Tính giá DAOSquare Governance Token RICE
Giới thiệu về DAOSquare Governance Token ( RICE )
Xu hướng giá DAOSquare Governance Token (RICE)
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1 giờ | $0.00004034 | +0.042% |
24H | -$0.001226 | -1.26% |
7 ngày | -$0.002615 | -2.65% |
30 ngày | -$0.00555 | -5.46% |
1 year | -$0.2296 | -70.50% |
Nhà đầu tư
HashKey Capital
NGC Ventures
LD Capital
CMS Holdings
GBV Capital
Gate.io
KuCoin Labs
Pluto Digital Assets
Cập nhật trực tiếp giá DAOSquare Governance Token (RICE)
Giá DAOSquare Governance Token hôm nay là $0.0961 với khối lượng giao dịch trong 24h là $28.52 và như vậy DAOSquare Governance Token có vốn hóa thị trường là --, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.00034%. Giá DAOSquare Governance Token đã biến động -1.26% trong 24h qua.
DAOSquare Governance Token đạt mức giá cao nhất vào 2021-10-16 khi đang giao dịch ở mức cao nhất cao nhất lịch sử là $4.91, trong khi mức giá thấp nhất được ghi nhận vào 2021-11-18 khi đang giao dịch ở mức thấp nhất lịch sử là $0.08014. Giá thấp nhất hiện tại kể từ mức cao nhất của chu kỳ trước là $0.08014 và mức giá cao nhất kể từ mức thấp của chu kỳ trước là $4.91. Cảm xúc xã hội của DAOSquare Governance Token hiện là Trung lập.
Câu hỏi thường gặp: Giá DAOSquare Governance Token (RICE)
Điều gì quyết định biến động giá của DAOSquare Governance Token (RICE)?
Giá cao nhất của DAOSquare Governance Token trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá thấp nhất của DAOSquare Governance Token trong lịch sử là bao nhiêu?
Vốn hóa thị trường hiện tại của DAOSquare Governance Token là bao nhiêu?
Có bao nhiêu DAOSquare Governance Token trên thị trường?
Nguồn cung tối đa của DAOSquare Governance Token là bao nhiêu?
Vốn hóa thị trường bị pha loãng hoàn toàn (hoặc FDV) của DAOSquare Governance Token là bao nhiêu?
Dự đoán giá của DAOSquare Governance Token là bao nhiêu?
DAOSquare Governance Token có phải là một khoản đầu tư tốt?
Làm cách nào để mua DAOSquare Governance Token?
DAOSquare Governance Token Tokenomics
Phân tích dữ liệu DAOSquare Governance Token
Phần trăm dòng tiền
Dòng tiền vào ròng chính
--
Dòng tiền vào ròng bán lẻ
+$16.02
Tâm lý thị trường
50.00
Dòng tiền vào chính | 0.00% | -- |
Dòng tiền ra chính | 0.00% | -- |
Dòng tiền vào bán lẻ | 100.00% | $16.02 |
Dòng tiền ra bán lẻ | 0.00% | -- |
Phân tích dòng tiền
Lệnh nhỏ
Dòng tiền vào ròng ($)
+$16.02
Lệnh trung bình
Dòng tiền vào ròng ($)
--
Lệnh lớn
Dòng tiền vào ròng ($)
--
Lịch sử dòng tiền
Thời gian chuyển | Dòng tiền vào ($) | Dòng tiền ra ($) | Dòng tiền vào ròng ($) |
---|---|---|---|
2024-09-20 | 16.02 | -- | 16.02 |
2024-09-19 | -- | 41.04 | -41.04 |
2024-09-18 | 42.72 | -- | 42.72 |
2024-09-17 | 339.14 | -- | 339.14 |
2024-09-16 | 2.00 | -- | 2.00 |
2024-09-12 | 2.86 | -- | 2.86 |
2024-09-10 | 406.62 | 37.30 | 369.32 |
2024-09-09 | 40.00 | 10.62 | 29.38 |
2024-09-08 | 138.82 | -- | 138.82 |
2024-09-07 | 204.20 | 37.52 | 166.68 |
Phân bố chứa coin
Top 5 địa chỉ | Tổng hạn mức |
---|---|
0xf383975b49d2130e3ba0df9e10de5ff2dd7a215a | 95.02% |
0x88ad09518695c6c3712ac10a214be5109a655671 | 1.46% |
0x41d552e27c480b7a639232329a50d96a1933abdd | 1.32% |
0x674bdf20a0f284d710bc40872100128e2d66bd3f | 0.58% |
0x0d0707963952f2fba59dd06f2b425ace40b492fe | 0.26% |
Các vấn đề khác | 1.36% |
Xu hướng nắm giữ DAOSquare Governance Token
Top 100 địa chỉ nắm giữ
Xếp hạng | Số lượng nắm giữ | Nắm giữ (%) | Thay đổi 1ngày/7ngày | Địa chỉ nắm giữ |
---|---|---|---|---|
1 | 95.01M | 95.02% | 0.00/0.00 | 0xf3...215a |
2 | 1.46M | 1.46% | 0.00/0.00 | 0x88...5671 |
