1inch Thị trường hôm nay
1inch đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của 1inch tính bằng Djiboutian Franc (DJF) là Fdj48.34. Với 1,270,470,000.00 1INCH đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của 1inch tính bằng DJF hiện là Fdj10,914,675,161,766.07. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của 1inch ở DJF đã giảm Fdj-0.462, mức giảm -0.8%. Trong lịch sử, 1inch tính bằng DJF đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là Fdj1,537.28. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của 1inch tính bằng DJF được ghi nhận là Fdj38.06.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1INCH sang DJF
Giao dịch 1inch
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
1INCH/USDT Spot | $ 0.272 | +0.44% | |
1INCH/ETH Spot | $ 0.0001071 | -1.56% | |
1INCH/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.2716 | +0.41% |
Bảng chuyển đổi 1inch sang Djiboutian Franc
Bảng chuyển đổi 1INCH sang DJF
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
11INCH | 48.34DJF |
21INCH | 96.68DJF |
31INCH | 145.02DJF |
41INCH | 193.36DJF |
51INCH | 241.70DJF |
61INCH | 290.04DJF |
71INCH | 338.38DJF |
81INCH | 386.72DJF |
91INCH | 435.06DJF |
101INCH | 483.40DJF |
1001INCH | 4,834.01DJF |
5001INCH | 24,170.05DJF |
10001INCH | 48,340.11DJF |
50001INCH | 241,700.56DJF |
100001INCH | 483,401.12DJF |
Bảng chuyển đổi DJF sang 1INCH
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1DJF | 0.020681INCH |
2DJF | 0.041371INCH |
3DJF | 0.062061INCH |
4DJF | 0.082741INCH |
5DJF | 0.10341INCH |
6DJF | 0.12411INCH |
7DJF | 0.14481INCH |
8DJF | 0.16541INCH |
9DJF | 0.18611INCH |
10DJF | 0.20681INCH |
10000DJF | 206.861INCH |
50000DJF | 1,034.331INCH |
100000DJF | 2,068.671INCH |
500000DJF | 10,343.371INCH |
1000000DJF | 20,686.751INCH |
Chuyển đổi 1inch phổ biến
1inch | 1 1INCH |
---|---|
1INCH chuyển đổi sang NAD | $5.04 NAD |
1INCH chuyển đổi sang AZN | ₼0.46 AZN |
1INCH chuyển đổi sang TZS | Sh707.22 TZS |
1INCH chuyển đổi sang UZS | so'm3448.38 UZS |
1INCH chuyển đổi sang XOF | FCFA163.91 XOF |
1INCH chuyển đổi sang ARS | $235.21 ARS |
1INCH chuyển đổi sang DZD | دج36.60 DZD |
1inch | 1 1INCH |
---|---|
1INCH chuyển đổi sang MUR | ₨12.56 MUR |
1INCH chuyển đổi sang OMR | ﷼0.10 OMR |
1INCH chuyển đổi sang PEN | S/1.01 PEN |
1INCH chuyển đổi sang RSD | дин. or din.29.38 RSD |
1INCH chuyển đổi sang JMD | $42.26 JMD |
1INCH chuyển đổi sang TTD | TT$1.83 TTD |
1INCH chuyển đổi sang ISK | kr37.47 ISK |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang DJF
- ETH chuyển đổi sang DJF
- USDT chuyển đổi sang DJF
- BNB chuyển đổi sang DJF
- SOL chuyển đổi sang DJF
- USDC chuyển đổi sang DJF
- XRP chuyển đổi sang DJF
- STETH chuyển đổi sang DJF
- SMART chuyển đổi sang DJF
- DOGE chuyển đổi sang DJF
- TON chuyển đổi sang DJF
- TRX chuyển đổi sang DJF
- ADA chuyển đổi sang DJF
- AVAX chuyển đổi sang DJF
- WBTC chuyển đổi sang DJF
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 0.333 |
USDT | 2.81 |
BTC | 0.00004471 |
ETH | 0.001105 |
FIDA | 8.48 |
SOL | 0.01924 |
PEPE | 348,927.01 |
CAT | 71,644.26 |
POPCAT | 3.17 |
CATI | 2.96 |
ZBU | 0.5926 |
FTN | 1.22 |
TAO | 0.006904 |
USBT | 3.16 |
SUI | 1.88 |
UXLINK | 4.31 |
Cách đổi từ 1inch sang Djiboutian Franc
Nhập số lượng 1INCH của bạn
Nhập số lượng 1INCH bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Djiboutian Franc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Djiboutian Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá 1inch hiện tại bằng Djiboutian Franc hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua 1inch.