0

Tính giá Fraxtal Bridged FRAX (Fraxtal) FRAX

$1.00
-0.25%
Thấp 24H $0.9934
$1.01Cao 24H

Giới thiệu về Fraxtal Bridged FRAX (Fraxtal) ( FRAX )

KLGD 24 giờ$283.43K
Mức cao nhất lịch sử (ATH)$1.09
Mức thấp nhất lịch sử (ATL)$0.8045
Vốn hóa thị trường--
Giá trị pha loãng hoàn toàn$233.30K
Vốn hóa thị trường/FDV--
Lượng lưu thông-- FRAX
Tổng số lượng của coin231.91K FRAX
Cung cấp tối đa-- FRAX
Tâm lý thị trườngTích cực
* Dữ liệu từ bên thứ 3

Xu hướng giá Fraxtal Bridged FRAX (Fraxtal) (FRAX)

Khoảng thời gian
Số tiền thao tác
% Thay đổi
1 giờ-$0.005461-0.54%
24H-$0.002521-0.25%
7 ngày$0.01163+1.17%
30 ngày$0.008182+0.82%
1 year--0%

Cập nhật trực tiếp giá Fraxtal Bridged FRAX (Fraxtal) (FRAX)

Giá Fraxtal Bridged FRAX (Fraxtal) hôm nay là $1.00 với khối lượng giao dịch trong 24h là $283.43K và như vậy Fraxtal Bridged FRAX (Fraxtal) có vốn hóa thị trường là --, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.0000084%. Giá Fraxtal Bridged FRAX (Fraxtal) đã biến động -0.25% trong 24h qua.

Fraxtal Bridged FRAX (Fraxtal) đạt mức giá cao nhất vào 2024-08-08 khi đang giao dịch ở mức cao nhất cao nhất lịch sử là $1.09, trong khi mức giá thấp nhất được ghi nhận vào 2024-05-01 khi đang giao dịch ở mức thấp nhất lịch sử là $0.8045. Giá thấp nhất hiện tại kể từ mức cao nhất của chu kỳ trước là $0.8045 và mức giá cao nhất kể từ mức thấp của chu kỳ trước là $1.09. Cảm xúc xã hội của Fraxtal Bridged FRAX (Fraxtal) hiện là Trung lập.

Câu hỏi thường gặp: Giá Fraxtal Bridged FRAX (Fraxtal) (FRAX)

Điều gì quyết định biến động giá của Fraxtal Bridged FRAX (Fraxtal) (FRAX)?

Giá cao nhất của Fraxtal Bridged FRAX (Fraxtal) trong lịch sử là bao nhiêu?

Giá thấp nhất của Fraxtal Bridged FRAX (Fraxtal) trong lịch sử là bao nhiêu?

Vốn hóa thị trường hiện tại của Fraxtal Bridged FRAX (Fraxtal) là bao nhiêu?

Có bao nhiêu Fraxtal Bridged FRAX (Fraxtal) trên thị trường?

Nguồn cung tối đa của Fraxtal Bridged FRAX (Fraxtal) là bao nhiêu?

Vốn hóa thị trường bị pha loãng hoàn toàn (hoặc FDV) của Fraxtal Bridged FRAX (Fraxtal) là bao nhiêu?

Dự đoán giá của Fraxtal Bridged FRAX (Fraxtal) là bao nhiêu?

Fraxtal Bridged FRAX (Fraxtal) có phải là một khoản đầu tư tốt?

Làm cách nào để mua Fraxtal Bridged FRAX (Fraxtal)?

Fraxtal Bridged FRAX (Fraxtal) Tokenomics

Phân tích dữ liệu Fraxtal Bridged FRAX (Fraxtal)

Phần trăm dòng tiền

Dòng tiền vào ròng chính

--

Dòng tiền vào ròng bán lẻ

+$205.87

Tâm lý thị trường

50.00

Bán
Dòng tiền vào chính
0.00%--
Dòng tiền ra chính
0.00%--
Dòng tiền vào bán lẻ
100.00%$205.87
Dòng tiền ra bán lẻ
0.00%--

Phân tích dòng tiền

Lệnh nhỏ

Dòng tiền vào ròng ($)

+$205.87

Dòng tiền vào ($)205.87
Dòng tiền ra ($)-

Lệnh trung bình

Dòng tiền vào ròng ($)

--

Dòng tiền vào ($)-
Dòng tiền ra ($)-

Lệnh lớn

Dòng tiền vào ròng ($)

