Zilliqa Thị trường hôm nay
Zilliqa đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Zilliqa tính bằng Ethiopian Birr (ETB) là Br0.8222. Với 18,949,600,000.00 ZIL đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Zilliqa tính bằng ETB hiện là Br896,463,768,980.90. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Zilliqa ở ETB đã giảm Br-0.003452, mức giảm -0.48%. Trong lịch sử, Zilliqa tính bằng ETB đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là Br14.69. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Zilliqa tính bằng ETB được ghi nhận là Br0.1378.
Biểu đồ giá chuyển đổi ZIL sang ETB
Giao dịch Zilliqa
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
ZIL/USDT Spot | $ 0.0143 | -0.2% | |
ZIL/ETH Spot | $ 0.00000563 | -2.59% | |
ZIL/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.01428 | -0.21% |
Bảng chuyển đổi Zilliqa sang Ethiopian Birr
Bảng chuyển đổi ZIL sang ETB
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1ZIL | 0.82ETB |
2ZIL | 1.64ETB |
3ZIL | 2.46ETB |
4ZIL | 3.28ETB |
5ZIL | 4.11ETB |
6ZIL | 4.93ETB |
7ZIL | 5.75ETB |
8ZIL | 6.57ETB |
9ZIL | 7.39ETB |
10ZIL | 8.22ETB |
1000ZIL | 822.20ETB |
5000ZIL | 4,111.04ETB |
10000ZIL | 8,222.09ETB |
50000ZIL | 41,110.47ETB |
100000ZIL | 82,220.94ETB |
Bảng chuyển đổi ETB sang ZIL
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1ETB | 1.21ZIL |
2ETB | 2.43ZIL |
3ETB | 3.64ZIL |
4ETB | 4.86ZIL |
5ETB | 6.08ZIL |
6ETB | 7.29ZIL |
7ETB | 8.51ZIL |
8ETB | 9.72ZIL |
9ETB | 10.94ZIL |
10ETB | 12.16ZIL |
100ETB | 121.62ZIL |
500ETB | 608.11ZIL |
1000ETB | 1,216.23ZIL |
5000ETB | 6,081.17ZIL |
10000ETB | 12,162.35ZIL |
Chuyển đổi Zilliqa phổ biến
Zilliqa | 1 ZIL |
---|---|
ZIL chuyển đổi sang KRW | ₩19.59 KRW |
ZIL chuyển đổi sang UAH | ₴0.58 UAH |
ZIL chuyển đổi sang TWD | NT$0.46 TWD |
ZIL chuyển đổi sang PKR | ₨3.97 PKR |
ZIL chuyển đổi sang PHP | ₱0.84 PHP |
ZIL chuyển đổi sang AUD | $0.02 AUD |
ZIL chuyển đổi sang CZK | Kč0.32 CZK |
Zilliqa | 1 ZIL |
---|---|
ZIL chuyển đổi sang MYR | RM0.07 MYR |
ZIL chuyển đổi sang PLN | zł0.06 PLN |
ZIL chuyển đổi sang SEK | kr0.15 SEK |
ZIL chuyển đổi sang ZAR | R0.26 ZAR |
ZIL chuyển đổi sang LKR | Rs4.30 LKR |
ZIL chuyển đổi sang SGD | $0.02 SGD |
ZIL chuyển đổi sang NZD | $0.02 NZD |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang ETB
- ETH chuyển đổi sang ETB
- USDT chuyển đổi sang ETB
- BNB chuyển đổi sang ETB
- SOL chuyển đổi sang ETB
- USDC chuyển đổi sang ETB
- XRP chuyển đổi sang ETB
- STETH chuyển đổi sang ETB
- SMART chuyển đổi sang ETB
- DOGE chuyển đổi sang ETB
- TON chuyển đổi sang ETB
- TRX chuyển đổi sang ETB
- ADA chuyển đổi sang ETB
- AVAX chuyển đổi sang ETB
- WBTC chuyển đổi sang ETB
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 1.03 |
USDT | 8.68 |
BTC | 0.0001387 |
ETH | 0.003424 |
FIDA | 26.11 |
SOL | 0.05982 |
PEPE | 1,083,946.60 |
CAT | 224,385.45 |
CATI | 9.10 |
POPCAT | 9.87 |
FTN | 3.78 |
ZBU | 1.83 |
TAO | 0.02151 |
USBT | 9.80 |
SUI | 5.83 |
UXLINK | 13.20 |
Cách đổi từ Zilliqa sang Ethiopian Birr
Nhập số lượng ZIL của bạn
Nhập số lượng ZIL bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Ethiopian Birr
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Ethiopian Birr hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Zilliqa hiện tại bằng Ethiopian Birr hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Zilliqa.
Video cách mua Zilliqa
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Zilliqa sang Ethiopian Birr(ETB) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Zilliqa sang Ethiopian Birr trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Zilliqa sang Ethiopian Birr?
4.Tôi có thể chuyển đổi Zilliqa sang loại tiền tệ khác ngoài Ethiopian Birr không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Ethiopian Birr (ETB) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Zilliqa (ZIL)
Gate.io tài trợ cho Bộ đôi Đua xe F1 / F2, Anh em nhà Fittipaldi, vì nó tăng sự hiện diện ở Brazil
CBDC của Brazil hiện đã chính thức, khi Ngân hàng Trung ương thông báo ra mắt vào năm 2022
Chủ tịch ngân hàng trung ương đã xác nhận CBDC trong một sự kiện vào ngày 11 tháng 4