logo 1inch

Chuyển đổi 1inch (1INCH) sang Namibian Dollar (NAD)

1INCH/NAD: 1 1INCH ≈ $5.13 NAD

logo 1inch
1INCH
logo NAD
NAD

Lần cập nhật mới nhất:

1inch Thị trường hôm nay

1inch đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của 1inch tính bằng Namibian Dollar (NAD) là $5.13. Với 1,270,470,000.00 1INCH đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của 1inch trong NAD ở mức $120,995,401,172.86. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của 1inch tính bằng NAD đã tăng theo $0.228, mức tăng +4.14%. Trong lịch sử,1inch tính bằng NAD đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là $160.36. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của 1inch tính bằng NAD được ghi nhận là $3.97.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1INCH sang NAD

$5.13+4.96%
Cập nhật lúc:

Giao dịch 1inch

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo 1inch1INCH/USDT
Spot
$ 0.2771
+4.96%
logo 1inch1INCH/ETH
Spot
$ 0.0001088
--
logo 1inch1INCH/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$ 0.2773
+5.56%

Bảng chuyển đổi 1inch sang Namibian Dollar

Bảng chuyển đổi 1INCH sang NAD

logo 1inchSố lượng
Chuyển thànhlogo NAD
11INCH
5.13NAD
21INCH
10.27NAD
31INCH
15.41NAD
41INCH
20.54NAD
51INCH
25.68NAD
61INCH
30.82NAD
71INCH
35.95NAD
81INCH
41.09NAD
91INCH
46.23NAD
101INCH
51.37NAD
1001INCH
513.71NAD
5001INCH
2,568.56NAD
10001INCH
5,137.12NAD
50001INCH
25,685.64NAD
100001INCH
51,371.29NAD

Bảng chuyển đổi NAD sang 1INCH

logo NADSố lượng
Chuyển thànhlogo 1inch
1NAD
0.19461INCH
2NAD
0.38931INCH
3NAD
0.58391INCH
4NAD
0.77861INCH
5NAD
0.97331INCH
6NAD
1.161INCH
7NAD
1.361INCH
8NAD
1.551INCH
9NAD
1.751INCH
10NAD
1.941INCH
1000NAD
194.661INCH
5000NAD
973.301INCH
10000NAD
1,946.611INCH
50000NAD
9,733.061INCH
100000NAD
19,466.121INCH

Chuyển đổi 1inch phổ biến

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo NAD
NAD
logo GTGT
3.15
logo USDTUSDT
26.97
logo BTCBTC
0.0004248
logo ETHETH
0.01059
logo FIDAFIDA
74.13
logo SOLSOL
0.1784
logo PEPEPEPE
3,216,495.70
logo POPCATPOPCAT
28.32
logo CATCAT
686,232.67
logo USBTUSBT
23.72
logo FTNFTN
11.75
logo REEFREEF
5,948.32
logo TAOTAO
0.06433
logo MEWMEW
4,711.79
logo BABYDOGEBABYDOGE
11,998,005,458.29
logo TURBOTURBO
4,441.67

Cách đổi từ 1inch sang Namibian Dollar

01

Nhập số lượng 1INCH của bạn

Nhập số lượng 1INCH bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.

02

Chọn Namibian Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Namibian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá 1inch hiện tại bằng Namibian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua 1inch.

Video cách mua 1inch

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ 1inch sang Namibian Dollar(NAD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ 1inch sang Namibian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ 1inch sang Namibian Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi 1inch sang loại tiền tệ khác ngoài Namibian Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Namibian Dollar (NAD) không?

Tìm hiểu thêm về 1inch (1INCH)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.