Aevo Thị trường hôm nay
Aevo đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Aevo tính bằng Kyrgyzstani Som (KGS) là с33.96. Với 840,590,479.00 AEVO đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Aevo trong KGS ở mức с2,504,478,522,494.02. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Aevo tính bằng KGS đã tăng theo с0.2982, mức tăng +1.30%. Trong lịch sử,Aevo tính bằng KGS đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là с350.83. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Aevo tính bằng KGS được ghi nhận là с23.63.
Biểu đồ giá chuyển đổi AEVO sang KGS
Giao dịch Aevo
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
AEVO/USDT Spot | $ 0.3873 | +1.22% | |
AEVO/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.387 | +1.20% |
Bảng chuyển đổi Aevo sang Kyrgyzstani Som
Bảng chuyển đổi AEVO sang KGS
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1AEVO | 33.96KGS |
2AEVO | 67.93KGS |
3AEVO | 101.90KGS |
4AEVO | 135.87KGS |
5AEVO | 169.84KGS |
6AEVO | 203.81KGS |
7AEVO | 237.78KGS |
8AEVO | 271.75KGS |
9AEVO | 305.72KGS |
10AEVO | 339.69KGS |
100AEVO | 3,396.95KGS |
500AEVO | 16,984.78KGS |
1000AEVO | 33,969.57KGS |
5000AEVO | 169,847.89KGS |
10000AEVO | 339,695.79KGS |
Bảng chuyển đổi KGS sang AEVO
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1KGS | 0.02943AEVO |
2KGS | 0.05887AEVO |
3KGS | 0.08831AEVO |
4KGS | 0.1177AEVO |
5KGS | 0.1471AEVO |
6KGS | 0.1766AEVO |
7KGS | 0.206AEVO |
8KGS | 0.2355AEVO |
9KGS | 0.2649AEVO |
10KGS | 0.2943AEVO |
10000KGS | 294.38AEVO |
50000KGS | 1,471.90AEVO |
100000KGS | 2,943.81AEVO |
500000KGS | 14,719.05AEVO |
1000000KGS | 29,438.10AEVO |
Chuyển đổi Aevo phổ biến
Aevo | 1 AEVO |
---|---|
AEVO chuyển đổi sang BDT | ৳44.80 BDT |
AEVO chuyển đổi sang HUF | Ft136.88 HUF |
AEVO chuyển đổi sang NOK | kr3.99 NOK |
AEVO chuyển đổi sang MAD | د.م.3.80 MAD |
AEVO chuyển đổi sang BTN | Nu.31.71 BTN |
AEVO chuyển đổi sang BGN | лв0.69 BGN |
AEVO chuyển đổi sang KES | KSh49.79 KES |
Aevo | 1 AEVO |
---|---|
AEVO chuyển đổi sang MXN | $6.73 MXN |
AEVO chuyển đổi sang COP | $1468.03 COP |
AEVO chuyển đổi sang ILS | ₪1.40 ILS |
AEVO chuyển đổi sang CLP | $350.42 CLP |
AEVO chuyển đổi sang NPR | रू50.73 NPR |
AEVO chuyển đổi sang GEL | ₾1.06 GEL |
AEVO chuyển đổi sang TND | د.ت1.19 TND |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang KGS
- ETH chuyển đổi sang KGS
- USDT chuyển đổi sang KGS
- BNB chuyển đổi sang KGS
- SOL chuyển đổi sang KGS
- USDC chuyển đổi sang KGS
- XRP chuyển đổi sang KGS
- STETH chuyển đổi sang KGS
- SMART chuyển đổi sang KGS
- DOGE chuyển đổi sang KGS
- TON chuyển đổi sang KGS
- TRX chuyển đổi sang KGS
- ADA chuyển đổi sang KGS
- AVAX chuyển đổi sang KGS
- WBTC chuyển đổi sang KGS
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 0.6739 |
USDT | 5.70 |
BTC | 0.00009015 |
ETH | 0.002235 |
FIDA | 16.82 |
SOL | 0.03854 |
PEPE | 698,528.21 |
CAT | 150,302.90 |
POPCAT | 6.25 |
FTN | 2.50 |
TURBO | 957.97 |
CATI | 5.23 |
USBT | 5.74 |
BABYDOGE | 2,741,506,567.86 |
TAO | 0.01379 |
MEW | 1,056.46 |
Cách đổi từ Aevo sang Kyrgyzstani Som
Nhập số lượng AEVO của bạn
Nhập số lượng AEVO bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Kyrgyzstani Som
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Kyrgyzstani Som hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Aevo hiện tại bằng Kyrgyzstani Som hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Aevo.