ZetaChain Thị trường hôm nay
ZetaChain đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ZetaChain tính bằng Venezuelan Bolívar Soberano (VES) là Bs.S22.66. Với 401,333,333.00 ZETA đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của ZetaChain tính bằng VES hiện là Bs.S332,392,316,685.71. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của ZetaChain ở VES đã giảm Bs.S-2.18, mức giảm -8.49%. Trong lịch sử, ZetaChain tính bằng VES đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là Bs.S104.85. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của ZetaChain tính bằng VES được ghi nhận là Bs.S5.22.
Biểu đồ giá chuyển đổi ZETA sang VES
Giao dịch ZetaChain
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
ZETA/USDT Spot | $ 0.6223 | -8.79% | |
ZETA/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.6207 | -8.75% |
Bảng chuyển đổi ZetaChain sang Venezuelan Bolívar Soberano
Bảng chuyển đổi ZETA sang VES
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1ZETA | 22.66VES |
2ZETA | 45.33VES |
3ZETA | 68.00VES |
4ZETA | 90.67VES |
5ZETA | 113.34VES |
6ZETA | 136.01VES |
7ZETA | 158.68VES |
8ZETA | 181.35VES |
9ZETA | 204.02VES |
10ZETA | 226.69VES |
100ZETA | 2,266.95VES |
500ZETA | 11,334.79VES |
1000ZETA | 22,669.59VES |
5000ZETA | 113,347.97VES |
10000ZETA | 226,695.95VES |
Bảng chuyển đổi VES sang ZETA
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1VES | 0.04411ZETA |
2VES | 0.08822ZETA |
3VES | 0.1323ZETA |
4VES | 0.1764ZETA |
5VES | 0.2205ZETA |
6VES | 0.2646ZETA |
7VES | 0.3087ZETA |
8VES | 0.3528ZETA |
9VES | 0.397ZETA |
10VES | 0.4411ZETA |
10000VES | 441.11ZETA |
50000VES | 2,205.59ZETA |
100000VES | 4,411.19ZETA |
500000VES | 22,055.97ZETA |
1000000VES | 44,111.94ZETA |
Chuyển đổi ZetaChain phổ biến
ZetaChain | 1 ZETA |
---|---|
ZETA chuyển đổi sang JEP | £0.49 JEP |
ZETA chuyển đổi sang KGS | с54.48 KGS |
ZETA chuyển đổi sang KMF | CF280.76 KMF |
ZETA chuyển đổi sang KYD | $0.52 KYD |
ZETA chuyển đổi sang LAK | ₭13470.94 LAK |
ZETA chuyển đổi sang LRD | $120.38 LRD |
ZETA chuyển đổi sang LSL | L11.52 LSL |
ZetaChain | 1 ZETA |
---|---|
ZETA chuyển đổi sang LVL | Ls0.00 LVL |
ZETA chuyển đổi sang LYD | ل.د3.01 LYD |
ZETA chuyển đổi sang MDL | L11.00 MDL |
ZETA chuyển đổi sang MGA | Ar2762.97 MGA |
ZETA chuyển đổi sang MKD | ден35.25 MKD |
ZETA chuyển đổi sang MOP | MOP$5.00 MOP |
ZETA chuyển đổi sang MRO | UM0.00 MRO |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang VES
- ETH chuyển đổi sang VES
- USDT chuyển đổi sang VES
- BNB chuyển đổi sang VES
- SOL chuyển đổi sang VES
- USDC chuyển đổi sang VES
- XRP chuyển đổi sang VES
- STETH chuyển đổi sang VES
- SMART chuyển đổi sang VES
- DOGE chuyển đổi sang VES
- TON chuyển đổi sang VES
- TRX chuyển đổi sang VES
- ADA chuyển đổi sang VES
- AVAX chuyển đổi sang VES
- WBTC chuyển đổi sang VES
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 1.61 |
USDT | 13.68 |
BTC | 0.0002166 |
ETH | 0.00537 |
FIDA | 41.06 |
SOL | 0.09272 |
PEPE | 1,663,312.08 |
CATI | 15.78 |
CAT | 346,834.22 |
POPCAT | 15.18 |
TAO | 0.03312 |
ZBU | 2.88 |
FTN | 5.98 |
SUI | 9.02 |
UXLINK | 20.36 |
MEW | 2,568.64 |
Cách đổi từ ZetaChain sang Venezuelan Bolívar Soberano
Nhập số lượng ZETA của bạn
Nhập số lượng ZETA bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Venezuelan Bolívar Soberano
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Venezuelan Bolívar Soberano hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ZetaChain hiện tại bằng Venezuelan Bolívar Soberano hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ZetaChain.