Zilliqa Thị trường hôm nay
Zilliqa đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Zilliqa tính bằng Cuban Peso (CUP) là $0.3434. Với 18,949,600,000.00 ZIL đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Zilliqa tính bằng CUP hiện là $156,193,214,976.00. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Zilliqa ở CUP đã giảm $-0.0002399, mức giảm -0.13%. Trong lịch sử, Zilliqa tính bằng CUP đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là $6.12. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Zilliqa tính bằng CUP được ghi nhận là $0.0575.
Biểu đồ giá chuyển đổi ZIL sang CUP
Giao dịch Zilliqa
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
ZIL/USDT Spot | $ 0.01431 | -0.13% | |
ZIL/ETH Spot | $ 0.00000563 | -2.42% | |
ZIL/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.01434 | +0.21% |
Bảng chuyển đổi Zilliqa sang Cuban Peso
Bảng chuyển đổi ZIL sang CUP
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1ZIL | 0.34CUP |
2ZIL | 0.68CUP |
3ZIL | 1.03CUP |
4ZIL | 1.37CUP |
5ZIL | 1.71CUP |
6ZIL | 2.06CUP |
7ZIL | 2.40CUP |
8ZIL | 2.74CUP |
9ZIL | 3.09CUP |
10ZIL | 3.43CUP |
1000ZIL | 343.44CUP |
5000ZIL | 1,717.20CUP |
10000ZIL | 3,434.40CUP |
50000ZIL | 17,172.00CUP |
100000ZIL | 34,344.00CUP |
Bảng chuyển đổi CUP sang ZIL
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1CUP | 2.91ZIL |
2CUP | 5.82ZIL |
3CUP | 8.73ZIL |
4CUP | 11.64ZIL |
5CUP | 14.55ZIL |
6CUP | 17.47ZIL |
7CUP | 20.38ZIL |
8CUP | 23.29ZIL |
9CUP | 26.20ZIL |
10CUP | 29.11ZIL |
100CUP | 291.17ZIL |
500CUP | 1,455.85ZIL |
1000CUP | 2,911.71ZIL |
5000CUP | 14,558.58ZIL |
10000CUP | 29,117.16ZIL |
Chuyển đổi Zilliqa phổ biến
Zilliqa | 1 ZIL |
---|---|
ZIL chuyển đổi sang CHF | CHF0.01 CHF |
ZIL chuyển đổi sang DKK | kr0.10 DKK |
ZIL chuyển đổi sang EGP | £0.67 EGP |
ZIL chuyển đổi sang VND | ₫363.51 VND |
ZIL chuyển đổi sang BAM | KM0.03 BAM |
ZIL chuyển đổi sang UGX | USh54.65 UGX |
ZIL chuyển đổi sang RON | lei0.07 RON |
Zilliqa | 1 ZIL |
---|---|
ZIL chuyển đổi sang SAR | ﷼0.05 SAR |
ZIL chuyển đổi sang GHS | ₵0.21 GHS |
ZIL chuyển đổi sang KWD | د.ك0.00 KWD |
ZIL chuyển đổi sang NGN | ₦21.07 NGN |
ZIL chuyển đổi sang BHD | .د.ب0.01 BHD |
ZIL chuyển đổi sang XAF | FCFA8.62 XAF |
ZIL chuyển đổi sang MMK | K30.04 MMK |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang CUP
- ETH chuyển đổi sang CUP
- USDT chuyển đổi sang CUP
- BNB chuyển đổi sang CUP
- SOL chuyển đổi sang CUP
- USDC chuyển đổi sang CUP
- XRP chuyển đổi sang CUP
- STETH chuyển đổi sang CUP
- SMART chuyển đổi sang CUP
- DOGE chuyển đổi sang CUP
- TON chuyển đổi sang CUP
- TRX chuyển đổi sang CUP
- ADA chuyển đổi sang CUP
- AVAX chuyển đổi sang CUP
- WBTC chuyển đổi sang CUP
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 2.47 |
USDT | 20.83 |
BTC | 0.0003321 |
ETH | 0.008204 |
FIDA | 62.22 |
SOL | 0.1429 |
PEPE | 2,584,780.81 |
CAT | 534,475.82 |
POPCAT | 23.39 |
CATI | 21.97 |
ZBU | 4.38 |
FTN | 9.07 |
TAO | 0.05123 |
USBT | 22.95 |
SUI | 14.01 |
UXLINK | 32.02 |
Cách đổi từ Zilliqa sang Cuban Peso
Nhập số lượng ZIL của bạn
Nhập số lượng ZIL bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Cuban Peso
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Cuban Peso hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Zilliqa hiện tại bằng Cuban Peso hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Zilliqa.
Video cách mua Zilliqa
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Zilliqa sang Cuban Peso(CUP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Zilliqa sang Cuban Peso trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Zilliqa sang Cuban Peso?
4.Tôi có thể chuyển đổi Zilliqa sang loại tiền tệ khác ngoài Cuban Peso không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Cuban Peso (CUP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Zilliqa (ZIL)
Gate.io tài trợ cho Bộ đôi Đua xe F1 / F2, Anh em nhà Fittipaldi, vì nó tăng sự hiện diện ở Brazil
CBDC của Brazil hiện đã chính thức, khi Ngân hàng Trung ương thông báo ra mắt vào năm 2022
Chủ tịch ngân hàng trung ương đã xác nhận CBDC trong một sự kiện vào ngày 11 tháng 4