0xProject Thị trường hôm nay
0xProject đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của 0xProject tính bằng Guatemalan Quetzal (GTQ) là Q2.48. Với 848,397,000.00 ZRX đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của 0xProject tính bằng GTQ hiện là Q16,386,775,813.12. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của 0xProject ở GTQ đã giảm Q0.01708, mức giảm -0.31%. Trong lịch sử, 0xProject tính bằng GTQ đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là Q19.41. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của 0xProject tính bằng GTQ được ghi nhận là Q0.9371.
Biểu đồ giá chuyển đổi ZRX sang GTQ
Giao dịch 0xProject
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
ZRX/USDT Spot | $ 0.3202 | +1.32% | |
ZRX/BTC Spot | $ 0.0000051 | +3.03% | |
ZRX/ETH Spot | $ 0.0001263 | -2.39% | |
ZRX/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.3201 | +2.53% |
Bảng chuyển đổi 0xProject sang Guatemalan Quetzal
Bảng chuyển đổi ZRX sang GTQ
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1ZRX | 2.48GTQ |
2ZRX | 4.97GTQ |
3ZRX | 7.46GTQ |
4ZRX | 9.94GTQ |
5ZRX | 12.43GTQ |
6ZRX | 14.92GTQ |
7ZRX | 17.40GTQ |
8ZRX | 19.89GTQ |
9ZRX | 22.38GTQ |
10ZRX | 24.86GTQ |
100ZRX | 248.68GTQ |
500ZRX | 1,243.44GTQ |
1000ZRX | 2,486.89GTQ |
5000ZRX | 12,434.48GTQ |
10000ZRX | 24,868.97GTQ |
Bảng chuyển đổi GTQ sang ZRX
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1GTQ | 0.4021ZRX |
2GTQ | 0.8042ZRX |
3GTQ | 1.20ZRX |
4GTQ | 1.60ZRX |
5GTQ | 2.01ZRX |
6GTQ | 2.41ZRX |
7GTQ | 2.81ZRX |
8GTQ | 3.21ZRX |
9GTQ | 3.61ZRX |
10GTQ | 4.02ZRX |
1000GTQ | 402.10ZRX |
5000GTQ | 2,010.53ZRX |
10000GTQ | 4,021.07ZRX |
50000GTQ | 20,105.37ZRX |
100000GTQ | 40,210.74ZRX |
Chuyển đổi 0xProject phổ biến
0xProject | 1 ZRX |
---|---|
ZRX chuyển đổi sang USD | $0.32 USD |
ZRX chuyển đổi sang EUR | €0.29 EUR |
ZRX chuyển đổi sang INR | ₹26.61 INR |
ZRX chuyển đổi sang IDR | Rp5198.23 IDR |
ZRX chuyển đổi sang CAD | $0.44 CAD |
ZRX chuyển đổi sang GBP | £0.25 GBP |
ZRX chuyển đổi sang THB | ฿11.75 THB |
0xProject | 1 ZRX |
---|---|
ZRX chuyển đổi sang RUB | ₽28.60 RUB |
ZRX chuyển đổi sang BRL | R$1.68 BRL |
ZRX chuyển đổi sang AED | د.إ1.18 AED |
ZRX chuyển đổi sang TRY | ₺10.30 TRY |
ZRX chuyển đổi sang CNY | ¥2.32 CNY |
ZRX chuyển đổi sang JPY | ¥50.04 JPY |
ZRX chuyển đổi sang HKD | $2.50 HKD |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang GTQ
- ETH chuyển đổi sang GTQ
- USDT chuyển đổi sang GTQ
- BNB chuyển đổi sang GTQ
- SOL chuyển đổi sang GTQ
- USDC chuyển đổi sang GTQ
- XRP chuyển đổi sang GTQ
- STETH chuyển đổi sang GTQ
- SMART chuyển đổi sang GTQ
- DOGE chuyển đổi sang GTQ
- TON chuyển đổi sang GTQ
- TRX chuyển đổi sang GTQ
- ADA chuyển đổi sang GTQ
- AVAX chuyển đổi sang GTQ
- WBTC chuyển đổi sang GTQ
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 7.60 |
USDT | 64.37 |
BTC | 0.001014 |
ETH | 0.02507 |
FIDA | 190.40 |
SOL | 0.4325 |
PEPE | 7,850,903.18 |
CAT | 1,676,713.27 |
POPCAT | 70.28 |
FTN | 28.03 |
TURBO | 10,845.79 |
USBT | 63.06 |
BABYDOGE | 30,712,945,997.59 |
TAO | 0.1544 |
CATI | 60.30 |
MEW | 11,901.90 |
Cách đổi từ 0xProject sang Guatemalan Quetzal
Nhập số lượng ZRX của bạn
Nhập số lượng ZRX bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Guatemalan Quetzal
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Guatemalan Quetzal hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá 0xProject hiện tại bằng Guatemalan Quetzal hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua 0xProject.