Aerodrome Finance Thị trường hôm nay
Aerodrome Finance đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Aerodrome Finance tính bằng Fijian Dollar (FJD) là $1.84. Với 362,836,124.00 AERO đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Aerodrome Finance trong FJD ở mức $1,498,769,779.70. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Aerodrome Finance tính bằng FJD đã tăng theo $0.02574, mức tăng +2.38%. Trong lịch sử,Aerodrome Finance tính bằng FJD đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là $30.67. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Aerodrome Finance tính bằng FJD được ghi nhận là $0.8932.
Biểu đồ giá chuyển đổi AERO sang FJD
Giao dịch Aerodrome Finance
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
AERO/USDT Spot | $ 0.8242 | +3.15% | |
AERO/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.823 | +3.13% |
Bảng chuyển đổi Aerodrome Finance sang Fijian Dollar
Bảng chuyển đổi AERO sang FJD
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1AERO | 1.84FJD |
2AERO | 3.69FJD |
3AERO | 5.53FJD |
4AERO | 7.38FJD |
5AERO | 9.22FJD |
6AERO | 11.07FJD |
7AERO | 12.91FJD |
8AERO | 14.76FJD |
9AERO | 16.60FJD |
10AERO | 18.45FJD |
100AERO | 184.51FJD |
500AERO | 922.56FJD |
1000AERO | 1,845.13FJD |
5000AERO | 9,225.68FJD |
10000AERO | 18,451.36FJD |
Bảng chuyển đổi FJD sang AERO
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1FJD | 0.5419AERO |
2FJD | 1.08AERO |
3FJD | 1.62AERO |
4FJD | 2.16AERO |
5FJD | 2.70AERO |
6FJD | 3.25AERO |
7FJD | 3.79AERO |
8FJD | 4.33AERO |
9FJD | 4.87AERO |
10FJD | 5.41AERO |
1000FJD | 541.96AERO |
5000FJD | 2,709.82AERO |
10000FJD | 5,419.65AERO |
50000FJD | 27,098.26AERO |
100000FJD | 54,196.53AERO |
Chuyển đổi Aerodrome Finance phổ biến
Aerodrome Finance | 1 AERO |
---|---|
AERO chuyển đổi sang BDT | ৳96.29 BDT |
AERO chuyển đổi sang HUF | Ft294.21 HUF |
AERO chuyển đổi sang NOK | kr8.58 NOK |
AERO chuyển đổi sang MAD | د.م.8.16 MAD |
AERO chuyển đổi sang BTN | Nu.68.15 BTN |
AERO chuyển đổi sang BGN | лв1.47 BGN |
AERO chuyển đổi sang KES | KSh107.03 KES |
Aerodrome Finance | 1 AERO |
---|---|
AERO chuyển đổi sang MXN | $14.47 MXN |
AERO chuyển đổi sang COP | $3155.39 COP |
AERO chuyển đổi sang ILS | ₪3.00 ILS |
AERO chuyển đổi sang CLP | $753.19 CLP |
AERO chuyển đổi sang NPR | रू109.04 NPR |
AERO chuyển đổi sang GEL | ₾2.29 GEL |
AERO chuyển đổi sang TND | د.ت2.55 TND |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang FJD
- ETH chuyển đổi sang FJD
- USDT chuyển đổi sang FJD
- BNB chuyển đổi sang FJD
- SOL chuyển đổi sang FJD
- USDC chuyển đổi sang FJD
- XRP chuyển đổi sang FJD
- STETH chuyển đổi sang FJD
- SMART chuyển đổi sang FJD
- DOGE chuyển đổi sang FJD
- TON chuyển đổi sang FJD
- TRX chuyển đổi sang FJD
- ADA chuyển đổi sang FJD
- AVAX chuyển đổi sang FJD
- WBTC chuyển đổi sang FJD
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 26.40 |
USDT | 223.34 |
BTC | 0.003532 |
ETH | 0.08755 |
FIDA | 668.49 |
SOL | 1.51 |
PEPE | 27,104,842.83 |
CATI | 265.38 |
CAT | 5,644,558.85 |
POPCAT | 248.24 |
TAO | 0.5418 |
ZBU | 47.07 |
FTN | 97.40 |
SUI | 147.32 |
UXLINK | 335.14 |
MEW | 41,785.57 |
Cách đổi từ Aerodrome Finance sang Fijian Dollar
Nhập số lượng AERO của bạn
Nhập số lượng AERO bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Fijian Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Fijian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Aerodrome Finance hiện tại bằng Fijian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Aerodrome Finance.