Zilliqa Thị trường hôm nay
Zilliqa đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Zilliqa tính bằng Honduran Lempira (HNL) là L0.3532. Với 18,949,600,000.00 ZIL đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Zilliqa tính bằng HNL hiện là L165,403,415,914.57. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Zilliqa ở HNL đã giảm L-0.001482, mức giảm -0.48%. Trong lịch sử, Zilliqa tính bằng HNL đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là L6.30. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Zilliqa tính bằng HNL được ghi nhận là L0.05919.
Biểu đồ giá chuyển đổi ZIL sang HNL
Giao dịch Zilliqa
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
ZIL/USDT Spot | $ 0.0143 | -0.2% | |
ZIL/ETH Spot | $ 0.00000563 | -2.42% | |
ZIL/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.01428 | -0.21% |
Bảng chuyển đổi Zilliqa sang Honduran Lempira
Bảng chuyển đổi ZIL sang HNL
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1ZIL | 0.35HNL |
2ZIL | 0.7HNL |
3ZIL | 1.05HNL |
4ZIL | 1.41HNL |
5ZIL | 1.76HNL |
6ZIL | 2.11HNL |
7ZIL | 2.47HNL |
8ZIL | 2.82HNL |
9ZIL | 3.17HNL |
10ZIL | 3.53HNL |
1000ZIL | 353.29HNL |
5000ZIL | 1,766.48HNL |
10000ZIL | 3,532.97HNL |
50000ZIL | 17,664.86HNL |
100000ZIL | 35,329.72HNL |
Bảng chuyển đổi HNL sang ZIL
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1HNL | 2.83ZIL |
2HNL | 5.66ZIL |
3HNL | 8.49ZIL |
4HNL | 11.32ZIL |
5HNL | 14.15ZIL |
6HNL | 16.98ZIL |
7HNL | 19.81ZIL |
8HNL | 22.64ZIL |
9HNL | 25.47ZIL |
10HNL | 28.30ZIL |
100HNL | 283.04ZIL |
500HNL | 1,415.23ZIL |
1000HNL | 2,830.47ZIL |
5000HNL | 14,152.38ZIL |
10000HNL | 28,304.77ZIL |
Chuyển đổi Zilliqa phổ biến
Zilliqa | 1 ZIL |
---|---|
ZIL chuyển đổi sang BDT | ৳1.68 BDT |
ZIL chuyển đổi sang HUF | Ft5.15 HUF |
ZIL chuyển đổi sang NOK | kr0.15 NOK |
ZIL chuyển đổi sang MAD | د.م.0.14 MAD |
ZIL chuyển đổi sang BTN | Nu.1.19 BTN |
ZIL chuyển đổi sang BGN | лв0.03 BGN |
ZIL chuyển đổi sang KES | KSh1.87 KES |
Zilliqa | 1 ZIL |
---|---|
ZIL chuyển đổi sang MXN | $0.25 MXN |
ZIL chuyển đổi sang COP | $55.18 COP |
ZIL chuyển đổi sang ILS | ₪0.05 ILS |
ZIL chuyển đổi sang CLP | $13.17 CLP |
ZIL chuyển đổi sang NPR | रू1.91 NPR |
ZIL chuyển đổi sang GEL | ₾0.04 GEL |
ZIL chuyển đổi sang TND | د.ت0.04 TND |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang HNL
- ETH chuyển đổi sang HNL
- USDT chuyển đổi sang HNL
- BNB chuyển đổi sang HNL
- SOL chuyển đổi sang HNL
- USDC chuyển đổi sang HNL
- XRP chuyển đổi sang HNL
- STETH chuyển đổi sang HNL
- SMART chuyển đổi sang HNL
- DOGE chuyển đổi sang HNL
- TON chuyển đổi sang HNL
- TRX chuyển đổi sang HNL
- ADA chuyển đổi sang HNL
- AVAX chuyển đổi sang HNL
- WBTC chuyển đổi sang HNL
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 2.40 |
USDT | 20.23 |
BTC | 0.0003231 |
ETH | 0.00798 |
FIDA | 60.77 |
SOL | 0.1394 |
PEPE | 2,523,431.04 |
CAT | 522,228.39 |
CATI | 21.37 |
POPCAT | 23.05 |
FTN | 8.83 |
ZBU | 4.26 |
TAO | 0.05014 |
USBT | 22.91 |
SUI | 13.62 |
UXLINK | 30.75 |
Cách đổi từ Zilliqa sang Honduran Lempira
Nhập số lượng ZIL của bạn
Nhập số lượng ZIL bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Honduran Lempira
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Honduran Lempira hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Zilliqa hiện tại bằng Honduran Lempira hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Zilliqa.
Video cách mua Zilliqa
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Zilliqa sang Honduran Lempira(HNL) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Zilliqa sang Honduran Lempira trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Zilliqa sang Honduran Lempira?
4.Tôi có thể chuyển đổi Zilliqa sang loại tiền tệ khác ngoài Honduran Lempira không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Honduran Lempira (HNL) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Zilliqa (ZIL)
Gate.io tài trợ cho Bộ đôi Đua xe F1 / F2, Anh em nhà Fittipaldi, vì nó tăng sự hiện diện ở Brazil
CBDC của Brazil hiện đã chính thức, khi Ngân hàng Trung ương thông báo ra mắt vào năm 2022
Chủ tịch ngân hàng trung ương đã xác nhận CBDC trong một sự kiện vào ngày 11 tháng 4