Aerodrome Finance Thị trường hôm nay
Aerodrome Finance đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Aerodrome Finance tính bằng Polish Złoty (PLN) là zł3.34. Với 362,836,124.00 AERO đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Aerodrome Finance trong PLN ở mức zł4,766,115,104.43. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Aerodrome Finance tính bằng PLN đã tăng theo zł0.2889, mức tăng +8.75%. Trong lịch sử,Aerodrome Finance tính bằng PLN đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là zł53.85. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Aerodrome Finance tính bằng PLN được ghi nhận là zł1.56.
Biểu đồ giá chuyển đổi AERO sang PLN
Giao dịch Aerodrome Finance
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
AERO/USDT Spot | $ 0.8508 | +8.72% | |
AERO/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.8512 | +8.20% |
Bảng chuyển đổi Aerodrome Finance sang Polish Złoty
Bảng chuyển đổi AERO sang PLN
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1AERO | 3.34PLN |
2AERO | 6.68PLN |
3AERO | 10.02PLN |
4AERO | 13.36PLN |
5AERO | 16.70PLN |
6AERO | 20.04PLN |
7AERO | 23.39PLN |
8AERO | 26.73PLN |
9AERO | 30.07PLN |
10AERO | 33.41PLN |
100AERO | 334.16PLN |
500AERO | 1,670.82PLN |
1000AERO | 3,341.65PLN |
5000AERO | 16,708.29PLN |
10000AERO | 33,416.58PLN |
Bảng chuyển đổi PLN sang AERO
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1PLN | 0.2992AERO |
2PLN | 0.5985AERO |
3PLN | 0.8977AERO |
4PLN | 1.19AERO |
5PLN | 1.49AERO |
6PLN | 1.79AERO |
7PLN | 2.09AERO |
8PLN | 2.39AERO |
9PLN | 2.69AERO |
10PLN | 2.99AERO |
1000PLN | 299.25AERO |
5000PLN | 1,496.26AERO |
10000PLN | 2,992.52AERO |
50000PLN | 14,962.63AERO |
100000PLN | 29,925.26AERO |
Chuyển đổi Aerodrome Finance phổ biến
Aerodrome Finance | 1 AERO |
---|---|
AERO chuyển đổi sang BDT | ৳99.68 BDT |
AERO chuyển đổi sang HUF | Ft304.55 HUF |
AERO chuyển đổi sang NOK | kr8.88 NOK |
AERO chuyển đổi sang MAD | د.م.8.45 MAD |
AERO chuyển đổi sang BTN | Nu.70.54 BTN |
AERO chuyển đổi sang BGN | лв1.53 BGN |
AERO chuyển đổi sang KES | KSh110.79 KES |
Aerodrome Finance | 1 AERO |
---|---|
AERO chuyển đổi sang MXN | $14.97 MXN |
AERO chuyển đổi sang COP | $3266.22 COP |
AERO chuyển đổi sang ILS | ₪3.10 ILS |
AERO chuyển đổi sang CLP | $779.65 CLP |
AERO chuyển đổi sang NPR | रू112.87 NPR |
AERO chuyển đổi sang GEL | ₾2.37 GEL |
AERO chuyển đổi sang TND | د.ت2.64 TND |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang PLN
- ETH chuyển đổi sang PLN
- USDT chuyển đổi sang PLN
- BNB chuyển đổi sang PLN
- SOL chuyển đổi sang PLN
- USDC chuyển đổi sang PLN
- XRP chuyển đổi sang PLN
- STETH chuyển đổi sang PLN
- SMART chuyển đổi sang PLN
- DOGE chuyển đổi sang PLN
- TON chuyển đổi sang PLN
- TRX chuyển đổi sang PLN
- ADA chuyển đổi sang PLN
- AVAX chuyển đổi sang PLN
- WBTC chuyển đổi sang PLN
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 14.92 |
USDT | 127.19 |
BTC | 0.002002 |
ETH | 0.04992 |
FIDA | 357.69 |
SOL | 0.8442 |
PEPE | 15,244,167.53 |
POPCAT | 134.07 |
CAT | 3,301,768.61 |
USBT | 114.88 |
FTN | 55.43 |
BABYDOGE | 57,254,831,627.60 |
TAO | 0.3015 |
REEF | 29,026.57 |
MEW | 22,584.75 |
TURBO | 21,148.09 |
Cách đổi từ Aerodrome Finance sang Polish Złoty
Nhập số lượng AERO của bạn
Nhập số lượng AERO bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Polish Złoty
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Polish Złoty hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Aerodrome Finance hiện tại bằng Polish Złoty hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Aerodrome Finance.