0xProject Thị trường hôm nay
0xProject đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của 0xProject tính bằng Zambian Kwacha (ZMW) là ZK8.39. Với 848,397,000.00 ZRX đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của 0xProject trong ZMW ở mức ZK185,181,670,163.09. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của 0xProject tính bằng ZMW đã tăng theo ZK0.2703, mức tăng +1.44%. Trong lịch sử,0xProject tính bằng ZMW đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là ZK64.98. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của 0xProject tính bằng ZMW được ghi nhận là ZK3.13.
Biểu đồ giá chuyển đổi ZRX sang ZMW
Giao dịch 0xProject
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
ZRX/USDT Spot | $ 0.323 | +1.44% | |
ZRX/BTC Spot | $ 0.00000514 | +2.80% | |
ZRX/ETH Spot | $ 0.0001283 | +0.62% | |
ZRX/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.3258 | +1.75% |
Bảng chuyển đổi 0xProject sang Zambian Kwacha
Bảng chuyển đổi ZRX sang ZMW
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1ZRX | 8.39ZMW |
2ZRX | 16.79ZMW |
3ZRX | 25.18ZMW |
4ZRX | 33.58ZMW |
5ZRX | 41.98ZMW |
6ZRX | 50.37ZMW |
7ZRX | 58.77ZMW |
8ZRX | 67.17ZMW |
9ZRX | 75.56ZMW |
10ZRX | 83.96ZMW |
100ZRX | 839.65ZMW |
500ZRX | 4,198.27ZMW |
1000ZRX | 8,396.54ZMW |
5000ZRX | 41,982.73ZMW |
10000ZRX | 83,965.46ZMW |
Bảng chuyển đổi ZMW sang ZRX
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1ZMW | 0.119ZRX |
2ZMW | 0.2381ZRX |
3ZMW | 0.3572ZRX |
4ZMW | 0.4763ZRX |
5ZMW | 0.5954ZRX |
6ZMW | 0.7145ZRX |
7ZMW | 0.8336ZRX |
8ZMW | 0.9527ZRX |
9ZMW | 1.07ZRX |
10ZMW | 1.19ZRX |
1000ZMW | 119.09ZRX |
5000ZMW | 595.48ZRX |
10000ZMW | 1,190.96ZRX |
50000ZMW | 5,954.82ZRX |
100000ZMW | 11,909.65ZRX |
Chuyển đổi 0xProject phổ biến
0xProject | 1 ZRX |
---|---|
ZRX chuyển đổi sang CLF | UF0.00 CLF |
ZRX chuyển đổi sang CNH | CNH0.00 CNH |
ZRX chuyển đổi sang CUC | CUC0.00 CUC |
ZRX chuyển đổi sang CUP | $7.75 CUP |
ZRX chuyển đổi sang CVE | Esc32.72 CVE |
ZRX chuyển đổi sang FJD | $0.72 FJD |
ZRX chuyển đổi sang FKP | £0.25 FKP |
0xProject | 1 ZRX |
---|---|
ZRX chuyển đổi sang GGP | £0.25 GGP |
ZRX chuyển đổi sang GMD | D21.19 GMD |
ZRX chuyển đổi sang GNF | GFr2767.41 GNF |
ZRX chuyển đổi sang GTQ | Q2.51 GTQ |
ZRX chuyển đổi sang HNL | L7.98 HNL |
ZRX chuyển đổi sang HTG | G42.88 HTG |
ZRX chuyển đổi sang IMP | £0.25 IMP |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang ZMW
- ETH chuyển đổi sang ZMW
- USDT chuyển đổi sang ZMW
- BNB chuyển đổi sang ZMW
- SOL chuyển đổi sang ZMW
- USDC chuyển đổi sang ZMW
- XRP chuyển đổi sang ZMW
- STETH chuyển đổi sang ZMW
- SMART chuyển đổi sang ZMW
- DOGE chuyển đổi sang ZMW
- TON chuyển đổi sang ZMW
- TRX chuyển đổi sang ZMW
- ADA chuyển đổi sang ZMW
- AVAX chuyển đổi sang ZMW
- WBTC chuyển đổi sang ZMW
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 2.26 |
USDT | 19.23 |
BTC | 0.0003057 |
ETH | 0.007561 |
FIDA | 59.82 |
SOL | 0.1321 |
CAT | 444,513.47 |
CATI | 21.39 |
PEPE | 2,371,067.33 |
POPCAT | 21.72 |
ZBU | 4.05 |
TAO | 0.04721 |
FTN | 8.44 |
UXLINK | 31.00 |
SUI | 13.00 |
MEW | 3,698.15 |
Cách đổi từ 0xProject sang Zambian Kwacha
Nhập số lượng ZRX của bạn
Nhập số lượng ZRX bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Zambian Kwacha
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Zambian Kwacha hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá 0xProject hiện tại bằng Zambian Kwacha hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua 0xProject.