Tính giá GateToken GT
Giới thiệu về GateToken ( GT )
Xu hướng giá GateToken (GT)
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1 giờ | -$0.001666 | -0.02% |
24H | $0.2244 | +2.77% |
7 ngày | $0.4439 | +5.63% |
30 ngày | $0.8287 | +11.05% |
1 year | $4.47 | +116.39% |
Chỉ số độ tin cậy
87.52
Điểm tin cậy
Xếp hạng #1
#192
Phần trăm
TOP 5%
Thành viên của đội
Lin Han
Founder
Giovanni Cunti
CEO
Maria Scicluna
CFO
Calvin Lai
CRO
Nhà đầu tư
2020 Ventures
500 Startups
Cập nhật trực tiếp giá GateToken (GT)
Giá GateToken hôm nay là $8.32 với khối lượng giao dịch trong 24h là $1.02M và như vậy GateToken có vốn hóa thị trường là $857.88M, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.040%. Giá GateToken đã biến động +2.77% trong 24h qua.
GateToken đạt mức giá cao nhất vào 2021-05-12 khi đang giao dịch ở mức cao nhất cao nhất lịch sử là $12.94, trong khi mức giá thấp nhất được ghi nhận vào 2020-03-13 khi đang giao dịch ở mức thấp nhất lịch sử là $0.2575. Giá thấp nhất hiện tại kể từ mức cao nhất của chu kỳ trước là $0.2575 và mức giá cao nhất kể từ mức thấp của chu kỳ trước là $12.94. Cảm xúc xã hội của GateToken hiện là Trung lập.
Câu hỏi thường gặp: Giá GateToken (GT)
Điều gì quyết định biến động giá của GateToken (GT)?
Giá cao nhất của GateToken trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá thấp nhất của GateToken trong lịch sử là bao nhiêu?
Vốn hóa thị trường hiện tại của GateToken là bao nhiêu?
Có bao nhiêu GateToken trên thị trường?
Nguồn cung tối đa của GateToken là bao nhiêu?
Vốn hóa thị trường bị pha loãng hoàn toàn (hoặc FDV) của GateToken là bao nhiêu?
Dự đoán giá của GateToken là bao nhiêu?
GateToken có phải là một khoản đầu tư tốt?
Làm cách nào để mua GateToken?
GateToken Tokenomics
Sự kiện mở khóa tiếp theo
Mở khóa vòng
6
Ngày
2024-09-26
thông tin phát hành
Liên kết đến các tài liệu chính thức
Phân bổ
Tên | Tổng hạn mức | Đã mở khóa | Đã khóa |
---|---|---|---|
Phân phối cho người dùng Gate.io | 30.00% | 15.25% | 14.75% |
Quỹ Phát Triển Cộng Đồng | 20.00% | 8.16% | 11.84% |
Nghiên cứu & Phát triển | 20.00% | 8.16% | 11.84% |
Phần thưởng khai thác hoặc nắm giữ PoS trên mạng chính | 20.00% | 0% | 20.00% |
Marketing promotion và Mở rộng | 10.00% | 4.08% | 5.92% |
Lịch phát hành
Vòng | Phân bổ token | Mở khóa TGE | Thời gian khóa | Đã mở khóa Đã khóa | Mở khóa tiếp theo | Tóm tắt |
---|---|---|---|---|---|---|
Phân phối cho người dùng Gate.io 90.00M 30.00% | 90.00M | 0.87% | 0 | GT 45.76M GT 44.23M Aug 26, 2019 Jul 26, 2029 | 2024-09-26 0.833% | |
Quỹ Phát Triển Cộng Đồng 60.00M 20.00% | 60.00M | 0% | 1 Y | GT 24.49M GT 35.50M Aug 26, 2020 Jul 26, 2030 | 2024-09-26 0.833% | |
Nghiên cứu & Phát triển 60.00M 20.00% | 60.00M | 0% | 1 Y | GT 24.49M GT 35.50M Aug 26, 2020 Jul 26, 2030 | 2024-09-26 0.833% | |
Phần thưởng khai thác hoặc nắm giữ PoS trên mạng chính 60.00M 20.00% | 60.00M | 0% | 0 | GT 0 GT 60.00M | -- | -- |
Marketing promotion và Mở rộng 30.00M 10.00% | 30.00M | 0% | 1 Y | GT 12.24M GT 17.75M Aug 26, 2020 Jul 26, 2030 | 2024-09-26 0.833% | |
Tổng hạn mức | GT 783.00K | GT 106.99M35.66% GT 193.00M64.34% |
Phân tích dữ liệu GateToken
Phần trăm dòng tiền
Dòng tiền vào ròng chính
--
Dòng tiền vào ròng bán lẻ
-$3.42K
Tâm lý thị trường
0.00
Dòng tiền vào chính | 0.00% | -- |
