Aerodrome Finance Thị trường hôm nay
Aerodrome Finance đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Aerodrome Finance tính bằng Special Drawing Rights (XDR) là SDR0.6327. Với 362,836,124.00 AERO đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Aerodrome Finance trong XDR ở mức SDR173,576,395.92. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Aerodrome Finance tính bằng XDR đã tăng theo SDR0.03833, mức tăng +6.63%. Trong lịch sử,Aerodrome Finance tính bằng XDR đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là SDR10.35. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Aerodrome Finance tính bằng XDR được ghi nhận là SDR0.3016.
Biểu đồ giá chuyển đổi AERO sang XDR
Giao dịch Aerodrome Finance
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
AERO/USDT Spot | $ 0.8356 | +3.87% | |
AERO/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.8304 | +1.67% |
Bảng chuyển đổi Aerodrome Finance sang Special Drawing Rights
Bảng chuyển đổi AERO sang XDR
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1AERO | 0.63XDR |
2AERO | 1.26XDR |
3AERO | 1.89XDR |
4AERO | 2.53XDR |
5AERO | 3.16XDR |
6AERO | 3.79XDR |
7AERO | 4.42XDR |
8AERO | 5.06XDR |
9AERO | 5.69XDR |
10AERO | 6.32XDR |
1000AERO | 632.70XDR |
5000AERO | 3,163.52XDR |
10000AERO | 6,327.04XDR |
50000AERO | 31,635.22XDR |
100000AERO | 63,270.44XDR |
Bảng chuyển đổi XDR sang AERO
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1XDR | 1.58AERO |
2XDR | 3.16AERO |
3XDR | 4.74AERO |
4XDR | 6.32AERO |
5XDR | 7.90AERO |
6XDR | 9.48AERO |
7XDR | 11.06AERO |
8XDR | 12.64AERO |
9XDR | 14.22AERO |
10XDR | 15.80AERO |
100XDR | 158.05AERO |
500XDR | 790.25AERO |
1000XDR | 1,580.51AERO |
5000XDR | 7,902.58AERO |
10000XDR | 15,805.16AERO |
Chuyển đổi Aerodrome Finance phổ biến
Aerodrome Finance | 1 AERO |
---|---|
AERO chuyển đổi sang KHR | ៛3419.77 KHR |
AERO chuyển đổi sang SLL | Le18831.43 SLL |
AERO chuyển đổi sang SVC | ₡0.00 SVC |
AERO chuyển đổi sang TOP | T$1.95 TOP |
AERO chuyển đổi sang VES | Bs.S30.57 VES |
AERO chuyển đổi sang YER | ﷼209.32 YER |
AERO chuyển đổi sang ZMK | ZK0.00 ZMK |
Aerodrome Finance | 1 AERO |
---|---|
AERO chuyển đổi sang AFN | ؋59.66 AFN |
AERO chuyển đổi sang ANG | ƒ1.50 ANG |
AERO chuyển đổi sang AWG | ƒ1.50 AWG |
AERO chuyển đổi sang BIF | FBu2394.10 BIF |
AERO chuyển đổi sang BMD | $0.84 BMD |
AERO chuyển đổi sang BOB | Bs.5.79 BOB |
AERO chuyển đổi sang CDF | FC2315.47 CDF |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang XDR
- ETH chuyển đổi sang XDR
- USDT chuyển đổi sang XDR
- BNB chuyển đổi sang XDR
- SOL chuyển đổi sang XDR
- USDC chuyển đổi sang XDR
- XRP chuyển đổi sang XDR
- STETH chuyển đổi sang XDR
- SMART chuyển đổi sang XDR
- DOGE chuyển đổi sang XDR
- TON chuyển đổi sang XDR
- TRX chuyển đổi sang XDR
- ADA chuyển đổi sang XDR
- AVAX chuyển đổi sang XDR
- WBTC chuyển đổi sang XDR
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 78.24 |
USDT | 661.28 |
BTC | 0.0105 |
ETH | 0.2611 |
FIDA | 1,984.65 |
PEPE | 81,570,024.59 |
SOL | 4.45 |
CAT | 17,745,081.02 |
POPCAT | 722.79 |
USBT | 558.04 |
FTN | 289.35 |
TURBO | 114,239.74 |
BABYDOGE | 320,873,496,721.30 |
TAO | 1.59 |
REEF | 149,322.17 |
MEW | 123,236.71 |
Cách đổi từ Aerodrome Finance sang Special Drawing Rights
Nhập số lượng AERO của bạn
Nhập số lượng AERO bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Special Drawing Rights
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Special Drawing Rights hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Aerodrome Finance hiện tại bằng Special Drawing Rights hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Aerodrome Finance.