1inch Thị trường hôm nay
1inch đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của 1inch tính bằng Cuban Peso (CUP) là $6.52. Với 1,270,470,000.00 1INCH đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của 1inch trong CUP ở mức $198,900,717,696.00. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của 1inch tính bằng CUP đã tăng theo $0.2327, mức tăng +3.70%. Trong lịch sử,1inch tính bằng CUP đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là $207.60. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của 1inch tính bằng CUP được ghi nhận là $5.14.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1INCH sang CUP
Giao dịch 1inch
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
1INCH/USDT Spot | $ 0.2718 | +2.18% | |
1INCH/ETH Spot | $ 0.0001082 | -1.90% | |
1INCH/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.2722 | +2.45% |
Bảng chuyển đổi 1inch sang Cuban Peso
Bảng chuyển đổi 1INCH sang CUP
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
11INCH | 6.52CUP |
21INCH | 13.04CUP |
31INCH | 19.56CUP |
41INCH | 26.09CUP |
51INCH | 32.61CUP |
61INCH | 39.13CUP |
71INCH | 45.66CUP |
81INCH | 52.18CUP |
91INCH | 58.70CUP |
101INCH | 65.23CUP |
1001INCH | 652.32CUP |
5001INCH | 3,261.60CUP |
10001INCH | 6,523.20CUP |
50001INCH | 32,616.00CUP |
100001INCH | 65,232.00CUP |
Bảng chuyển đổi CUP sang 1INCH
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1CUP | 0.15321INCH |
2CUP | 0.30651INCH |
3CUP | 0.45981INCH |
4CUP | 0.61311INCH |
5CUP | 0.76641INCH |
6CUP | 0.91971INCH |
7CUP | 1.071INCH |
8CUP | 1.221INCH |
9CUP | 1.371INCH |
10CUP | 1.531INCH |
1000CUP | 153.291INCH |
5000CUP | 766.491INCH |
10000CUP | 1,532.981INCH |
50000CUP | 7,664.941INCH |
100000CUP | 15,329.891INCH |
Chuyển đổi 1inch phổ biến
1inch | 1 1INCH |
---|---|
1INCH chuyển đổi sang NAD | $5.16 NAD |
1INCH chuyển đổi sang AZN | ₼0.47 AZN |
1INCH chuyển đổi sang TZS | Sh723.34 TZS |
1INCH chuyển đổi sang UZS | so'm3526.98 UZS |
1INCH chuyển đổi sang XOF | FCFA167.65 XOF |
1INCH chuyển đổi sang ARS | $240.57 ARS |
1INCH chuyển đổi sang DZD | دج37.44 DZD |
1inch | 1 1INCH |
---|---|
1INCH chuyển đổi sang MUR | ₨12.85 MUR |
1INCH chuyển đổi sang OMR | ﷼0.11 OMR |
1INCH chuyển đổi sang PEN | S/1.04 PEN |
1INCH chuyển đổi sang RSD | дин. or din.30.05 RSD |
1INCH chuyển đổi sang JMD | $43.23 JMD |
1INCH chuyển đổi sang TTD | TT$1.87 TTD |
1INCH chuyển đổi sang ISK | kr38.32 ISK |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang CUP
- ETH chuyển đổi sang CUP
- USDT chuyển đổi sang CUP
- BNB chuyển đổi sang CUP
- SOL chuyển đổi sang CUP
- USDC chuyển đổi sang CUP
- XRP chuyển đổi sang CUP
- STETH chuyển đổi sang CUP
- SMART chuyển đổi sang CUP
- DOGE chuyển đổi sang CUP
- TON chuyển đổi sang CUP
- TRX chuyển đổi sang CUP
- ADA chuyển đổi sang CUP
- AVAX chuyển đổi sang CUP
- WBTC chuyển đổi sang CUP
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 2.45 |
USDT | 20.83 |
BTC | 0.0003284 |
ETH | 0.008195 |
FIDA | 63.71 |
SOL | 0.1385 |
PEPE | 2,553,417.49 |
POPCAT | 22.29 |
CAT | 539,123.08 |
USBT | 22.18 |
FTN | 9.14 |
BABYDOGE | 9,806,228,916.60 |
TAO | 0.04968 |
REEF | 4,939.26 |
TURBO | 3,540.61 |
MEW | 3,770.05 |
Cách đổi từ 1inch sang Cuban Peso
Nhập số lượng 1INCH của bạn
Nhập số lượng 1INCH bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Cuban Peso
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Cuban Peso hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá 1inch hiện tại bằng Cuban Peso hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua 1inch.