Zilliqa Thị trường hôm nay
Zilliqa đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Zilliqa tính bằng Indonesian Rupiah (IDR) là Rp240.43. Với 18,948,700,000.00 ZIL đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Zilliqa trong IDR ở mức Rp73,960,957,997,115,557.54. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Zilliqa tính bằng IDR đã tăng theo Rp13.47, mức tăng +5.78%. Trong lịch sử,Zilliqa tính bằng IDR đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là Rp4,145.85. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Zilliqa tính bằng IDR được ghi nhận là Rp38.90.
Biểu đồ giá chuyển đổi ZIL sang IDR
Giao dịch Zilliqa
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
ZIL/USDT Spot | $ 0.01481 | +5.86% | |
ZIL/ETH Spot | $ 0.0000058 | +0.69% | |
ZIL/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.0148 | +6.09% |
Bảng chuyển đổi Zilliqa sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi ZIL sang IDR
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1ZIL | 240.43IDR |
2ZIL | 480.86IDR |
3ZIL | 721.29IDR |
4ZIL | 961.72IDR |
5ZIL | 1,202.15IDR |
6ZIL | 1,442.58IDR |
7ZIL | 1,683.01IDR |
8ZIL | 1,923.44IDR |
9ZIL | 2,163.87IDR |
10ZIL | 2,404.30IDR |
100ZIL | 24,043.02IDR |
500ZIL | 120,215.11IDR |
1000ZIL | 240,430.23IDR |
5000ZIL | 1,202,151.18IDR |
10000ZIL | 2,404,302.36IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang ZIL
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1IDR | 0.004159ZIL |
2IDR | 0.008318ZIL |
3IDR | 0.01247ZIL |
4IDR | 0.01663ZIL |
5IDR | 0.02079ZIL |
6IDR | 0.02495ZIL |
7IDR | 0.02911ZIL |
8IDR | 0.03327ZIL |
9IDR | 0.03743ZIL |
10IDR | 0.04159ZIL |
100000IDR | 415.92ZIL |
500000IDR | 2,079.60ZIL |
1000000IDR | 4,159.21ZIL |
5000000IDR | 20,796.05ZIL |
10000000IDR | 41,592.10ZIL |
Chuyển đổi Zilliqa phổ biến
Zilliqa | 1 ZIL |
---|---|
ZIL chuyển đổi sang USD | $0.01 USD |
ZIL chuyển đổi sang EUR | €0.01 EUR |
ZIL chuyển đổi sang INR | ₹1.23 INR |
ZIL chuyển đổi sang IDR | Rp240.92 IDR |
ZIL chuyển đổi sang CAD | $0.02 CAD |
ZIL chuyển đổi sang GBP | £0.01 GBP |
ZIL chuyển đổi sang THB | ฿0.54 THB |
Zilliqa | 1 ZIL |
---|---|
ZIL chuyển đổi sang RUB | ₽1.33 RUB |
ZIL chuyển đổi sang BRL | R$0.08 BRL |
ZIL chuyển đổi sang AED | د.إ0.05 AED |
ZIL chuyển đổi sang TRY | ₺0.48 TRY |
ZIL chuyển đổi sang CNY | ¥0.11 CNY |
ZIL chuyển đổi sang JPY | ¥2.32 JPY |
ZIL chuyển đổi sang HKD | $0.12 HKD |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang IDR
- ETH chuyển đổi sang IDR
- USDT chuyển đổi sang IDR
- BNB chuyển đổi sang IDR
- SOL chuyển đổi sang IDR
- USDC chuyển đổi sang IDR
- XRP chuyển đổi sang IDR
- STETH chuyển đổi sang IDR
- SMART chuyển đổi sang IDR
- DOGE chuyển đổi sang IDR
- TON chuyển đổi sang IDR
- TRX chuyển đổi sang IDR
- ADA chuyển đổi sang IDR
- AVAX chuyển đổi sang IDR
- WBTC chuyển đổi sang IDR
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 0.003614 |
USDT | 0.03079 |
BTC | 0.0000004853 |
ETH | 0.00001207 |
FIDA | 0.08779 |
SOL | 0.0002045 |
PEPE | 3,708.93 |
POPCAT | 0.03241 |
CAT | 803.22 |
USBT | 0.03333 |
FTN | 0.01344 |
BABYDOGE | 13,870,279.16 |
TAO | 0.00007331 |
REEF | 7.06 |
MEW | 5.46 |
TURBO | 5.15 |
Cách đổi từ Zilliqa sang Indonesian Rupiah
Nhập số lượng ZIL của bạn
Nhập số lượng ZIL bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Zilliqa hiện tại bằng Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Zilliqa.