Aevo Thị trường hôm nay
Aevo đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Aevo tính bằng Angolan Kwanza (AOA) là Kz333.18. Với 840,590,479.00 AEVO đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Aevo trong AOA ở mức Kz241,688,080,460,339.17. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Aevo tính bằng AOA đã tăng theo Kz8.71, mức tăng +3.28%. Trong lịch sử,Aevo tính bằng AOA đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là Kz3,451.79. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Aevo tính bằng AOA được ghi nhận là Kz232.56.
Biểu đồ giá chuyển đổi AEVO sang AOA
Giao dịch Aevo
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
AEVO/USDT Spot | $ 0.3861 | +2.52% | |
AEVO/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.387 | +0.42% |
Bảng chuyển đổi Aevo sang Angolan Kwanza
Bảng chuyển đổi AEVO sang AOA
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1AEVO | 333.18AOA |
2AEVO | 666.36AOA |
3AEVO | 999.55AOA |
4AEVO | 1,332.73AOA |
5AEVO | 1,665.92AOA |
6AEVO | 1,999.10AOA |
7AEVO | 2,332.29AOA |
8AEVO | 2,665.47AOA |
9AEVO | 2,998.66AOA |
10AEVO | 3,331.84AOA |
100AEVO | 33,318.48AOA |
500AEVO | 166,592.43AOA |
1000AEVO | 333,184.87AOA |
5000AEVO | 1,665,924.39AOA |
10000AEVO | 3,331,848.79AOA |
Bảng chuyển đổi AOA sang AEVO
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1AOA | 0.003001AEVO |
2AOA | 0.006002AEVO |
3AOA | 0.009004AEVO |
4AOA | 0.012AEVO |
5AOA | 0.015AEVO |
6AOA | 0.018AEVO |
7AOA | 0.021AEVO |
8AOA | 0.02401AEVO |
9AOA | 0.02701AEVO |
10AOA | 0.03001AEVO |
100000AOA | 300.13AEVO |
500000AOA | 1,500.66AEVO |
1000000AOA | 3,001.33AEVO |
5000000AOA | 15,006.68AEVO |
10000000AOA | 30,013.36AEVO |
Chuyển đổi Aevo phổ biến
Aevo | 1 AEVO |
---|---|
AEVO chuyển đổi sang CRC | ₡203.24 CRC |
AEVO chuyển đổi sang ETB | Br22.32 ETB |
AEVO chuyển đổi sang IRR | ﷼16320.42 IRR |
AEVO chuyển đổi sang UYU | $U15.02 UYU |
AEVO chuyển đổi sang ALL | L36.00 ALL |
AEVO chuyển đổi sang AOA | Kz334.82 AOA |
AEVO chuyển đổi sang BBD | $0.78 BBD |
Aevo | 1 AEVO |
---|---|
AEVO chuyển đổi sang BSD | $0.39 BSD |
AEVO chuyển đổi sang BZD | $0.78 BZD |
AEVO chuyển đổi sang DJF | Fdj68.96 DJF |
AEVO chuyển đổi sang GIP | £0.30 GIP |
AEVO chuyển đổi sang GYD | $81.23 GYD |
AEVO chuyển đổi sang HRK | kn2.69 HRK |
AEVO chuyển đổi sang IQD | ع.د508.22 IQD |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang AOA
- ETH chuyển đổi sang AOA
- USDT chuyển đổi sang AOA
- BNB chuyển đổi sang AOA
- SOL chuyển đổi sang AOA
- USDC chuyển đổi sang AOA
- XRP chuyển đổi sang AOA
- STETH chuyển đổi sang AOA
- SMART chuyển đổi sang AOA
- DOGE chuyển đổi sang AOA
- TON chuyển đổi sang AOA
- TRX chuyển đổi sang AOA
- ADA chuyển đổi sang AOA
- AVAX chuyển đổi sang AOA
- WBTC chuyển đổi sang AOA
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 0.06833 |
USDT | 0.5794 |
BTC | 0.000009202 |
ETH | 0.0002274 |
FIDA | 1.83 |
SOL | 0.003964 |
CAT | 13,446.14 |
CATI | 0.6459 |
PEPE | 71,084.28 |
POPCAT | 0.6542 |
ZBU | 0.122 |
TAO | 0.001423 |
FTN | 0.2538 |
UXLINK | 0.9448 |
SUI | 0.3903 |
MEW | 111.08 |
Cách đổi từ Aevo sang Angolan Kwanza
Nhập số lượng AEVO của bạn
Nhập số lượng AEVO bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Angolan Kwanza
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Angolan Kwanza hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Aevo hiện tại bằng Angolan Kwanza hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Aevo.