3 | 1.31M | 1.32% | 0.00/-30.66 | 0x41...abdd |
4 | 575.62K | 0.58% | 0.00/0.00 | 0x67...bd3f |
5 | 261.06K | 0.26% | 0.00/0.00 | 0x0d...92fe |
6 | 250.00K | 0.25% | 0.00/0.00 | 0xa9...804d |
7 | 147.92K | 0.15% | 0.00/0.00 | 0x82...8b1b |
8 | 131.35K | 0.13% | 0.00/0.00 | 0x33...f689 |
9 | 103.02K | 0.1% | 0.00/0.00 | 0x58...85b7 |
10 | 100.00K | 0.1% | 0.00/0.00 | 0x31...2c35 |
11 | 78.14K | 0.08% | 0.00/0.00 | 0x9c...8737 |
12 | 66.12K | 0.07% | 0.00/0.00 | 0xae...02be |
13 | 57.14K | 0.06% | 0.00/0.00 | 0xe1...f579 |
14 | 57.14K | 0.06% | 0.00/0.00 | 0x53...cda3 |
15 | 45.05K | 0.05% | 0.00/0.00 | 0x01...2b3c |
16 | 29.48K | 0.03% | 0.00/0.00 | 0xf6...fb85 |
17 | 25.00K | 0.03% | 0.00/0.00 | 0x59...b7a0 |
18 | 21.12K | 0.02% | 0.00/0.00 | 0x9a...941a |
19 | 17.85K | 0.02% | 0.00/0.00 | 0x74...df5a |
20 | 16.26K | 0.02% | 0.00/0.00 | 0x33...1e32 |
21 | 16.06K | 0.02% | 0.00/0.00 | 0xe2...abec |
22 | 13.12K | 0.01% | 0.00/0.00 | 0xd2...e3f3 |
23 | 10.71K | 0.01% | 0.00/0.00 | 0x51...d846 |
24 | 10.71K | 0.01% | 0.00/0.00 | 0x6d...7c29 |
25 | 10.71K | 0.01% | 0.00/0.00 | 0x28...8ba0 |
26 | 10.71K | 0.01% | 0.00/0.00 | 0x82...b825 |
27 | 8.11K | 0.01% | 0.00/0.00 | 0xd0...9be0 |
28 | 8.11K | 0.01% | 0.00/0.00 | 0x45...f66b |
29 | 7.14K | 0.01% | 0.00/0.00 | 0x59...1e86 |
30 | 7.14K | 0.01% | 0.00/0.00 | 0xe0...c813 |
31 | 6.62K | 0.01% | 0.00/0.00 | 0xa3...2d67 |
32 | 6.08K | 0.01% | 0.00/0.00 | 0x0e...951e |
33 | 5.59K | 0.01% | 0.00/0.00 | 0x0b...a405 |
34 | 5.10K | 0.01% | 0.00/0.00 | 0xa0...b4ba |
35 | 5.00K | 0.01% | 0.00/0.00 | 0x02...b394 |
36 | 3.86K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x8f...4e64 |
37 | 3.14K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x35...c143 |
38 | 2.75K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x67...38a4 |
39 | 2.70K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0xb7...63cc |
40 | 2.70K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0xbf...af3e |
41 | 2.58K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x25...895e |
42 | 2.52K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x93...c357 |
43 | 2.26K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0xc1...26c1 |
44 | 2.25K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0xc5...4414 |
45 | 2.23K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x4a...22b2 |
46 | 2.14K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x4e...e8d3 |
47 | 1.79K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x39...92b6 |
48 | 1.75K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x66...1f5c |
49 | 1.69K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x2e...8ec3 |
50 | 1.66K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x21...3bd5 |
51 | 1.54K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x58...875b |
52 | 1.52K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0xbc...2886 |
53 | 1.51K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x6b...bdda |
54 | 1.50K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0xf1...a17b |
55 | 1.47K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x16...cf7f |
56 | 1.34K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x84...2fdb |
57 | 1.31K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0xa2...5a35 |
58 | 1.26K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x1a...c092 |
59 | 1.25K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x70...a7f3 |
60 | 1.25K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x88...a258 |
61 | 1.25K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x97...b982 |
62 | 1.25K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0xcc...77c0 |
