zkSync Thị trường hôm nay
zkSync đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của zkSync tính bằng Tanzanian Shilling (TZS) là Sh329.89. Với 3,675,000,000.00 ZK đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của zkSync trong TZS ở mức Sh3,152,219,017,984,613.87. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của zkSync tính bằng TZS đã tăng theo Sh12.22, mức tăng +2.79%. Trong lịch sử,zkSync tính bằng TZS đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là Sh954.22. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của zkSync tính bằng TZS được ghi nhận là Sh87.88.
Biểu đồ giá chuyển đổi ZK sang TZS
Giao dịch zkSync
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
ZK/USDT Spot | $ 0.1268 | +3.02% | |
ZK/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.127 | +2.78% |
Bảng chuyển đổi zkSync sang Tanzanian Shilling
Bảng chuyển đổi ZK sang TZS
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1ZK | 329.89TZS |
2ZK | 659.79TZS |
3ZK | 989.68TZS |
4ZK | 1,319.58TZS |
5ZK | 1,649.47TZS |
6ZK | 1,979.37TZS |
7ZK | 2,309.26TZS |
8ZK | 2,639.16TZS |
9ZK | 2,969.05TZS |
10ZK | 3,298.95TZS |
100ZK | 32,989.52TZS |
500ZK | 164,947.64TZS |
1000ZK | 329,895.28TZS |
5000ZK | 1,649,476.41TZS |
10000ZK | 3,298,952.82TZS |
Bảng chuyển đổi TZS sang ZK
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1TZS | 0.003031ZK |
2TZS | 0.006062ZK |
3TZS | 0.009093ZK |
4TZS | 0.01212ZK |
5TZS | 0.01515ZK |
6TZS | 0.01818ZK |
7TZS | 0.02121ZK |
8TZS | 0.02425ZK |
9TZS | 0.02728ZK |
10TZS | 0.03031ZK |
100000TZS | 303.12ZK |
500000TZS | 1,515.63ZK |
1000000TZS | 3,031.26ZK |
5000000TZS | 15,156.32ZK |
10000000TZS | 30,312.64ZK |
Chuyển đổi zkSync phổ biến
zkSync | 1 ZK |
---|---|
ZK chuyển đổi sang CHF | CHF0.11 CHF |
ZK chuyển đổi sang DKK | kr0.87 DKK |
ZK chuyển đổi sang EGP | £5.96 EGP |
ZK chuyển đổi sang VND | ₫3209.09 VND |
ZK chuyển đổi sang BAM | KM0.23 BAM |
ZK chuyển đổi sang UGX | USh482.48 UGX |
ZK chuyển đổi sang RON | lei0.58 RON |
zkSync | 1 ZK |
---|---|
ZK chuyển đổi sang SAR | ﷼0.47 SAR |
ZK chuyển đổi sang GHS | ₵1.89 GHS |
ZK chuyển đổi sang KWD | د.ك0.04 KWD |
ZK chuyển đổi sang NGN | ₦186.02 NGN |
ZK chuyển đổi sang BHD | .د.ب0.05 BHD |
ZK chuyển đổi sang XAF | FCFA76.13 XAF |
ZK chuyển đổi sang MMK | K265.20 MMK |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang TZS
- ETH chuyển đổi sang TZS
- USDT chuyển đổi sang TZS
- BNB chuyển đổi sang TZS
- SOL chuyển đổi sang TZS
- USDC chuyển đổi sang TZS
- XRP chuyển đổi sang TZS
- STETH chuyển đổi sang TZS
- SMART chuyển đổi sang TZS
- DOGE chuyển đổi sang TZS
- TON chuyển đổi sang TZS
- TRX chuyển đổi sang TZS
- ADA chuyển đổi sang TZS
- AVAX chuyển đổi sang TZS
- WBTC chuyển đổi sang TZS
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 0.02264 |
USDT | 0.1923 |
BTC | 0.000003026 |
ETH | 0.00007519 |
FIDA | 0.5048 |
PEPE | 22,876.92 |
SOL | 0.001277 |
POPCAT | 0.207 |
CAT | 4,924.16 |
USBT | 0.2153 |
FTN | 0.08424 |
REEF | 44.30 |
MEW | 34.43 |
TAO | 0.0004628 |
BABYDOGE | 83,566,594.31 |
TURBO | 29.95 |
Cách đổi từ zkSync sang Tanzanian Shilling
Nhập số lượng ZK của bạn
Nhập số lượng ZK bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Tanzanian Shilling
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Tanzanian Shilling hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá zkSync hiện tại bằng Tanzanian Shilling hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua zkSync.
Video cách mua zkSync
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ zkSync sang Tanzanian Shilling(TZS) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ zkSync sang Tanzanian Shilling trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ zkSync sang Tanzanian Shilling?
4.Tôi có thể chuyển đổi zkSync sang loại tiền tệ khác ngoài Tanzanian Shilling không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Tanzanian Shilling (TZS) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến zkSync (ZK)
ZkEVM là gì?
Bản cập nhật zkEVM có cải thiện khả năng mở rộng không?
Vai trò của ZK-Rollups trong lĩnh vực DeFi
The increase in the adoption of the blockchain technology has resulted in the problem of congestion on the network resulting in slower transactions.