Aevo Thị trường hôm nay
Aevo đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Aevo tính bằng Uruguayan Peso (UYU) là $U14.90. Với 840,590,479.00 AEVO đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Aevo tính bằng UYU hiện là $U484,926,403,898.38. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Aevo ở UYU đã giảm $U-0.3445, mức giảm -2.31%. Trong lịch sử, Aevo tính bằng UYU đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là $U154.83. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Aevo tính bằng UYU được ghi nhận là $U10.43.
Biểu đồ giá chuyển đổi AEVO sang UYU
Giao dịch Aevo
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
AEVO/USDT Spot | $ 0.385 | -1.50% | |
AEVO/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.3861 | -1.13% |
Bảng chuyển đổi Aevo sang Uruguayan Peso
Bảng chuyển đổi AEVO sang UYU
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1AEVO | 14.90UYU |
2AEVO | 29.80UYU |
3AEVO | 44.70UYU |
4AEVO | 59.61UYU |
5AEVO | 74.51UYU |
6AEVO | 89.41UYU |
7AEVO | 104.32UYU |
8AEVO | 119.22UYU |
9AEVO | 134.12UYU |
10AEVO | 149.03UYU |
100AEVO | 1,490.30UYU |
500AEVO | 7,451.54UYU |
1000AEVO | 14,903.08UYU |
5000AEVO | 74,515.40UYU |
10000AEVO | 149,030.80UYU |
Bảng chuyển đổi UYU sang AEVO
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1UYU | 0.0671AEVO |
2UYU | 0.1342AEVO |
3UYU | 0.2013AEVO |
4UYU | 0.2684AEVO |
5UYU | 0.3355AEVO |
6UYU | 0.4026AEVO |
7UYU | 0.4697AEVO |
8UYU | 0.5368AEVO |
9UYU | 0.6039AEVO |
10UYU | 0.671AEVO |
10000UYU | 671.00AEVO |
50000UYU | 3,355.01AEVO |
100000UYU | 6,710.02AEVO |
500000UYU | 33,550.11AEVO |
1000000UYU | 67,100.22AEVO |
Chuyển đổi Aevo phổ biến
Aevo | 1 AEVO |
---|---|
AEVO chuyển đổi sang USD | $0.38 USD |
AEVO chuyển đổi sang EUR | €0.35 EUR |
AEVO chuyển đổi sang INR | ₹31.92 INR |
AEVO chuyển đổi sang IDR | Rp6233.98 IDR |
AEVO chuyển đổi sang CAD | $0.52 CAD |
AEVO chuyển đổi sang GBP | £0.30 GBP |
AEVO chuyển đổi sang THB | ฿14.09 THB |
Aevo | 1 AEVO |
---|---|
AEVO chuyển đổi sang RUB | ₽34.30 RUB |
AEVO chuyển đổi sang BRL | R$2.02 BRL |
AEVO chuyển đổi sang AED | د.إ1.41 AED |
AEVO chuyển đổi sang TRY | ₺12.36 TRY |
AEVO chuyển đổi sang CNY | ¥2.78 CNY |
AEVO chuyển đổi sang JPY | ¥60.01 JPY |
AEVO chuyển đổi sang HKD | $3.00 HKD |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang UYU
- ETH chuyển đổi sang UYU
- USDT chuyển đổi sang UYU
- BNB chuyển đổi sang UYU
- SOL chuyển đổi sang UYU
- USDC chuyển đổi sang UYU
- XRP chuyển đổi sang UYU
- STETH chuyển đổi sang UYU
- SMART chuyển đổi sang UYU
- DOGE chuyển đổi sang UYU
- TON chuyển đổi sang UYU
- TRX chuyển đổi sang UYU
- ADA chuyển đổi sang UYU
- AVAX chuyển đổi sang UYU
- WBTC chuyển đổi sang UYU
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 1.53 |
USDT | 12.91 |
BTC | 0.0002056 |
ETH | 0.005081 |
FIDA | 38.66 |
SOL | 0.08851 |
PEPE | 1,602,182.16 |
CAT | 329,350.38 |
POPCAT | 14.51 |
CATI | 13.63 |
ZBU | 2.72 |
FTN | 5.61 |
TAO | 0.03176 |
USBT | 14.25 |
SUI | 8.69 |
UXLINK | 19.85 |
Cách đổi từ Aevo sang Uruguayan Peso
Nhập số lượng AEVO của bạn
Nhập số lượng AEVO bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Uruguayan Peso
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Uruguayan Peso hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Aevo hiện tại bằng Uruguayan Peso hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Aevo.