Zilliqa Thị trường hôm nay
Zilliqa đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Zilliqa tính bằng Georgian Lari (GEL) là ₾0.03994. Với 18,949,600,000.00 ZIL đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Zilliqa tính bằng GEL hiện là ₾2,112,772,385.83. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Zilliqa ở GEL đã giảm ₾-0.00002791, mức giảm -0.13%. Trong lịch sử, Zilliqa tính bằng GEL đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là ₾0.7128. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Zilliqa tính bằng GEL được ghi nhận là ₾0.006688.
Biểu đồ giá chuyển đổi ZIL sang GEL
Giao dịch Zilliqa
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
ZIL/USDT Spot | $ 0.01431 | -0.13% | |
ZIL/ETH Spot | $ 0.00000563 | -2.42% | |
ZIL/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.01434 | +0.21% |
Bảng chuyển đổi Zilliqa sang Georgian Lari
Bảng chuyển đổi ZIL sang GEL
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1ZIL | 0.03GEL |
2ZIL | 0.07GEL |
3ZIL | 0.11GEL |
4ZIL | 0.15GEL |
5ZIL | 0.19GEL |
6ZIL | 0.23GEL |
7ZIL | 0.27GEL |
8ZIL | 0.31GEL |
9ZIL | 0.35GEL |
10ZIL | 0.39GEL |
10000ZIL | 399.43GEL |
50000ZIL | 1,997.17GEL |
100000ZIL | 3,994.35GEL |
500000ZIL | 19,971.75GEL |
1000000ZIL | 39,943.50GEL |
Bảng chuyển đổi GEL sang ZIL
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1GEL | 25.03ZIL |
2GEL | 50.07ZIL |
3GEL | 75.10ZIL |
4GEL | 100.14ZIL |
5GEL | 125.17ZIL |
6GEL | 150.21ZIL |
7GEL | 175.24ZIL |
8GEL | 200.28ZIL |
9GEL | 225.31ZIL |
10GEL | 250.35ZIL |
100GEL | 2,503.53ZIL |
500GEL | 12,517.68ZIL |
1000GEL | 25,035.36ZIL |
5000GEL | 125,176.80ZIL |
10000GEL | 250,353.60ZIL |
Chuyển đổi Zilliqa phổ biến
Zilliqa | 1 ZIL |
---|---|
ZIL chuyển đổi sang KHR | ៛58.60 KHR |
ZIL chuyển đổi sang SLL | Le322.71 SLL |
ZIL chuyển đổi sang SVC | ₡0.00 SVC |
ZIL chuyển đổi sang TOP | T$0.03 TOP |
ZIL chuyển đổi sang VES | Bs.S0.52 VES |
ZIL chuyển đổi sang YER | ﷼3.59 YER |
ZIL chuyển đổi sang ZMK | ZK0.00 ZMK |
Zilliqa | 1 ZIL |
---|---|
ZIL chuyển đổi sang AFN | ؋1.02 AFN |
ZIL chuyển đổi sang ANG | ƒ0.03 ANG |
ZIL chuyển đổi sang AWG | ƒ0.03 AWG |
ZIL chuyển đổi sang BIF | FBu41.03 BIF |
ZIL chuyển đổi sang BMD | $0.01 BMD |
ZIL chuyển đổi sang BOB | Bs.0.10 BOB |
ZIL chuyển đổi sang CDF | FC39.68 CDF |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang GEL
- ETH chuyển đổi sang GEL
- USDT chuyển đổi sang GEL
- BNB chuyển đổi sang GEL
- SOL chuyển đổi sang GEL
- USDC chuyển đổi sang GEL
- XRP chuyển đổi sang GEL
- STETH chuyển đổi sang GEL
- SMART chuyển đổi sang GEL
- DOGE chuyển đổi sang GEL
- TON chuyển đổi sang GEL
- TRX chuyển đổi sang GEL
- ADA chuyển đổi sang GEL
- AVAX chuyển đổi sang GEL
- WBTC chuyển đổi sang GEL
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 21.24 |
USDT | 179.12 |
BTC | 0.002855 |
ETH | 0.07049 |
FIDA | 535.02 |
SOL | 1.22 |
PEPE | 22,257,455.87 |
CAT | 4,606,490.89 |
POPCAT | 201.17 |
CATI | 187.94 |
ZBU | 37.74 |
FTN | 78.02 |
TAO | 0.4418 |
USBT | 197.34 |
SUI | 120.49 |
UXLINK | 275.36 |
Cách đổi từ Zilliqa sang Georgian Lari
Nhập số lượng ZIL của bạn
Nhập số lượng ZIL bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Georgian Lari
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Georgian Lari hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Zilliqa hiện tại bằng Georgian Lari hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Zilliqa.
Video cách mua Zilliqa
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Zilliqa sang Georgian Lari(GEL) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Zilliqa sang Georgian Lari trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Zilliqa sang Georgian Lari?
4.Tôi có thể chuyển đổi Zilliqa sang loại tiền tệ khác ngoài Georgian Lari không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Georgian Lari (GEL) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Zilliqa (ZIL)
Gate.io tài trợ cho Bộ đôi Đua xe F1 / F2, Anh em nhà Fittipaldi, vì nó tăng sự hiện diện ở Brazil
CBDC của Brazil hiện đã chính thức, khi Ngân hàng Trung ương thông báo ra mắt vào năm 2022
Chủ tịch ngân hàng trung ương đã xác nhận CBDC trong một sự kiện vào ngày 11 tháng 4