63 | 1.25K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x2a...7af0 |
64 | 1.12K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x39...d634 |
65 | 1.09K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0xed...7b9a |
66 | 1.00K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x4b...604f |
67 | 1.00K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0xb5...c076 |
68 | 996.00 | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x2d...0bd1 |
69 | 987.12 | <0.01% | 0.00/0.00 | 0xa0...ba4c |
70 | 832.60 | <0.01% | 0.00/0.00 | 0xf7...0b08 |
71 | 825.00 | <0.01% | 0.00/0.00 | 0xf0...366b |
72 | 750.00 | <0.01% | 0.00/0.00 | 0xb2...5b0a |
73 | 750.00 | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x76...3a6e |
74 | 750.00 | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x84...0690 |
75 | 716.70 | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x48...4387 |
76 | 716.13 | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x3e...2b18 |
77 | 709.29 | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x8e...8d11 |
78 | 641.50 | <0.01% | 0.00/0.00 | 0xe2...c956 |
79 | 567.72 | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x58...af13 |
80 | 504.12 | <0.01% | 0.00/0.00 | 0xcd...147c |
81 | 504.08 | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x9b...d88a |
82 | 500.00 | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x12...f8cc |
83 | 500.00 | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x7a...fe4c |
84 | 500.00 | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x28...b775 |
85 | 500.00 | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x19...1127 |
86 | 500.00 | <0.01% | 0.00/0.00 | 0xd9...9ab3 |
87 | 500.00 | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x0e...88be |
88 | 500.00 | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x57...5450 |
89 | 500.00 | <0.01% | 0.00/0.00 | 0xe8...141c |
90 | 438.40 | <0.01% | 0.00/0.00 | 0xcf...bc3a |
91 | 420.00 | <0.01% | 0.00/0.00 | 0xf7...175f |
92 | 411.00 | <0.01% | 0.00/0.00 | 0xcb...e9cf |
93 | 402.74 | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x28...965e |
94 | 378.22 | <0.01% | 0.00/0.00 | 0xcd...45f0 |
95 | 378.11 | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x8b...86e8 |
96 | 375.22 | <0.01% | 0.00/0.00 | 0xbd...639c |
97 | 375.00 | <0.01% | 0.00/0.00 | 0xef...0712 |
98 | 375.00 | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x5c...901c |
99 | 375.00 | <0.01% | 0.00/0.00 | 0xf5...9b61 |
100 | 375.00 | <0.01% | 0.00/0.00 | 0xbf...c0d5 |
Thông báo DAOSquare Governance Token (RICE)
Xem thêmGate.io điều chỉnh độ chính xác về giá tối thiểu cho nhiều cặp giao dịch giao ngay
Gate.io điều chỉnh quy tắc tính giá đánh dấu hợp đồng vĩnh cửu
Gate.io thông báo điều chỉnh quy tắc tính toán giá dánh dấu (mark price) của hợp đồng vĩnh cửu
Gate.io thông báo về việc cập nhật phương pháp tính giá hủy niêm yết và thanh lý hợp đồng vĩnh cửu
Gate.io Startup:DAOSquare (RICE) Initial Sale Result & Listing Schedule
Gate.io Startup ra mắt dự án DAOSquare(RICE),phát miễn phí 25000 RICE
Ngày tháng | Vốn hóa thị trường | Khối lượng | Mở lệnh | Đóng lệnh |
---|---|---|---|---|
2024-09-20 | -- | 296.81 RICE | $0.0961 | N/A |
2024-09-19 | -- | 213.55 RICE | $0.0999 | $0.0961 |
2024-09-18 | -- | 1.71K RICE | $0.09883 | $0.0999 |
2024-09-17 | -- | 10.11 RICE | $0.09895 | $0.09883 |
2024-09-16 | -- | 10.11 RICE | $0.09895 | $0.09895 |
2024-09-15 | -- | 30.65 RICE | $0.09684 | $0.09895 |
2024-09-14 | -- | 30.65 RICE | $0.09689 | $0.09684 |
2024-09-13 | -- | 14.47 RICE | $0.09873 | $0.09689 |