ZetaChain Thị trường hôm nay
ZetaChain đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ZetaChain tính bằng Special Drawing Rights (XDR) là SDR0.4674. Với 401,333,333.00 ZETA đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của ZetaChain tính bằng XDR hiện là SDR141,860,979.59. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của ZetaChain ở XDR đã giảm SDR-0.04808, mức giảm -9.26%. Trong lịch sử, ZetaChain tính bằng XDR đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là SDR2.17. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của ZetaChain tính bằng XDR được ghi nhận là SDR0.1081.
Biểu đồ giá chuyển đổi ZETA sang XDR
Giao dịch ZetaChain
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
ZETA/USDT Spot | $ 0.6181 | -9.54% | |
ZETA/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.6176 | -9.52% |
Bảng chuyển đổi ZetaChain sang Special Drawing Rights
Bảng chuyển đổi ZETA sang XDR
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1ZETA | 0.46XDR |
2ZETA | 0.93XDR |
3ZETA | 1.40XDR |
4ZETA | 1.86XDR |
5ZETA | 2.33XDR |
6ZETA | 2.80XDR |
7ZETA | 3.27XDR |
8ZETA | 3.73XDR |
9ZETA | 4.20XDR |
10ZETA | 4.67XDR |
1000ZETA | 467.49XDR |
5000ZETA | 2,337.48XDR |
10000ZETA | 4,674.96XDR |
50000ZETA | 23,374.83XDR |
100000ZETA | 46,749.66XDR |
Bảng chuyển đổi XDR sang ZETA
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1XDR | 2.13ZETA |
2XDR | 4.27ZETA |
3XDR | 6.41ZETA |
4XDR | 8.55ZETA |
5XDR | 10.69ZETA |
6XDR | 12.83ZETA |
7XDR | 14.97ZETA |
8XDR | 17.11ZETA |
9XDR | 19.25ZETA |
10XDR | 21.39ZETA |
100XDR | 213.90ZETA |
500XDR | 1,069.52ZETA |
1000XDR | 2,139.05ZETA |
5000XDR | 10,695.26ZETA |
10000XDR | 21,390.52ZETA |
Chuyển đổi ZetaChain phổ biến
ZetaChain | 1 ZETA |
---|---|
ZETA chuyển đổi sang CRC | ₡325.39 CRC |
ZETA chuyển đổi sang ETB | Br35.74 ETB |
ZETA chuyển đổi sang IRR | ﷼26129.50 IRR |
ZETA chuyển đổi sang UYU | $U24.05 UYU |
ZETA chuyển đổi sang ALL | L57.63 ALL |
ZETA chuyển đổi sang AOA | Kz536.06 AOA |
ZETA chuyển đổi sang BBD | $1.24 BBD |
ZetaChain | 1 ZETA |
---|---|
ZETA chuyển đổi sang BSD | $0.62 BSD |
ZETA chuyển đổi sang BZD | $1.24 BZD |
ZETA chuyển đổi sang DJF | Fdj110.40 DJF |
ZETA chuyển đổi sang GIP | £0.49 GIP |
ZETA chuyển đổi sang GYD | $130.05 GYD |
ZETA chuyển đổi sang HRK | kn4.30 HRK |
ZETA chuyển đổi sang IQD | ع.د813.68 IQD |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang XDR
- ETH chuyển đổi sang XDR
- USDT chuyển đổi sang XDR
- BNB chuyển đổi sang XDR
- SOL chuyển đổi sang XDR
- USDC chuyển đổi sang XDR
- XRP chuyển đổi sang XDR
- STETH chuyển đổi sang XDR
- SMART chuyển đổi sang XDR
- DOGE chuyển đổi sang XDR
- TON chuyển đổi sang XDR
- TRX chuyển đổi sang XDR
- ADA chuyển đổi sang XDR
- AVAX chuyển đổi sang XDR
- WBTC chuyển đổi sang XDR
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 78.28 |
USDT | 661.28 |
BTC | 0.01053 |
ETH | 0.2608 |
FIDA | 1,986.44 |
SOL | 4.51 |
PEPE | 81,872,996.08 |
CAT | 16,949,588.34 |
CATI | 698.00 |
POPCAT | 744.69 |
FTN | 290.51 |
ZBU | 139.18 |
TAO | 1.63 |
USBT | 731.18 |
BABYDOGE | 332,288,924,874.59 |
SUI | 448.05 |
Cách đổi từ ZetaChain sang Special Drawing Rights
Nhập số lượng ZETA của bạn
Nhập số lượng ZETA bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Special Drawing Rights
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Special Drawing Rights hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ZetaChain hiện tại bằng Special Drawing Rights hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ZetaChain.