aelf Thị trường hôm nay
aelf đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của aelf tính bằng Australian Dollar (AUD) là $0.5621. Với 725,800,000.00 ELF đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của aelf trong AUD ở mức $611,087,191.29. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của aelf tính bằng AUD đã tăng theo $0.01422, mức tăng +2.59%. Trong lịch sử,aelf tính bằng AUD đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là $3.89. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của aelf tính bằng AUD được ghi nhận là $0.0531.
Biểu đồ giá chuyển đổi ELF sang AUD
Giao dịch aelf
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
ELF/USDT Spot | $ 0.3754 | +2.62% | |
ELF/ETH Spot | $ 0.0001494 | -0.26% |
Bảng chuyển đổi aelf sang Australian Dollar
Bảng chuyển đổi ELF sang AUD
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1ELF | 0.56AUD |
2ELF | 1.12AUD |
3ELF | 1.68AUD |
4ELF | 2.24AUD |
5ELF | 2.81AUD |
6ELF | 3.37AUD |
7ELF | 3.93AUD |
8ELF | 4.49AUD |
9ELF | 5.05AUD |
10ELF | 5.62AUD |
1000ELF | 562.12AUD |
5000ELF | 2,810.62AUD |
10000ELF | 5,621.24AUD |
50000ELF | 28,106.21AUD |
100000ELF | 56,212.43AUD |
Bảng chuyển đổi AUD sang ELF
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1AUD | 1.77ELF |
2AUD | 3.55ELF |
3AUD | 5.33ELF |
4AUD | 7.11ELF |
5AUD | 8.89ELF |
6AUD | 10.67ELF |
7AUD | 12.45ELF |
8AUD | 14.23ELF |
9AUD | 16.01ELF |
10AUD | 17.78ELF |
100AUD | 177.89ELF |
500AUD | 889.48ELF |
1000AUD | 1,778.96ELF |
5000AUD | 8,894.82ELF |
10000AUD | 17,789.65ELF |
Chuyển đổi aelf phổ biến
aelf | 1 ELF |
---|---|
ELF chuyển đổi sang KRW | ₩522.42 KRW |
ELF chuyển đổi sang UAH | ₴15.39 UAH |
ELF chuyển đổi sang TWD | NT$12.30 TWD |
ELF chuyển đổi sang PKR | ₨105.90 PKR |
ELF chuyển đổi sang PHP | ₱22.33 PHP |
ELF chuyển đổi sang AUD | $0.57 AUD |
ELF chuyển đổi sang CZK | Kč8.64 CZK |
aelf | 1 ELF |
---|---|
ELF chuyển đổi sang MYR | RM1.79 MYR |
ELF chuyển đổi sang PLN | zł1.49 PLN |
ELF chuyển đổi sang SEK | kr3.96 SEK |
ELF chuyển đổi sang ZAR | R7.05 ZAR |
ELF chuyển đổi sang LKR | Rs114.74 LKR |
ELF chuyển đổi sang SGD | $0.51 SGD |
ELF chuyển đổi sang NZD | $0.62 NZD |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang AUD
- ETH chuyển đổi sang AUD
- USDT chuyển đổi sang AUD
- BNB chuyển đổi sang AUD
- SOL chuyển đổi sang AUD
- USDC chuyển đổi sang AUD
- XRP chuyển đổi sang AUD
- STETH chuyển đổi sang AUD
- SMART chuyển đổi sang AUD
- DOGE chuyển đổi sang AUD
- TON chuyển đổi sang AUD
- TRX chuyển đổi sang AUD
- ADA chuyển đổi sang AUD
- AVAX chuyển đổi sang AUD
- WBTC chuyển đổi sang AUD
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 39.52 |
USDT | 333.82 |
BTC | 0.0053 |
ETH | 0.1316 |
FIDA | 985.89 |
PEPE | 41,156,816.70 |
SOL | 2.24 |
CAT | 8,898,860.13 |
POPCAT | 362.06 |
FTN | 146.08 |
USBT | 296.96 |
TURBO | 56,992.63 |
BABYDOGE | 161,088,134,108.21 |
TAO | 0.8049 |
REEF | 75,202.28 |
MEW | 61,899.30 |
Cách đổi từ aelf sang Australian Dollar
Nhập số lượng ELF của bạn
Nhập số lượng ELF bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Australian Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Australian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá aelf hiện tại bằng Australian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua aelf.
Video cách mua aelf
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ aelf sang Australian Dollar(AUD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ aelf sang Australian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ aelf sang Australian Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi aelf sang loại tiền tệ khác ngoài Australian Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Australian Dollar (AUD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến aelf (ELF)
Gate.io renforce la sécurité des trading avec la prévention du self-trade pour les utilisateurs de l'API du marché des contrats à terme
Gate.io renforce la sécurité des trading avec la prévention du self-trade pour les utilisateurs de l_API du marché des contrats à terme