Dòng tiền ra chính | 0.00% | -- |
Dòng tiền vào bán lẻ | 30.32% | $2.63K |
Dòng tiền ra bán lẻ | 69.68% | $6.05K |
Phân tích dòng tiền
Lệnh nhỏ
Dòng tiền vào ròng ($)
-$3.42K
Lệnh trung bình
Dòng tiền vào ròng ($)
--
Lệnh lớn
Dòng tiền vào ròng ($)
--
Lịch sử dòng tiền
Thời gian chuyển | Dòng tiền vào ($) | Dòng tiền ra ($) | Dòng tiền vào ròng ($) |
---|---|---|---|
2024-09-20 | 2.63K | 6.05K | -3.42K |
2024-09-19 | 1.22M | 750.81K | 469.30K |
2024-09-18 | 429.78K | 407.25K | 22.52K |
2024-09-17 | 700.78K | 583.02K | 117.76K |
2024-09-16 | 771.42K | 773.88K | -2.45K |
2024-09-15 | 597.25K | 558.51K | 38.74K |
2024-09-14 | 1.06M | 934.35K | 133.52K |
2024-09-13 | 934.61K | 314.39K | 620.22K |
2024-09-12 | 772.66K | 429.86K | 342.80K |
2024-09-11 | 857.36K | 679.76K | 177.60K |
2024-09-10 | 852.12K | 455.45K | 396.67K |
2024-09-09 | 598.30K | 364.16K | 234.13K |
2024-09-08 | 367.66K | 213.62K | 154.04K |
2024-09-07 | 756.54K | 765.11K | -8.56K |
Phân bố chứa coin
Top 5 địa chỉ | Tổng hạn mức |
---|---|
0x2b8f8d19f5ba3bec5b44deded3818a427895f308 | 57.31% |
0x1c4b70a3968436b9a0a9cf5205c787eb81bb558c | 17.39% |
0xc882b111a75c0c657fc507c04fbfcd2cc984f071 | 12.35% |
0x9bbe47fe66b3580551aac3124cf9fc6560252b19 | 10.00% |
0xaaac1183d07c69f5befd22a06211690e953dca17 | 2.35% |
Các vấn đề khác | 0.6% |
Xu hướng nắm giữ GateToken
Top 100 địa chỉ nắm giữ
Xếp hạng | Số lượng nắm giữ | Nắm giữ (%) | Thay đổi 1ngày/7ngày | Địa chỉ nắm giữ |
---|---|---|---|---|
1 | 171.93M | 57.31% | 0.00/0.00 | 0x2b...f308 |
2 | 52.17M | 17.39% | 0.00/0.00 | 0x1c...558c |
3 | 37.05M | 12.35% | 0.00/0.00 | 0xc8...f071 |
4 | 30.00M | 10.0% | 0.00/0.00 | 0x9b...2b19 |
5 | 7.03M | 2.35% | 0.00/0.00 | 0xaa...ca17 |
6 | 740.59K | 0.25% | 0.00/0.00 | 0xaf...e7bb |
7 | 217.88K | 0.07% | 0.00/0.00 | 0x74...f44e |
8 | 186.15K | 0.06% | 0.00/0.00 | 0x74...2209 |
9 | 88.80K | 0.03% | 0.00/0.00 | 0x4f...3128 |
10 | 51.44K | 0.02% | 0.00/0.00 | 0x28...efd8 |
11 | 32.79K | 0.01% | -5.95/-423.66 | 0x0d...92fe |
12 | 29.04K | 0.01% | 0.00/0.00 | 0x6e...486f |
13 | 27.39K | 0.01% | 0.00/0.00 | 0x46...4aba |
14 | 22.36K | 0.01% | 0.00/0.00 | 0xb2...02a0 |
15 | 22.18K | 0.01% | 0.00/-2.00K | 0x7a...bacc |
16 | 21.37K | 0.01% | 0.00/0.00 | 0x77...35ec |
17 | 17.91K | 0.01% | 0.00/0.00 | 0xd0...f9d4 |
18 | 11.00K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x1f...ba13 |
19 | 10.00K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x87...07b3 |
20 | 7.34K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x6c...da7b |
21 | 7.00K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x15...a1a7 |
22 | 6.77K | <0.01% | 0.00/800.70 | 0x15...a520 |
23 | 6.29K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x59...e697 |
24 | 5.97K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0xb1...bba0 |
25 | 4.50K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x4f...ff35 |
26 | 4.07K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x85...1909 |
27 | 3.63K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0xf4...97f2 |
28 | 3.24K | <0.01% | 0.00/5.15 | 0x18...04f0 |
29 | 3.10K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x25...460c |
30 | 2.95K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0xf8...6233 |
31 | 2.90K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0xcf...e609 |
