Zilliqa Thị trường hôm nay
Zilliqa đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Zilliqa tính bằng Qatari Riyal (QAR) là ﷼0.05208. Với 18,949,600,000.00 ZIL đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Zilliqa tính bằng QAR hiện là ﷼3,592,877,814.48. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Zilliqa ở QAR đã giảm ﷼-0.0002183, mức giảm -0.48%. Trong lịch sử, Zilliqa tính bằng QAR đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là ﷼0.9295. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Zilliqa tính bằng QAR được ghi nhận là ﷼0.008722.
Biểu đồ giá chuyển đổi ZIL sang QAR
Giao dịch Zilliqa
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
ZIL/USDT Spot | $ 0.01431 | -0.13% | |
ZIL/ETH Spot | $ 0.00000563 | -2.42% | |
ZIL/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.01433 | +0.14% |
Bảng chuyển đổi Zilliqa sang Qatari Riyal
Bảng chuyển đổi ZIL sang QAR
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1ZIL | 0.05QAR |
2ZIL | 0.1QAR |
3ZIL | 0.15QAR |
4ZIL | 0.2QAR |
5ZIL | 0.26QAR |
6ZIL | 0.31QAR |
7ZIL | 0.36QAR |
8ZIL | 0.41QAR |
9ZIL | 0.46QAR |
10ZIL | 0.52QAR |
10000ZIL | 520.88QAR |
50000ZIL | 2,604.42QAR |
100000ZIL | 5,208.84QAR |
500000ZIL | 26,044.20QAR |
1000000ZIL | 52,088.40QAR |
Bảng chuyển đổi QAR sang ZIL
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1QAR | 19.19ZIL |
2QAR | 38.39ZIL |
3QAR | 57.59ZIL |
4QAR | 76.79ZIL |
5QAR | 95.99ZIL |
6QAR | 115.18ZIL |
7QAR | 134.38ZIL |
8QAR | 153.58ZIL |
9QAR | 172.78ZIL |
10QAR | 191.98ZIL |
100QAR | 1,919.81ZIL |
500QAR | 9,599.06ZIL |
1000QAR | 19,198.13ZIL |
5000QAR | 95,990.66ZIL |
10000QAR | 191,981.32ZIL |
Chuyển đổi Zilliqa phổ biến
Zilliqa | 1 ZIL |
---|---|
ZIL chuyển đổi sang CLF | UF0.00 CLF |
ZIL chuyển đổi sang CNH | CNH0.00 CNH |
ZIL chuyển đổi sang CUC | CUC0.00 CUC |
ZIL chuyển đổi sang CUP | $0.34 CUP |
ZIL chuyển đổi sang CVE | Esc1.45 CVE |
ZIL chuyển đổi sang FJD | $0.03 FJD |
ZIL chuyển đổi sang FKP | £0.01 FKP |
Zilliqa | 1 ZIL |
---|---|
ZIL chuyển đổi sang GGP | £0.01 GGP |
ZIL chuyển đổi sang GMD | D0.94 GMD |
ZIL chuyển đổi sang GNF | GFr122.61 GNF |
ZIL chuyển đổi sang GTQ | Q0.11 GTQ |
ZIL chuyển đổi sang HNL | L0.35 HNL |
ZIL chuyển đổi sang HTG | G1.90 HTG |
ZIL chuyển đổi sang IMP | £0.01 IMP |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang QAR
- ETH chuyển đổi sang QAR
- USDT chuyển đổi sang QAR
- BNB chuyển đổi sang QAR
- SOL chuyển đổi sang QAR
- USDC chuyển đổi sang QAR
- XRP chuyển đổi sang QAR
- STETH chuyển đổi sang QAR
- SMART chuyển đổi sang QAR
- DOGE chuyển đổi sang QAR
- TON chuyển đổi sang QAR
- TRX chuyển đổi sang QAR
- ADA chuyển đổi sang QAR
- AVAX chuyển đổi sang QAR
- WBTC chuyển đổi sang QAR
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 16.29 |
USDT | 137.36 |
BTC | 0.002187 |
ETH | 0.05404 |
FIDA | 411.75 |
SOL | 0.9417 |
PEPE | 17,036,169.83 |
CAT | 3,539,544.35 |
CATI | 144.03 |
POPCAT | 154.08 |
FTN | 59.75 |
ZBU | 28.94 |
TAO | 0.339 |
USBT | 153.30 |
SUI | 92.61 |
UXLINK | 209.55 |
Cách đổi từ Zilliqa sang Qatari Riyal
Nhập số lượng ZIL của bạn
Nhập số lượng ZIL bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Qatari Riyal
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Qatari Riyal hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Zilliqa hiện tại bằng Qatari Riyal hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Zilliqa.
Video cách mua Zilliqa
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Zilliqa sang Qatari Riyal(QAR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Zilliqa sang Qatari Riyal trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Zilliqa sang Qatari Riyal?
4.Tôi có thể chuyển đổi Zilliqa sang loại tiền tệ khác ngoài Qatari Riyal không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Qatari Riyal (QAR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Zilliqa (ZIL)
Gate.io tài trợ cho Bộ đôi Đua xe F1 / F2, Anh em nhà Fittipaldi, vì nó tăng sự hiện diện ở Brazil
CBDC của Brazil hiện đã chính thức, khi Ngân hàng Trung ương thông báo ra mắt vào năm 2022
Chủ tịch ngân hàng trung ương đã xác nhận CBDC trong một sự kiện vào ngày 11 tháng 4