0xProject Thị trường hôm nay
0xProject đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của 0xProject tính bằng Libyan Dinar (LYD) là ل.د1.54. Với 848,397,000.00 ZRX đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của 0xProject trong LYD ở mức ل.د6,359,264,955.99. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của 0xProject tính bằng LYD đã tăng theo ل.د0.01018, mức tăng +0.63%. Trong lịch sử,0xProject tính bằng LYD đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là ل.د12.12. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của 0xProject tính bằng LYD được ghi nhận là ل.د0.5853.
Biểu đồ giá chuyển đổi ZRX sang LYD
Giao dịch 0xProject
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
ZRX/USDT Spot | $ 0.3185 | +0.63% | |
ZRX/BTC Spot | $ 0.00000506 | +2.01% | |
ZRX/ETH Spot | $ 0.000125 | -1.57% | |
ZRX/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.318 | +0.57% |
Bảng chuyển đổi 0xProject sang Libyan Dinar
Bảng chuyển đổi ZRX sang LYD
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1ZRX | 1.54LYD |
2ZRX | 3.09LYD |
3ZRX | 4.63LYD |
4ZRX | 6.18LYD |
5ZRX | 7.72LYD |
6ZRX | 9.27LYD |
7ZRX | 10.81LYD |
8ZRX | 12.36LYD |
9ZRX | 13.90LYD |
10ZRX | 15.45LYD |
100ZRX | 154.51LYD |
500ZRX | 772.55LYD |
1000ZRX | 1,545.10LYD |
5000ZRX | 7,725.53LYD |
10000ZRX | 15,451.07LYD |
Bảng chuyển đổi LYD sang ZRX
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1LYD | 0.6472ZRX |
2LYD | 1.29ZRX |
3LYD | 1.94ZRX |
4LYD | 2.58ZRX |
5LYD | 3.23ZRX |
6LYD | 3.88ZRX |
7LYD | 4.53ZRX |
8LYD | 5.17ZRX |
9LYD | 5.82ZRX |
10LYD | 6.47ZRX |
1000LYD | 647.20ZRX |
5000LYD | 3,236.02ZRX |
10000LYD | 6,472.04ZRX |
50000LYD | 32,360.21ZRX |
100000LYD | 64,720.42ZRX |
Chuyển đổi 0xProject phổ biến
0xProject | 1 ZRX |
---|---|
ZRX chuyển đổi sang CLF | UF0.00 CLF |
ZRX chuyển đổi sang CNH | CNH0.00 CNH |
ZRX chuyển đổi sang CUC | CUC0.00 CUC |
ZRX chuyển đổi sang CUP | $7.64 CUP |
ZRX chuyển đổi sang CVE | Esc32.26 CVE |
ZRX chuyển đổi sang FJD | $0.71 FJD |
ZRX chuyển đổi sang FKP | £0.25 FKP |
0xProject | 1 ZRX |
---|---|
ZRX chuyển đổi sang GGP | £0.25 GGP |
ZRX chuyển đổi sang GMD | D20.89 GMD |
ZRX chuyển đổi sang GNF | GFr2728.85 GNF |
ZRX chuyển đổi sang GTQ | Q2.47 GTQ |
ZRX chuyển đổi sang HNL | L7.87 HNL |
ZRX chuyển đổi sang HTG | G42.29 HTG |
ZRX chuyển đổi sang IMP | £0.25 IMP |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang LYD
- ETH chuyển đổi sang LYD
- USDT chuyển đổi sang LYD
- BNB chuyển đổi sang LYD
- SOL chuyển đổi sang LYD
- USDC chuyển đổi sang LYD
- XRP chuyển đổi sang LYD
- STETH chuyển đổi sang LYD
- SMART chuyển đổi sang LYD
- DOGE chuyển đổi sang LYD
- TON chuyển đổi sang LYD
- TRX chuyển đổi sang LYD
- ADA chuyển đổi sang LYD
- AVAX chuyển đổi sang LYD
- WBTC chuyển đổi sang LYD
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 12.17 |
USDT | 103.06 |
BTC | 0.001638 |
ETH | 0.04045 |
FIDA | 305.83 |
SOL | 0.6986 |
PEPE | 12,747,963.18 |
CAT | 2,657,058.06 |
POPCAT | 114.95 |
CATI | 103.31 |
FTN | 45.14 |
TAO | 0.2537 |
ZBU | 21.68 |
USBT | 110.20 |
BABYDOGE | 51,495,019,896.02 |
TURBO | 17,478.51 |
Cách đổi từ 0xProject sang Libyan Dinar
Nhập số lượng ZRX của bạn
Nhập số lượng ZRX bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Libyan Dinar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Libyan Dinar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá 0xProject hiện tại bằng Libyan Dinar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua 0xProject.