEVO sang LBP
Giao dịch Aevo
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
AEVO/USDT Spot | $ 0.3874 | -1.39% | |
AEVO/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.3866 | -1.40% |
Bảng chuyển đổi Aevo sang Lebanese Pound
Bảng chuyển đổi AEVO sang LBP
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1AEVO | 34,734.95LBP |
2AEVO | 69,469.90LBP |
3AEVO | 104,204.85LBP |
4AEVO | 138,939.80LBP |
5AEVO | 173,674.75LBP |
6AEVO | 208,409.70LBP |
7AEVO | 243,144.65LBP |
8AEVO | 277,879.60LBP |
9AEVO | 312,614.55LBP |
10AEVO | 347,349.50LBP |
100AEVO | 3,473,495.00LBP |
500AEVO | 17,367,475.00LBP |
1000AEVO | 34,734,950.00LBP |
5000AEVO | 173,674,750.00LBP |
10000AEVO | 347,349,500.00LBP |
Bảng chuyển đổi LBP sang AEVO
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1LBP | 0.00002878AEVO |
2LBP | 0.00005757AEVO |
3LBP | 0.00008636AEVO |
4LBP | 0.0001151AEVO |
5LBP | 0.0001439AEVO |
6LBP | 0.0001727AEVO |
7LBP | 0.0002015AEVO |
8LBP | 0.0002303AEVO |
9LBP | 0.0002591AEVO |
10LBP | 0.0002878AEVO |
10000000LBP | 287.89AEVO |
50000000LBP | 1,439.47AEVO |
100000000LBP | 2,878.94AEVO |
500000000LBP | 14,394.72AEVO |
1000000000LBP | 28,789.44AEVO |
Chuyển đổi Aevo phổ biến
Aevo | 1 AEVO |
---|---|
AEVO chuyển đổi sang BDT | ৳45.61 BDT |
AEVO chuyển đổi sang HUF | Ft139.36 HUF |
AEVO chuyển đổi sang NOK | kr4.06 NOK |
AEVO chuyển đổi sang MAD | د.م.3.87 MAD |
AEVO chuyển đổi sang BTN | Nu.32.28 BTN |
AEVO chuyển đổi sang BGN | лв0.70 BGN |
AEVO chuyển đổi sang KES | KSh50.69 KES |
Aevo | 1 AEVO |
---|---|
AEVO chuyển đổi sang MXN | $6.85 MXN |
AEVO chuyển đổi sang COP | $1494.58 COP |
AEVO chuyển đổi sang ILS | ₪1.42 ILS |
AEVO chuyển đổi sang CLP | $356.76 CLP |
AEVO chuyển đổi sang NPR | रू51.65 NPR |
AEVO chuyển đổi sang GEL | ₾1.08 GEL |
AEVO chuyển đổi sang TND | د.ت1.21 TND |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang LBP
- ETH chuyển đổi sang LBP
- USDT chuyển đổi sang LBP
- BNB chuyển đổi sang LBP
- SOL chuyển đổi sang LBP
- USDC chuyển đổi sang LBP
- XRP chuyển đổi sang LBP
- STETH chuyển đổi sang LBP
- SMART chuyển đổi sang LBP
- DOGE chuyển đổi sang LBP
- TON chuyển đổi sang LBP
- TRX chuyển đổi sang LBP
- ADA chuyển đổi sang LBP
- AVAX chuyển đổi sang LBP
- WBTC chuyển đổi sang LBP
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 0.0006598 |
USDT | 0.005586 |
BTC | 0.0000000887 |
ETH | 0.00000219 |
FIDA | 0.01651 |
SOL | 0.00003778 |
PEPE | 690.38 |
CAT | 142.55 |
POPCAT | 0.006193 |
CATI | 0.005575 |
FTN | 0.002448 |
ZBU | 0.001175 |
TAO | 0.00001364 |
TURBO | 0.9477 |
USBT | 0.005837 |
BABYDOGE | 2,713,123.29 |
Cách đổi từ Aevo sang Lebanese Pound
Nhập số lượng AEVO của bạn
Nhập số lượng AEVO bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Lebanese Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Lebanese Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Aevo hiện tại bằng Lebanese Pound hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Aevo.