zkSync Thị trường hôm nay
zkSync đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của zkSync tính bằng Central African Cfa Franc (XAF) là FCFA73.73. Với 3,675,000,000.00 ZK đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của zkSync trong XAF ở mức FCFA163,297,404,367,508.98. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của zkSync tính bằng XAF đã tăng theo FCFA1.92, mức tăng +2.11%. Trong lịch sử,zkSync tính bằng XAF đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là FCFA221.16. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của zkSync tính bằng XAF được ghi nhận là FCFA20.36.
Biểu đồ giá chuyển đổi ZK sang XAF
Giao dịch zkSync
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
ZK/USDT Spot | $ 0.1223 | -0.89% | |
ZK/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.1226 | -0.7% |
Bảng chuyển đổi zkSync sang Central African Cfa Franc
Bảng chuyển đổi ZK sang XAF
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1ZK | 73.73XAF |
2ZK | 147.47XAF |
3ZK | 221.20XAF |
4ZK | 294.94XAF |
5ZK | 368.68XAF |
6ZK | 442.41XAF |
7ZK | 516.15XAF |
8ZK | 589.88XAF |
9ZK | 663.62XAF |
10ZK | 737.36XAF |
100ZK | 7,373.61XAF |
500ZK | 36,868.09XAF |
1000ZK | 73,736.19XAF |
5000ZK | 368,680.95XAF |
10000ZK | 737,361.91XAF |
Bảng chuyển đổi XAF sang ZK
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1XAF | 0.01356ZK |
2XAF | 0.02712ZK |
3XAF | 0.04068ZK |
4XAF | 0.05424ZK |
5XAF | 0.0678ZK |
6XAF | 0.08137ZK |
7XAF | 0.09493ZK |
8XAF | 0.1084ZK |
9XAF | 0.122ZK |
10XAF | 0.1356ZK |
10000XAF | 135.61ZK |
50000XAF | 678.09ZK |
100000XAF | 1,356.18ZK |
500000XAF | 6,780.93ZK |
1000000XAF | 13,561.86ZK |
Chuyển đổi zkSync phổ biến
zkSync | 1 ZK |
---|---|
ZK chuyển đổi sang TJS | SM1.33 TJS |
ZK chuyển đổi sang TMM | T0.00 TMM |
ZK chuyển đổi sang TMT | T0.43 TMT |
ZK chuyển đổi sang VUV | VT14.64 VUV |
zkSync | 1 ZK |
---|---|
ZK chuyển đổi sang WST | WS$0.34 WST |
ZK chuyển đổi sang XCD | $0.33 XCD |
ZK chuyển đổi sang XDR | SDR0.09 XDR |
ZK chuyển đổi sang XPF | ₣13.51 XPF |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang XAF
- ETH chuyển đổi sang XAF
- USDT chuyển đổi sang XAF
- BNB chuyển đổi sang XAF
- SOL chuyển đổi sang XAF
- USDC chuyển đổi sang XAF
- XRP chuyển đổi sang XAF
- STETH chuyển đổi sang XAF
- SMART chuyển đổi sang XAF
- DOGE chuyển đổi sang XAF
- TON chuyển đổi sang XAF
- TRX chuyển đổi sang XAF
- ADA chuyển đổi sang XAF
- AVAX chuyển đổi sang XAF
- WBTC chuyển đổi sang XAF
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 0.09776 |
USDT | 0.8297 |
BTC | 0.00001307 |
ETH | 0.0003263 |
FIDA | 2.53 |
SOL | 0.005518 |
PEPE | 101,693.18 |
POPCAT | 0.8878 |
CAT | 21,471.27 |
USBT | 0.8835 |
FTN | 0.3642 |
BABYDOGE | 390,545,856.00 |
TAO | 0.001978 |
REEF | 196.71 |
TURBO | 141.00 |
MEW | 150.14 |
Cách đổi từ zkSync sang Central African Cfa Franc
Nhập số lượng ZK của bạn
Nhập số lượng ZK bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Central African Cfa Franc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Central African Cfa Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá zkSync hiện tại bằng Central African Cfa Franc hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua zkSync.
Video cách mua zkSync
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ zkSync sang Central African Cfa Franc(XAF) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ zkSync sang Central African Cfa Franc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ zkSync sang Central African Cfa Franc?
4.Tôi có thể chuyển đổi zkSync sang loại tiền tệ khác ngoài Central African Cfa Franc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Central African Cfa Franc (XAF) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến zkSync (ZK)
ZkEVM là gì?
Bản cập nhật zkEVM có cải thiện khả năng mở rộng không?
Vai trò của ZK-Rollups trong lĩnh vực DeFi
The increase in the adoption of the blockchain technology has resulted in the problem of congestion on the network resulting in slower transactions.