--

Dòng tiền vào ($)-
Dòng tiền ra ($)-

Lịch sử dòng tiền

Thời gian chuyển
Dòng tiền vào ($)
Dòng tiền ra ($)
Dòng tiền vào ròng ($)
2024-09-20205.87--205.87
2024-09-19282.5621.74260.82
2024-09-18265.81--265.81
2024-09-17394.49--394.49
2024-09-16268.32--268.32
2024-09-15284.8115.72269.09
2024-09-137.025.241.78
2024-09-1175.24--75.24
2024-09-10264.94--264.94
2024-09-09102.14--102.14
2024-09-0779.6260.3819.24

Phân bố chứa coin

Top 5 địa chỉTổng hạn mức
0xce6431d21e3fb1036ce9973a3312368ed96f5ce7
25.96%
0xb1748c79709f4ba2dd82834b8c82d4a505003f27
10.55%
0x34c0bd5877a5ee7099d0f5688d65f4bb9158bde2
9.57%
0xf6e697e95d4008f81044337a749ecf4d15c30ea6
8.25%
0xa663b02cf0a4b149d2ad41910cb81e23e1c41c32
8.08%
Các vấn đề khác
37.59%

Xu hướng nắm giữ Fraxtal Bridged FRAX (Fraxtal)

Top 100 địa chỉ nắm giữ

Xếp hạng
Số lượng nắm giữ
Nắm giữ (%)
Thay đổi 1ngày/7ngày
Địa chỉ nắm giữ
1168.58M25.96%
992.76K/878.26K
0xce...5ce7
268.49M10.55%
-59.40K/-59.40K
0xb1...3f27
362.12M9.57%
48.81K/504.36K
0x34...bde2
453.60M8.25%
0.00/5.88M
0xf6...0ea6
552.45M8.08%
-615.34K/-22.39K
0xa6...1c32
649.52M7.63%
140.12K/879.54K
0x5d...0743
746.70M7.19%
-48.17K/754.36K
0xc6...6d52
817.13M2.64%
0.00/1.84M
0x0e...4eca
915.31M2.36%
-379.74K/-804.31K
0xa5...1dcb
1011.02M1.7%
140.43K/115.30K
0xdc...41a2
119.20M1.42%
-4.37K/-3.85K
0x97...06ec
126.53M1.01%
0.00/-789.62K
0x85...6128
136.13M0.94%
0.00/0.00
0x9a...cb48
146.01M0.93%
0.00/0.00
0x76...4ff3
155.10M0.79%
97.72K/-5.65M
0x78...ef15
164.66M0.72%
0.00/0.00
0xf8...6f09
174.31M0.66%
85.88K/-9.37K
0x03...36fa
184.28M0.66%
-57.29K/-82.86K
0xd6...ed3b
194.22M0.65%
0.00/0.00
0x23...127f
203.50M0.54%
0.00/-1.51K
0x2c...f3fe
213.03M0.47%
0.00/14.83K
0xf5...bd3d
222.51M0.39%
56.75K/185.21K
0x07...94f8
232.31M0.36%
0.00/0.00
0x62...8dc4
242.22M0.34%
0.00/412.68K
0x90...1fed
252.06M0.32%
0.00/-370.18K
0x5e...8fee
262.01M0.31%
32.20K/17.76K
0x31...a199
271.97M0.3%
-65.55K/-354.82K
0x0c...e538
281.83M0.28%
0.00/0.00
0x11...f659
291.81M0.28%
6.02K/5.81K
0x36...3f56
301.75M0.27%
621.81/1.06K
0xf8...d37c
311.49M0.23%
0.00/0.00
0xfb...4763
321.49M0.23%
0.00/0.00
0x15...4bb0
331.39M0.22%
0.00/224.09
0xd2...2797
341.30M0.2%
0.00/196.06K
0xe0...7098
351.23M0.19%
-175.24/-175.24
0xf1...f242
361.11M0.17%
10.68K/63.73K
0x1e...341e
371.00M0.15%
0.00/0.00
0x6a...c502
38804.35K0.12%
0.00/0.00
0x40...bbdf
39692.08K0.11%
-18.98K/-4.28K
0xc2...c726
40644.00K0.1%
10.40K/-2.00K
0xb6...107f
41553.43K0.09%
0.00/-100.27K
0xb5...2684
42475.24K0.07%
0.00/-81.44
0xd4...e664
43459.03K0.07%
0.00/-1.79K
