Aevo Thị trường hôm nay
Aevo đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Aevo tính bằng Afghan Afghani (AFN) là ؋27.72. Với 840,590,479.00 AEVO đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Aevo trong AFN ở mức ؋1,661,593,246,688.18. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Aevo tính bằng AFN đã tăng theo ؋0.5632, mức tăng +1.54%. Trong lịch sử,Aevo tính bằng AFN đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là ؋285.17. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Aevo tính bằng AFN được ghi nhận là ؋19.21.
Biểu đồ giá chuyển đổi AEVO sang AFN
Giao dịch Aevo
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
AEVO/USDT Spot | $ 0.3879 | +0.7% | |
AEVO/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.3874 | +0.89% |
Bảng chuyển đổi Aevo sang Afghan Afghani
Bảng chuyển đổi AEVO sang AFN
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1AEVO | 27.72AFN |
2AEVO | 55.45AFN |
3AEVO | 83.17AFN |
4AEVO | 110.90AFN |
5AEVO | 138.63AFN |
6AEVO | 166.35AFN |
7AEVO | 194.08AFN |
8AEVO | 221.80AFN |
9AEVO | 249.53AFN |
10AEVO | 277.26AFN |
100AEVO | 2,772.61AFN |
500AEVO | 13,863.05AFN |
1000AEVO | 27,726.11AFN |
5000AEVO | 138,630.59AFN |
10000AEVO | 277,261.19AFN |
Bảng chuyển đổi AFN sang AEVO
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1AFN | 0.03606AEVO |
2AFN | 0.07213AEVO |
3AFN | 0.1082AEVO |
4AFN | 0.1442AEVO |
5AFN | 0.1803AEVO |
6AFN | 0.2164AEVO |
7AFN | 0.2524AEVO |
8AFN | 0.2885AEVO |
9AFN | 0.3246AEVO |
10AFN | 0.3606AEVO |
10000AFN | 360.67AEVO |
50000AFN | 1,803.35AEVO |
100000AFN | 3,606.70AEVO |
500000AFN | 18,033.53AEVO |
1000000AFN | 36,067.07AEVO |
Chuyển đổi Aevo phổ biến
Aevo | 1 AEVO |
---|---|
AEVO chuyển đổi sang BDT | ৳45.67 BDT |
AEVO chuyển đổi sang HUF | Ft139.54 HUF |
AEVO chuyển đổi sang NOK | kr4.07 NOK |
AEVO chuyển đổi sang MAD | د.م.3.87 MAD |
AEVO chuyển đổi sang BTN | Nu.32.32 BTN |
AEVO chuyển đổi sang BGN | лв0.70 BGN |
AEVO chuyển đổi sang KES | KSh50.76 KES |
Aevo | 1 AEVO |
---|---|
AEVO chuyển đổi sang MXN | $6.86 MXN |
AEVO chuyển đổi sang COP | $1496.50 COP |
AEVO chuyển đổi sang ILS | ₪1.42 ILS |
AEVO chuyển đổi sang CLP | $357.21 CLP |
AEVO chuyển đổi sang NPR | रू51.72 NPR |
AEVO chuyển đổi sang GEL | ₾1.09 GEL |
AEVO chuyển đổi sang TND | د.ت1.21 TND |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang AFN
- ETH chuyển đổi sang AFN
- USDT chuyển đổi sang AFN
- BNB chuyển đổi sang AFN
- SOL chuyển đổi sang AFN
- USDC chuyển đổi sang AFN
- XRP chuyển đổi sang AFN
- STETH chuyển đổi sang AFN
- SMART chuyển đổi sang AFN
- DOGE chuyển đổi sang AFN
- TON chuyển đổi sang AFN
- TRX chuyển đổi sang AFN
- ADA chuyển đổi sang AFN
- AVAX chuyển đổi sang AFN
- WBTC chuyển đổi sang AFN
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 0.8299 |
USDT | 7.01 |
BTC | 0.0001112 |
ETH | 0.002757 |
FIDA | 20.96 |
SOL | 0.04754 |
PEPE | 859,255.37 |
CAT | 183,352.74 |
POPCAT | 7.65 |
CATI | 7.16 |
TURBO | 1,180.44 |
FTN | 3.06 |
BABYDOGE | 3,389,677,334.12 |
USBT | 7.38 |
TAO | 0.01695 |
ZBU | 1.47 |
Cách đổi từ Aevo sang Afghan Afghani
Nhập số lượng AEVO của bạn
Nhập số lượng AEVO bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Afghan Afghani
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Afghan Afghani hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Aevo hiện tại bằng Afghan Afghani hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Aevo.