Aevo Thị trường hôm nay
Aevo đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Aevo tính bằng Afghan Afghani (AFN) là ؋27.61. Với 840,590,479.00 AEVO đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Aevo trong AFN ở mức ؋1,654,757,172,646.78. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Aevo tính bằng AFN đã tăng theo ؋0.5632, mức tăng +1.54%. Trong lịch sử,Aevo tính bằng AFN đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là ؋285.17. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Aevo tính bằng AFN được ghi nhận là ؋19.21.
Biểu đồ giá chuyển đổi AEVO sang AFN
Giao dịch Aevo
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
AEVO/USDT Spot | $ 0.3873 | +0.67% | |
AEVO/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.3869 | +0.76% |
Bảng chuyển đổi Aevo sang Afghan Afghani
Bảng chuyển đổi AEVO sang AFN
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1AEVO | 27.61AFN |
2AEVO | 55.22AFN |
3AEVO | 82.83AFN |
4AEVO | 110.44AFN |
5AEVO | 138.06AFN |
6AEVO | 165.67AFN |
7AEVO | 193.28AFN |
8AEVO | 220.89AFN |
9AEVO | 248.50AFN |
10AEVO | 276.12AFN |
100AEVO | 2,761.20AFN |
500AEVO | 13,806.02AFN |
1000AEVO | 27,612.05AFN |
5000AEVO | 138,060.25AFN |
10000AEVO | 276,120.50AFN |
Bảng chuyển đổi AFN sang AEVO
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1AFN | 0.03621AEVO |
2AFN | 0.07243AEVO |
3AFN | 0.1086AEVO |
4AFN | 0.1448AEVO |
5AFN | 0.181AEVO |
6AFN | 0.2172AEVO |
7AFN | 0.2535AEVO |
8AFN | 0.2897AEVO |
9AFN | 0.3259AEVO |
10AFN | 0.3621AEVO |
10000AFN | 362.16AEVO |
50000AFN | 1,810.80AEVO |
100000AFN | 3,621.60AEVO |
500000AFN | 18,108.03AEVO |
1000000AFN | 36,216.07AEVO |
Chuyển đổi Aevo phổ biến
Aevo | 1 AEVO |
---|---|
AEVO chuyển đổi sang CHF | CHF0.35 CHF |
AEVO chuyển đổi sang DKK | kr2.66 DKK |
AEVO chuyển đổi sang EGP | £18.34 EGP |
AEVO chuyển đổi sang VND | ₫9879.02 VND |
AEVO chuyển đổi sang BAM | KM0.70 BAM |
AEVO chuyển đổi sang UGX | USh1485.28 UGX |
AEVO chuyển đổi sang RON | lei1.78 RON |
Aevo | 1 AEVO |
---|---|
AEVO chuyển đổi sang SAR | ﷼1.46 SAR |
AEVO chuyển đổi sang GHS | ₵5.83 GHS |
AEVO chuyển đổi sang KWD | د.ك0.12 KWD |
AEVO chuyển đổi sang NGN | ₦572.65 NGN |
AEVO chuyển đổi sang BHD | .د.ب0.15 BHD |
AEVO chuyển đổi sang XAF | FCFA234.36 XAF |
AEVO chuyển đổi sang MMK | K816.40 MMK |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang AFN
- ETH chuyển đổi sang AFN
- USDT chuyển đổi sang AFN
- BNB chuyển đổi sang AFN
- SOL chuyển đổi sang AFN
- USDC chuyển đổi sang AFN
- XRP chuyển đổi sang AFN
- STETH chuyển đổi sang AFN
- SMART chuyển đổi sang AFN
- DOGE chuyển đổi sang AFN
- TON chuyển đổi sang AFN
- TRX chuyển đổi sang AFN
- ADA chuyển đổi sang AFN
- AVAX chuyển đổi sang AFN
- WBTC chuyển đổi sang AFN
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 0.8304 |
USDT | 7.01 |
BTC | 0.0001113 |
ETH | 0.002762 |
FIDA | 20.86 |
SOL | 0.04758 |
PEPE | 860,626.13 |
CAT | 185,452.10 |
POPCAT | 7.70 |
CATI | 6.81 |
TURBO | 1,172.07 |
FTN | 3.06 |
BABYDOGE | 3,388,203,490.17 |
USBT | 7.50 |
TAO | 0.01698 |
ZBU | 1.47 |
Cách đổi từ Aevo sang Afghan Afghani
Nhập số lượng AEVO của bạn
Nhập số lượng AEVO bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Afghan Afghani
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Afghan Afghani hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Aevo hiện tại bằng Afghan Afghani hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Aevo.