Aerodrome Finance Thị trường hôm nay
Aerodrome Finance đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Aerodrome Finance tính bằng Qatari Riyal (QAR) là ﷼3.01. Với 362,836,124.00 AERO đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Aerodrome Finance tính bằng QAR hiện là ﷼3,981,035,688.43. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Aerodrome Finance ở QAR đã giảm ﷼-0.1627, mức giảm -2.05%. Trong lịch sử, Aerodrome Finance tính bằng QAR đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là ﷼49.86. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Aerodrome Finance tính bằng QAR được ghi nhận là ﷼1.45.
Biểu đồ giá chuyển đổi AERO sang QAR
Giao dịch Aerodrome Finance
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
AERO/USDT Spot | $ 0.8281 | -3.54% | |
AERO/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.823 | -3.77% |
Bảng chuyển đổi Aerodrome Finance sang Qatari Riyal
Bảng chuyển đổi AERO sang QAR
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1AERO | 3.01QAR |
2AERO | 6.02QAR |
3AERO | 9.04QAR |
4AERO | 12.05QAR |
5AERO | 15.07QAR |
6AERO | 18.08QAR |
7AERO | 21.09QAR |
8AERO | 24.11QAR |
9AERO | 27.12QAR |
10AERO | 30.14QAR |
100AERO | 301.42QAR |
500AERO | 1,507.14QAR |
1000AERO | 3,014.28QAR |
5000AERO | 15,071.42QAR |
10000AERO | 30,142.84QAR |
Bảng chuyển đổi QAR sang AERO
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1QAR | 0.3317AERO |
2QAR | 0.6635AERO |
3QAR | 0.9952AERO |
4QAR | 1.32AERO |
5QAR | 1.65AERO |
6QAR | 1.99AERO |
7QAR | 2.32AERO |
8QAR | 2.65AERO |
9QAR | 2.98AERO |
10QAR | 3.31AERO |
1000QAR | 331.75AERO |
5000QAR | 1,658.76AERO |
10000QAR | 3,317.53AERO |
50000QAR | 16,587.68AERO |
100000QAR | 33,175.37AERO |
Chuyển đổi Aerodrome Finance phổ biến
Aerodrome Finance | 1 AERO |
---|---|
AERO chuyển đổi sang BDT | ৳98.14 BDT |
AERO chuyển đổi sang HUF | Ft299.85 HUF |
AERO chuyển đổi sang NOK | kr8.75 NOK |
AERO chuyển đổi sang MAD | د.م.8.32 MAD |
AERO chuyển đổi sang BTN | Nu.69.46 BTN |
AERO chuyển đổi sang BGN | лв1.50 BGN |
AERO chuyển đổi sang KES | KSh109.08 KES |
Aerodrome Finance | 1 AERO |
---|---|
AERO chuyển đổi sang MXN | $14.74 MXN |
AERO chuyển đổi sang COP | $3215.81 COP |
AERO chuyển đổi sang ILS | ₪3.06 ILS |
AERO chuyển đổi sang CLP | $767.61 CLP |
AERO chuyển đổi sang NPR | रू111.13 NPR |
AERO chuyển đổi sang GEL | ₾2.33 GEL |
AERO chuyển đổi sang TND | د.ت2.60 TND |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang QAR
- ETH chuyển đổi sang QAR
- USDT chuyển đổi sang QAR
- BNB chuyển đổi sang QAR
- SOL chuyển đổi sang QAR
- USDC chuyển đổi sang QAR
- XRP chuyển đổi sang QAR
- STETH chuyển đổi sang QAR
- SMART chuyển đổi sang QAR
- DOGE chuyển đổi sang QAR
- TON chuyển đổi sang QAR
- TRX chuyển đổi sang QAR
- ADA chuyển đổi sang QAR
- AVAX chuyển đổi sang QAR
- WBTC chuyển đổi sang QAR
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 16.26 |
USDT | 137.36 |
BTC | 0.002187 |
ETH | 0.05418 |
FIDA | 409.42 |
SOL | 0.9378 |
PEPE | 17,006,640.75 |
CAT | 3,520,764.76 |
CATI | 144.98 |
POPCAT | 154.68 |
FTN | 60.34 |
ZBU | 28.91 |
TAO | 0.3405 |
USBT | 151.88 |
BABYDOGE | 69,189,864,183.06 |
SUI | 93.07 |
Cách đổi từ Aerodrome Finance sang Qatari Riyal
Nhập số lượng AERO của bạn
Nhập số lượng AERO bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Qatari Riyal
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Qatari Riyal hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Aerodrome Finance hiện tại bằng Qatari Riyal hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Aerodrome Finance.