0x2b...649f
44441.05K0.07%
0.00/-10.21K
0x38...2510
45432.53K0.07%
0.00/10.29K
0x06...25d4
46428.05K0.07%
0.00/0.00
0x5e...6f00
47410.49K0.06%
0.00/0.00
0xbd...25ff
48378.78K0.06%
-264.11K/-213.32K
0xdb...2a72
49367.97K0.06%
81.37K/-1.25M
0x32...f382
50351.63K0.05%
0.00/0.00
0x5c...afb0
51350.40K0.05%
0.00/0.00
0x48...8db5
52311.87K0.05%
0.00/0.00
0x9f...d2a1
53311.58K0.05%
0.00/0.00
0x4f...56a5
54303.46K0.05%
-15.03K/-30.06K
0x00...e2d4
55275.68K0.04%
0.00/0.00
0x56...b654
56264.00K0.04%
0.00/164.00K
0x76...a414
57248.28K0.04%
-111.76/-22.45K
0xc1...7ba5
58245.42K0.04%
0.00/-14.42K
0xa3...cf8b
59243.33K0.04%
0.00/-264.97K
0xec...bb1c
60222.40K0.03%
0.00/-178.21
0x10...20d2
61217.54K0.03%
0.00/-27.97K
0x63...952f
62198.80K0.03%
0.00/0.00
0xdb...77e6
63185.86K0.03%
0.00/0.00
0x9e...7745
64177.70K0.03%
0.00/0.00
0x5b...e83e
65169.32K0.03%
0.00/0.00
0x6f...ab10
66165.08K0.03%
0.00/0.00
0x53...9648
67162.87K0.03%
0.00/0.00
0xd7...e07c
68151.01K0.02%
0.00/0.00
0x10...416e
69149.99K0.02%
0.00/0.00
0xad...fa4d
70149.28K0.02%
0.00/-217.21K
0xb5...6f90
71144.84K0.02%
0.00/0.00
0xfb...1788
72143.04K0.02%
0.00/0.00
0x3f...4dc0
73141.05K0.02%
0.00/0.00
0x55...f20f
74139.96K0.02%
0.00/-400.00
0x70...452d
75135.00K0.02%
0.00/0.00
0x81...af09
76134.43K0.02%
0.00/0.00
0x28...682d
77128.30K0.02%
0.00/0.00
0x4c...5609
78126.34K0.02%
0.00/0.00
0x4f...db95
79124.65K0.02%
0.00/0.00
0x60...fc03
80117.15K0.02%
0.00/0.00
0xda...e2d9
81110.68K0.02%
-9.62K/-34.90K
0xa1...ed84
82110.09K0.02%
0.00/0.00
0x30...b1bb
83109.77K0.02%
0.00/0.00
0x43...2c57
84104.46K0.02%
0.00/0.00
0x18...4626
85100.00K0.02%
0.00/0.00
0x25...5920
86100.00K0.02%
0.00/100.00K
0x8c...eed9
8798.25K0.02%
0.00/0.00
0x1e...51b3
8895.78K0.01%
1.07K/-478.20
0xe1...d237
8994.52K0.01%
0.00/0.00
0x13...2bdc
9092.74K0.01%
0.00/0.00
0xf9...e678
9191.55K0.01%
0.00/91.55K
0xb8...81a8
9290.91K0.01%
0.00/0.00
0x19...d2dd
9389.55K0.01%
0.00/0.00
0x2b...4162
9487.58K0.01%
0.00/0.00
0xaf...43c7
9586.87K0.01%
0.00/0.00
0x6a...9ec4
9685.95K0.01%
0.00/0.00
0xd2...4ea7
9784.44K0.01%
0.00/0.00
0x66...ff52
9884.15K0.01%
0.00/84.15K
0x8c...a93d
9983.74K0.01%
0.00/0.00
0xbf...5d94
10083.23K0.01%
83.23K/0.00
0x20...d9ff
Ngày tháng
Vốn hóa thị trường
Khối lượng
Mở lệnh
Đóng lệnh
2024-09-20--380.51K FRAX$1.00N/A
2024-09-19--268.54K FRAX$1.02$1.00
2024-09-18--300.90K FRAX$1.00$1.02
2024-09-17--178.96K FRAX$0.9981$1.00
2024-09-16--178.87K FRAX$0.989$0.9981
2024-09-15--212.23K FRAX$1.00$0.989
2024-09-14--277.30K FRAX$1.00$1.00
2024-09-13--215.05K FRAX$0.9991$1.00