Aerodrome Finance Thị trường hôm nay
Aerodrome Finance đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Aerodrome Finance tính bằng Jordanian Dinar (JOD) là د.ا0.5808. Với 362,836,124.00 AERO đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Aerodrome Finance tính bằng JOD hiện là د.ا149,414,564.37. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Aerodrome Finance ở JOD đã giảm د.ا-0.002268, mức giảm -3.18%. Trong lịch sử, Aerodrome Finance tính bằng JOD đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là د.ا9.71. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Aerodrome Finance tính bằng JOD được ghi nhận là د.ا0.2828.
Biểu đồ giá chuyển đổi AERO sang JOD
Giao dịch Aerodrome Finance
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
AERO/USDT Spot | $ 0.8182 | -4.60% | |
AERO/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.8152 | -4.05% |
Bảng chuyển đổi Aerodrome Finance sang Jordanian Dinar
Bảng chuyển đổi AERO sang JOD
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1AERO | 0.58JOD |
2AERO | 1.16JOD |
3AERO | 1.74JOD |
4AERO | 2.32JOD |
5AERO | 2.90JOD |
6AERO | 3.48JOD |
7AERO | 4.06JOD |
8AERO | 4.64JOD |
9AERO | 5.22JOD |
10AERO | 5.80JOD |
1000AERO | 580.81JOD |
5000AERO | 2,904.06JOD |
10000AERO | 5,808.12JOD |
50000AERO | 29,040.64JOD |
100000AERO | 58,081.28JOD |
Bảng chuyển đổi JOD sang AERO
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1JOD | 1.72AERO |
2JOD | 3.44AERO |
3JOD | 5.16AERO |
4JOD | 6.88AERO |
5JOD | 8.60AERO |
6JOD | 10.33AERO |
7JOD | 12.05AERO |
8JOD | 13.77AERO |
9JOD | 15.49AERO |
10JOD | 17.21AERO |
100JOD | 172.17AERO |
500JOD | 860.86AERO |
1000JOD | 1,721.72AERO |
5000JOD | 8,608.62AERO |
10000JOD | 17,217.25AERO |
Chuyển đổi Aerodrome Finance phổ biến
Aerodrome Finance | 1 AERO |
---|---|
AERO chuyển đổi sang JEP | £0.64 JEP |
AERO chuyển đổi sang KGS | с71.85 KGS |
AERO chuyển đổi sang KMF | CF370.25 KMF |
AERO chuyển đổi sang KYD | $0.68 KYD |
AERO chuyển đổi sang LAK | ₭17764.64 LAK |
AERO chuyển đổi sang LRD | $158.75 LRD |
AERO chuyển đổi sang LSL | L15.19 LSL |
Aerodrome Finance | 1 AERO |
---|---|
AERO chuyển đổi sang LVL | Ls0.00 LVL |
AERO chuyển đổi sang LYD | ل.د3.97 LYD |
AERO chuyển đổi sang MDL | L14.51 MDL |
AERO chuyển đổi sang MGA | Ar3643.64 MGA |
AERO chuyển đổi sang MKD | ден46.48 MKD |
AERO chuyển đổi sang MOP | MOP$6.60 MOP |
AERO chuyển đổi sang MRO | UM0.00 MRO |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang JOD
- ETH chuyển đổi sang JOD
- USDT chuyển đổi sang JOD
- BNB chuyển đổi sang JOD
- SOL chuyển đổi sang JOD
- USDC chuyển đổi sang JOD
- XRP chuyển đổi sang JOD
- STETH chuyển đổi sang JOD
- SMART chuyển đổi sang JOD
- DOGE chuyển đổi sang JOD
- TON chuyển đổi sang JOD
- TRX chuyển đổi sang JOD
- ADA chuyển đổi sang JOD
- AVAX chuyển đổi sang JOD
- WBTC chuyển đổi sang JOD
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 83.09 |
USDT | 705.21 |
BTC | 0.01121 |
ETH | 0.278 |
FIDA | 2,256.69 |
SOL | 4.83 |
CAT | 16,336,227.79 |
CATI | 805.13 |
PEPE | 87,387,684.97 |
POPCAT | 803.94 |
ZBU | 148.71 |
TAO | 1.74 |
FTN | 309.68 |
UXLINK | 1,159.89 |
SUI | 485.62 |
RATS | 5,630,038.46 |
Cách đổi từ Aerodrome Finance sang Jordanian Dinar
Nhập số lượng AERO của bạn
Nhập số lượng AERO bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Jordanian Dinar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Jordanian Dinar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Aerodrome Finance hiện tại bằng Jordanian Dinar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Aerodrome Finance.