zkSync Thị trường hôm nay
zkSync đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của zkSync tính bằng Australian Dollar (AUD) là $0.1883. Với 3,675,000,000.00 ZK đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của zkSync trong AUD ở mức $1,036,912,373.22. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của zkSync tính bằng AUD đã tăng theo $0.003744, mức tăng +2.56%. Trong lịch sử,zkSync tính bằng AUD đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là $0.5496. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của zkSync tính bằng AUD được ghi nhận là $0.05062.
Biểu đồ giá chuyển đổi ZK sang AUD
Giao dịch zkSync
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
ZK/USDT Spot | $ 0.1255 | +1.54% | |
ZK/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.1256 | +2.51% |
Bảng chuyển đổi zkSync sang Australian Dollar
Bảng chuyển đổi ZK sang AUD
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1ZK | 0.18AUD |
2ZK | 0.37AUD |
3ZK | 0.56AUD |
4ZK | 0.75AUD |
5ZK | 0.94AUD |
6ZK | 1.13AUD |
7ZK | 1.31AUD |
8ZK | 1.50AUD |
9ZK | 1.69AUD |
10ZK | 1.88AUD |
1000ZK | 188.37AUD |
5000ZK | 941.89AUD |
10000ZK | 1,883.78AUD |
50000ZK | 9,418.91AUD |
100000ZK | 18,837.83AUD |
Bảng chuyển đổi AUD sang ZK
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1AUD | 5.30ZK |
2AUD | 10.61ZK |
3AUD | 15.92ZK |
4AUD | 21.23ZK |
5AUD | 26.54ZK |
6AUD | 31.85ZK |
7AUD | 37.15ZK |
8AUD | 42.46ZK |
9AUD | 47.77ZK |
10AUD | 53.08ZK |
100AUD | 530.84ZK |
500AUD | 2,654.23ZK |
1000AUD | 5,308.46ZK |
5000AUD | 26,542.33ZK |
10000AUD | 53,084.66ZK |
Chuyển đổi zkSync phổ biến
zkSync | 1 ZK |
---|---|
ZK chuyển đổi sang CHF | CHF0.11 CHF |
ZK chuyển đổi sang DKK | kr0.87 DKK |
ZK chuyển đổi sang EGP | £5.96 EGP |
ZK chuyển đổi sang VND | ₫3209.09 VND |
ZK chuyển đổi sang BAM | KM0.23 BAM |
ZK chuyển đổi sang UGX | USh482.48 UGX |
ZK chuyển đổi sang RON | lei0.58 RON |
zkSync | 1 ZK |
---|---|
ZK chuyển đổi sang SAR | ﷼0.47 SAR |
ZK chuyển đổi sang GHS | ₵1.89 GHS |
ZK chuyển đổi sang KWD | د.ك0.04 KWD |
ZK chuyển đổi sang NGN | ₦186.02 NGN |
ZK chuyển đổi sang BHD | .د.ب0.05 BHD |
ZK chuyển đổi sang XAF | FCFA76.13 XAF |
ZK chuyển đổi sang MMK | K265.20 MMK |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang AUD
- ETH chuyển đổi sang AUD
- USDT chuyển đổi sang AUD
- BNB chuyển đổi sang AUD
- SOL chuyển đổi sang AUD
- USDC chuyển đổi sang AUD
- XRP chuyển đổi sang AUD
- STETH chuyển đổi sang AUD
- SMART chuyển đổi sang AUD
- DOGE chuyển đổi sang AUD
- TON chuyển đổi sang AUD
- TRX chuyển đổi sang AUD
- ADA chuyển đổi sang AUD
- AVAX chuyển đổi sang AUD
- WBTC chuyển đổi sang AUD
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 39.25 |
USDT | 333.82 |
BTC | 0.005283 |
ETH | 0.1311 |
FIDA | 893.53 |
SOL | 2.21 |
PEPE | 40,205,099.39 |
POPCAT | 362.81 |
CAT | 8,661,726.52 |
USBT | 249.08 |
FTN | 147.16 |
TAO | 0.7993 |
REEF | 75,972.44 |
MEW | 60,180.80 |
BABYDOGE | 144,819,287,802.02 |
TURBO | 53,588.29 |
Cách đổi từ zkSync sang Australian Dollar
Nhập số lượng ZK của bạn
Nhập số lượng ZK bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Australian Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Australian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá zkSync hiện tại bằng Australian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua zkSync.
Video cách mua zkSync
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ zkSync sang Australian Dollar(AUD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ zkSync sang Australian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ zkSync sang Australian Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi zkSync sang loại tiền tệ khác ngoài Australian Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Australian Dollar (AUD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến zkSync (ZK)
ZkEVM là gì?
Bản cập nhật zkEVM có cải thiện khả năng mở rộng không?
Vai trò của ZK-Rollups trong lĩnh vực DeFi
The increase in the adoption of the blockchain technology has resulted in the problem of congestion on the network resulting in slower transactions.