32 | 2.79K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x7a...4bab |
33 | 2.70K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0xf8...131e |
34 | 2.68K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0xa0...7687 |
35 | 2.64K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x89...924e |
36 | 2.63K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x6b...9a86 |
37 | 2.60K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0xd6...e491 |
38 | 2.01K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0xff...84c6 |
39 | 1.99K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0xd1...d00e |
40 | 1.98K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x03...b90c |
41 | 1.95K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x1e...b7b9 |
42 | 1.88K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x03...88f4 |
43 | 1.80K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x4b...10ea |
44 | 1.61K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x31...fa84 |
45 | 1.60K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0xf5...7e5a |
46 | 1.59K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0xf2...105c |
47 | 1.50K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x7f...b3db |
48 | 1.50K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x02...a3c0 |
49 | 1.38K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x17...dcdf |
50 | 1.35K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x35...1313 |
51 | 1.28K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x9f...18b2 |
52 | 1.28K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x7b...75fb |
53 | 1.27K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x34...5496 |
54 | 1.26K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x71...0c6e |
55 | 1.21K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x06...919d |
56 | 1.20K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0xaf...0905 |
57 | 1.19K | <0.01% | 0.00/1.19K | 0xd3...5de7 |
58 | 1.14K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x34...b986 |
59 | 1.14K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x3a...ee4c |
60 | 1.13K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x3a...bc88 |
61 | 1.12K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x0b...2209 |
62 | 1.11K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x9d...eb16 |
63 | 1.07K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0xff...54fb |
64 | 1.07K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0xa3...72c9 |
65 | 1.01K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x72...0b03 |
66 | 1.01K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x98...10f7 |
67 | 1.00K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0xa7...cb68 |
68 | 1.00K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x29...c376 |
69 | 1.00K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0xda...2dea |
70 | 1.00K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x03...5c22 |
71 | 999.26 | <0.01% | 0.00/0.00 | 0xc7...2073 |
72 | 999.13 | <0.01% | 0.00/0.00 | 0xcf...9118 |
73 | 999.07 | <0.01% | 0.00/0.00 | 0xfd...f5d7 |
74 | 999.07 | <0.01% | 0.00/0.00 | 0xe4...70b4 |
75 | 998.85 | <0.01% | 0.00/0.00 | 0xf8...91fa |
76 | 998.36 | <0.01% | 0.00/0.00 | 0xf6...fa7f |
