logo Zilliqa

Chuyển đổi Zilliqa (ZIL) sang Ukrainian Hryvnia (UAH)

ZIL/UAH: 1 ZIL ≈ ₴0.5841 UAH

logo Zilliqa
ZIL
logo UAH
UAH

Lần cập nhật mới nhất:

Zilliqa Thị trường hôm nay

Zilliqa đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Zilliqa tính bằng Ukrainian Hryvnia (UAH) là ₴0.5841. Với 18,949,600,000.00 ZIL đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Zilliqa tính bằng UAH hiện là ₴447,854,987,958.69. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Zilliqa ở UAH đã giảm ₴-0.0004045, mức giảm -0.13%. Trong lịch sử, Zilliqa tính bằng UAH đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là ₴10.33. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Zilliqa tính bằng UAH được ghi nhận là ₴0.09693.

Biểu đồ giá chuyển đổi ZIL sang UAH

₴0.5841+1.04%
Cập nhật lúc:

Giao dịch Zilliqa

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo ZilliqaZIL/USDT
Spot
$ 0.01444
+1.04%
logo ZilliqaZIL/ETH
Spot
$ 0.00000567
-1.73%
logo ZilliqaZIL/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$ 0.01447
+1.47%

Bảng chuyển đổi Zilliqa sang Ukrainian Hryvnia

Bảng chuyển đổi ZIL sang UAH

logo ZilliqaSố lượng
Chuyển thànhlogo UAH
1ZIL
0.58UAH
2ZIL
1.16UAH
3ZIL
1.75UAH
4ZIL
2.33UAH
5ZIL
2.92UAH
6ZIL
3.50UAH
7ZIL
4.08UAH
8ZIL
4.67UAH
9ZIL
5.25UAH
10ZIL
5.84UAH
1000ZIL
584.18UAH
5000ZIL
2,920.93UAH
10000ZIL
5,841.87UAH
50000ZIL
29,209.37UAH
100000ZIL
58,418.75UAH

Bảng chuyển đổi UAH sang ZIL

logo UAHSố lượng
Chuyển thànhlogo Zilliqa
1UAH
1.71ZIL
2UAH
3.42ZIL
3UAH
5.13ZIL
4UAH
6.84ZIL
5UAH
8.55ZIL
6UAH
10.27ZIL
7UAH
11.98ZIL
8UAH
13.69ZIL
9UAH
15.40ZIL
10UAH
17.11ZIL
100UAH
171.17ZIL
500UAH
855.88ZIL
1000UAH
1,711.77ZIL
5000UAH
8,558.89ZIL
10000UAH
17,117.79ZIL

Chuyển đổi Zilliqa phổ biến

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo UAH
UAH
logo GTGT
1.46
logo USDTUSDT
12.35
logo BTCBTC
0.0001965
logo ETHETH
0.004857
logo FIDAFIDA
37.25
logo SOLSOL
0.08463
logo PEPEPEPE
1,531,669.98
logo CATCAT
314,864.08
logo POPCATPOPCAT
13.95
logo CATICATI
13.03
logo ZBUZBU
2.60
logo FTNFTN
5.38
logo TAOTAO
0.03035
logo USBTUSBT
13.88
logo SUISUI
8.26
logo UXLINKUXLINK
18.96

Cách đổi từ Zilliqa sang Ukrainian Hryvnia

01

Nhập số lượng ZIL của bạn

Nhập số lượng ZIL bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.

02

Chọn Ukrainian Hryvnia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Ukrainian Hryvnia hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Zilliqa hiện tại bằng Ukrainian Hryvnia hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Zilliqa.

Video cách mua Zilliqa

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Zilliqa sang Ukrainian Hryvnia(UAH) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Zilliqa sang Ukrainian Hryvnia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Zilliqa sang Ukrainian Hryvnia?

4.Tôi có thể chuyển đổi Zilliqa sang loại tiền tệ khác ngoài Ukrainian Hryvnia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Ukrainian Hryvnia (UAH) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Zilliqa (ZIL)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.