zkSync Thị trường hôm nay
zkSync đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của zkSync tính bằng Cfp Franc (XPF) là ₣13.87. Với 3,675,000,000.00 ZK đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của zkSync trong XPF ở mức ₣5,588,953,968,377.40. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của zkSync tính bằng XPF đã tăng theo ₣0.2313, mức tăng +1.67%. Trong lịch sử,zkSync tính bằng XPF đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là ₣40.23. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của zkSync tính bằng XPF được ghi nhận là ₣3.70.
Biểu đồ giá chuyển đổi ZK sang XPF
Giao dịch zkSync
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
ZK/USDT Spot | $ 0.1265 | +3.44% | |
ZK/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.1265 | +3.66% |
Bảng chuyển đổi zkSync sang Cfp Franc
Bảng chuyển đổi ZK sang XPF
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1ZK | 13.87XPF |
2ZK | 27.74XPF |
3ZK | 41.61XPF |
4ZK | 55.48XPF |
5ZK | 69.36XPF |
6ZK | 83.23XPF |
7ZK | 97.10XPF |
8ZK | 110.97XPF |
9ZK | 124.85XPF |
10ZK | 138.72XPF |
100ZK | 1,387.23XPF |
500ZK | 6,936.18XPF |
1000ZK | 13,872.36XPF |
5000ZK | 69,361.82XPF |
10000ZK | 138,723.65XPF |
Bảng chuyển đổi XPF sang ZK
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1XPF | 0.07208ZK |
2XPF | 0.1441ZK |
3XPF | 0.2162ZK |
4XPF | 0.2883ZK |
5XPF | 0.3604ZK |
6XPF | 0.4325ZK |
7XPF | 0.5046ZK |
8XPF | 0.5766ZK |
9XPF | 0.6487ZK |
10XPF | 0.7208ZK |
10000XPF | 720.85ZK |
50000XPF | 3,604.28ZK |
100000XPF | 7,208.57ZK |
500000XPF | 36,042.88ZK |
1000000XPF | 72,085.76ZK |
Chuyển đổi zkSync phổ biến
zkSync | 1 ZK |
---|---|
ZK chuyển đổi sang CHF | CHF0.11 CHF |
ZK chuyển đổi sang DKK | kr0.87 DKK |
ZK chuyển đổi sang EGP | £5.97 EGP |
ZK chuyển đổi sang VND | ₫3214.43 VND |
ZK chuyển đổi sang BAM | KM0.23 BAM |
ZK chuyển đổi sang UGX | USh483.28 UGX |
ZK chuyển đổi sang RON | lei0.58 RON |
zkSync | 1 ZK |
---|---|
ZK chuyển đổi sang SAR | ﷼0.47 SAR |
ZK chuyển đổi sang GHS | ₵1.90 GHS |
ZK chuyển đổi sang KWD | د.ك0.04 KWD |
ZK chuyển đổi sang NGN | ₦186.33 NGN |
ZK chuyển đổi sang BHD | .د.ب0.05 BHD |
ZK chuyển đổi sang XAF | FCFA76.26 XAF |
ZK chuyển đổi sang MMK | K265.64 MMK |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang XPF
- ETH chuyển đổi sang XPF
- USDT chuyển đổi sang XPF
- BNB chuyển đổi sang XPF
- SOL chuyển đổi sang XPF
- USDC chuyển đổi sang XPF
- XRP chuyển đổi sang XPF
- STETH chuyển đổi sang XPF
- SMART chuyển đổi sang XPF
- DOGE chuyển đổi sang XPF
- TON chuyển đổi sang XPF
- TRX chuyển đổi sang XPF
- ADA chuyển đổi sang XPF
- AVAX chuyển đổi sang XPF
- WBTC chuyển đổi sang XPF
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 0.5336 |
USDT | 4.56 |
BTC | 0.00007163 |
ETH | 0.001787 |
FIDA | 13.07 |
SOL | 0.03011 |
PEPE | 546,604.28 |
POPCAT | 4.75 |
CAT | 120,007.00 |
USBT | 4.94 |
FTN | 1.98 |
BABYDOGE | 2,053,796,607.70 |
TAO | 0.01079 |
REEF | 1,044.58 |
MEW | 797.07 |
TURBO | 754.93 |
Cách đổi từ zkSync sang Cfp Franc
Nhập số lượng ZK của bạn
Nhập số lượng ZK bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Cfp Franc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Cfp Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá zkSync hiện tại bằng Cfp Franc hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua zkSync.
Video cách mua zkSync
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ zkSync sang Cfp Franc(XPF) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ zkSync sang Cfp Franc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ zkSync sang Cfp Franc?
4.Tôi có thể chuyển đổi zkSync sang loại tiền tệ khác ngoài Cfp Franc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Cfp Franc (XPF) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến zkSync (ZK)
ZkEVM là gì?
Bản cập nhật zkEVM có cải thiện khả năng mở rộng không?
Vai trò của ZK-Rollups trong lĩnh vực DeFi
The increase in the adoption of the blockchain technology has resulted in the problem of congestion on the network resulting in slower transactions.