77 | 991.19 | <0.01% | 0.00/0.00 | 0xaa...defc |
78 | 982.61 | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x9a...23f7 |
79 | 901.08 | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x39...69c7 |
80 | 897.92 | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x2d...6660 |
81 | 877.12 | <0.01% | 0.00/0.00 | 0xe9...d584 |
82 | 868.04 | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x24...2c67 |
83 | 847.10 | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x4d...9600 |
84 | 839.28 | <0.01% | 0.00/0.00 | 0xf9...9c5d |
85 | 837.70 | <0.01% | 0.00/0.00 | 0xa7...2fac |
86 | 833.29 | <0.01% | 0.00/0.00 | 0xb3...a126 |
87 | 832.37 | <0.01% | 0.00/0.00 | 0xd0...9be0 |
88 | 815.88 | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x73...8054 |
89 | 798.77 | <0.01% | 0.00/0.00 | 0xbf...2279 |
90 | 797.94 | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x07...da9b |
91 | 779.99 | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x43...e396 |
92 | 777.75 | <0.01% | 0.00/0.00 | 0xfb...94d3 |
93 | 776.04 | <0.01% | 0.00/0.00 | 0xc6...d5c3 |
94 | 766.05 | <0.01% | 0.00/0.00 | 0xa9...1010 |
95 | 758.15 | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x37...c766 |
96 | 757.14 | <0.01% | 0.00/0.00 | 0xa9...b76b |
97 | 741.30 | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x6b...a257 |
98 | 738.59 | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x45...121f |
99 | 700.00 | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x44...3a0c |
100 | 695.19 | <0.01% | 0.00/0.00 | 0xcc...f120 |
GateToken (GT) Tin tức
GateToken (GT) là đồng tiền nền tảng đáng đầu tư
GateToken (GT) đã hoạt động tốt hơn nhiều đồng tiền nền tảng, chỉ tăng hơn 100% so với năm ngoái, hiện có giá trị là 6,61 đô la.
Tại sao GT (GateToken) đáng xem?
Hiện với tổng nguồn cung là 300 triệu mã thông báo, 46,39% nguồn cung GateToken đã bị đốt cháy kể từ khi được giới thiệu, 43,61% nguồn cung đang được lưu hành thực tế và tổng cộng 10% đang được lưu trữ.
Tài sản gốc của GateChain - GT (GateToken)
GT (GateToken), một trong những phần quan trọng nhất của hệ sinh thái GateChain, là một tài sản an toàn được lưu trữ trên GateChain. Nó cũng đóng một vai trò quan trọng trên Gate.io và có liên quan sâu sắc đến sự phát triển của nền tảng nà...
Thông báo GateToken (GT)
Xem thêmNâng cấp GateChain v1.1.6: Giới thiệu giải pháp EIP1559 điều chỉnh cơ chế Gas và kế hoạch đốt
Gate.io Startup: công bố kết quả đăng ký dự án SmartWorld Global Token (SWGT) và thời gian niêm yết
Airdrop độc quyền GT: Gate.io ra mắt dự án SmartWorld Global Token (SWGT), phát miễn phí 120,903 SWGT
Gate.io thông báo đốt Gate Token (GT) trên chuỗi trong quý 1 năm 2024
Gate.io đã hủy niêm yết Gather Network (GTH) và hoàn tất việc mua lại
Gate.io không hỗ trợ di chuyển Gather Network (GTH) sang Hydro (HYD) và hủy niêm yết Gather Network (GTH)
Ngày tháng | Vốn hóa thị trường | Khối lượng | Mở lệnh | Đóng lệnh |
---|---|---|---|---|
2024-09-19 | $1.06B | 184.37K GT | $8.30 | N/A |
2024-09-18 | $1.04B | 157.03K GT | $8.18 | $8.30 |
2024-09-17 | $1.01B | 169.05K GT | $7.91 | $8.18 |
2024-09-16 | $1.01B | 153.54K GT | $7.95 | $7.91 |
2024-09-15 | $1.03B | 158.46K GT | $8.11 | $7.95 |
2024-09-14 | $1.05B | 195.58K GT | $8.24 | $8.11 |
2024-09-13 | $1.01B | 125.31K GT | $7.90 | $8.24 |