Aevo Thị trường hôm nay
Aevo đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Aevo tính bằng Kyrgyzstani Som (KGS) là с34.12. Với 840,590,479.00 AEVO đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Aevo tính bằng KGS hiện là с2,516,118,236,773.62. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Aevo ở KGS đã giảm с-0.228, mức giảm -0.18%. Trong lịch sử, Aevo tính bằng KGS đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là с350.83. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Aevo tính bằng KGS được ghi nhận là с23.63.
Biểu đồ giá chuyển đổi AEVO sang KGS
Giao dịch Aevo
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
AEVO/USDT Spot | $ 0.3874 | +0.85% | |
AEVO/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.3872 | +1.26% |
Bảng chuyển đổi Aevo sang Kyrgyzstani Som
Bảng chuyển đổi AEVO sang KGS
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1AEVO | 34.12KGS |
2AEVO | 68.25KGS |
3AEVO | 102.38KGS |
4AEVO | 136.50KGS |
5AEVO | 170.63KGS |
6AEVO | 204.76KGS |
7AEVO | 238.89KGS |
8AEVO | 273.01KGS |
9AEVO | 307.14KGS |
10AEVO | 341.27KGS |
100AEVO | 3,412.74KGS |
500AEVO | 17,063.72KGS |
1000AEVO | 34,127.45KGS |
5000AEVO | 170,637.27KGS |
10000AEVO | 341,274.55KGS |
Bảng chuyển đổi KGS sang AEVO
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1KGS | 0.0293AEVO |
2KGS | 0.0586AEVO |
3KGS | 0.0879AEVO |
4KGS | 0.1172AEVO |
5KGS | 0.1465AEVO |
6KGS | 0.1758AEVO |
7KGS | 0.2051AEVO |
8KGS | 0.2344AEVO |
9KGS | 0.2637AEVO |
10KGS | 0.293AEVO |
10000KGS | 293.01AEVO |
50000KGS | 1,465.09AEVO |
100000KGS | 2,930.19AEVO |
500000KGS | 14,650.96AEVO |
1000000KGS | 29,301.92AEVO |
Chuyển đổi Aevo phổ biến
Aevo | 1 AEVO |
---|---|
AEVO chuyển đổi sang CHF | CHF0.35 CHF |
AEVO chuyển đổi sang DKK | kr2.66 DKK |
AEVO chuyển đổi sang EGP | £18.34 EGP |
AEVO chuyển đổi sang VND | ₫9879.02 VND |
AEVO chuyển đổi sang BAM | KM0.70 BAM |
AEVO chuyển đổi sang UGX | USh1485.28 UGX |
AEVO chuyển đổi sang RON | lei1.78 RON |
Aevo | 1 AEVO |
---|---|
AEVO chuyển đổi sang SAR | ﷼1.46 SAR |
AEVO chuyển đổi sang GHS | ₵5.83 GHS |
AEVO chuyển đổi sang KWD | د.ك0.12 KWD |
AEVO chuyển đổi sang NGN | ₦572.65 NGN |
AEVO chuyển đổi sang BHD | .د.ب0.15 BHD |
AEVO chuyển đổi sang XAF | FCFA234.36 XAF |
AEVO chuyển đổi sang MMK | K816.40 MMK |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang KGS
- ETH chuyển đổi sang KGS
- USDT chuyển đổi sang KGS
- BNB chuyển đổi sang KGS
- SOL chuyển đổi sang KGS
- USDC chuyển đổi sang KGS
- XRP chuyển đổi sang KGS
- STETH chuyển đổi sang KGS
- SMART chuyển đổi sang KGS
- DOGE chuyển đổi sang KGS
- TON chuyển đổi sang KGS
- TRX chuyển đổi sang KGS
- ADA chuyển đổi sang KGS
- AVAX chuyển đổi sang KGS
- WBTC chuyển đổi sang KGS
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 0.6742 |
USDT | 5.70 |
BTC | 0.00008987 |
ETH | 0.00222 |
FIDA | 16.86 |
SOL | 0.0383 |
PEPE | 698,100.50 |
CAT | 148,474.76 |
POPCAT | 6.22 |
FTN | 2.48 |
TURBO | 960.40 |
USBT | 5.58 |
BABYDOGE | 2,719,664,499.41 |
TAO | 0.01367 |
CATI | 5.34 |
MEW | 1,053.92 |
Cách đổi từ Aevo sang Kyrgyzstani Som
Nhập số lượng AEVO của bạn
Nhập số lượng AEVO bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Kyrgyzstani Som
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Kyrgyzstani Som hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Aevo hiện tại bằng Kyrgyzstani Som hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Aevo.