zkSync Thị trường hôm nay
zkSync đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của zkSync tính bằng Malagasy Ariary (MGA) là Ar539.65. Với 3,675,000,000.00 ZK đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của zkSync tính bằng MGA hiện là Ar8,820,965,828,546,355.92. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của zkSync ở MGA đã giảm Ar-16.27, mức giảm -3.18%. Trong lịch sử, zkSync tính bằng MGA đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là Ar1,632.34. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của zkSync tính bằng MGA được ghi nhận là Ar150.33.
Biểu đồ giá chuyển đổi ZK sang MGA
Giao dịch zkSync
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
ZK/USDT Spot | $ 0.1213 | -2.20% | |
ZK/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.1209 | -2.53% |
Bảng chuyển đổi zkSync sang Malagasy Ariary
Bảng chuyển đổi ZK sang MGA
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1ZK | 539.65MGA |
2ZK | 1,079.30MGA |
3ZK | 1,618.95MGA |
4ZK | 2,158.60MGA |
5ZK | 2,698.25MGA |
6ZK | 3,237.90MGA |
7ZK | 3,777.56MGA |
8ZK | 4,317.21MGA |
9ZK | 4,856.86MGA |
10ZK | 5,396.51MGA |
100ZK | 53,965.16MGA |
500ZK | 269,825.81MGA |
1000ZK | 539,651.63MGA |
5000ZK | 2,698,258.17MGA |
10000ZK | 5,396,516.34MGA |
Bảng chuyển đổi MGA sang ZK
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1MGA | 0.001853ZK |
2MGA | 0.003706ZK |
3MGA | 0.005559ZK |
4MGA | 0.007412ZK |
5MGA | 0.009265ZK |
6MGA | 0.01111ZK |
7MGA | 0.01297ZK |
8MGA | 0.01482ZK |
9MGA | 0.01667ZK |
10MGA | 0.01853ZK |
100000MGA | 185.30ZK |
500000MGA | 926.52ZK |
1000000MGA | 1,853.04ZK |
5000000MGA | 9,265.23ZK |
10000000MGA | 18,530.47ZK |
Chuyển đổi zkSync phổ biến
zkSync | 1 ZK |
---|---|
ZK chuyển đổi sang CHF | CHF0.11 CHF |
ZK chuyển đổi sang DKK | kr0.83 DKK |
ZK chuyển đổi sang EGP | £5.73 EGP |
ZK chuyển đổi sang VND | ₫3089.96 VND |
ZK chuyển đổi sang BAM | KM0.22 BAM |
ZK chuyển đổi sang UGX | USh464.56 UGX |
ZK chuyển đổi sang RON | lei0.56 RON |
zkSync | 1 ZK |
---|---|
ZK chuyển đổi sang SAR | ﷼0.46 SAR |
ZK chuyển đổi sang GHS | ₵1.82 GHS |
ZK chuyển đổi sang KWD | د.ك0.04 KWD |
ZK chuyển đổi sang NGN | ₦179.11 NGN |
ZK chuyển đổi sang BHD | .د.ب0.05 BHD |
ZK chuyển đổi sang XAF | FCFA73.30 XAF |
ZK chuyển đổi sang MMK | K255.35 MMK |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang MGA
- ETH chuyển đổi sang MGA
- USDT chuyển đổi sang MGA
- BNB chuyển đổi sang MGA
- SOL chuyển đổi sang MGA
- USDC chuyển đổi sang MGA
- XRP chuyển đổi sang MGA
- STETH chuyển đổi sang MGA
- SMART chuyển đổi sang MGA
- DOGE chuyển đổi sang MGA
- TON chuyển đổi sang MGA
- TRX chuyển đổi sang MGA
- ADA chuyển đổi sang MGA
- AVAX chuyển đổi sang MGA
- WBTC chuyển đổi sang MGA
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 0.01327 |
USDT | 0.1124 |
BTC | 0.000001786 |
ETH | 0.00004419 |
FIDA | 0.3349 |
SOL | 0.0007631 |
PEPE | 13,912.76 |
CAT | 2,898.04 |
POPCAT | 0.1263 |
CATI | 0.1126 |
FTN | 0.04927 |
TAO | 0.0002776 |
ZBU | 0.02365 |
USBT | 0.1214 |
BABYDOGE | 56,300,452.71 |
TURBO | 19.06 |
Cách đổi từ zkSync sang Malagasy Ariary
Nhập số lượng ZK của bạn
Nhập số lượng ZK bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Malagasy Ariary
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Malagasy Ariary hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá zkSync hiện tại bằng Malagasy Ariary hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua zkSync.
Video cách mua zkSync
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ zkSync sang Malagasy Ariary(MGA) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ zkSync sang Malagasy Ariary trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ zkSync sang Malagasy Ariary?
4.Tôi có thể chuyển đổi zkSync sang loại tiền tệ khác ngoài Malagasy Ariary không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Malagasy Ariary (MGA) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến zkSync (ZK)
ZkEVM là gì?
Bản cập nhật zkEVM có cải thiện khả năng mở rộng không?
Vai trò của ZK-Rollups trong lĩnh vực DeFi
The increase in the adoption of the blockchain technology has resulted in the problem of congestion on the network resulting in slower transactions.