ZetaChain Thị trường hôm nay
ZetaChain đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ZetaChain tính bằng Turkish Lira (TRY) là ₺19.98. Với 401,333,333.00 ZETA đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của ZetaChain tính bằng TRY hiện là ₺258,040,534,633.69. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của ZetaChain ở TRY đã giảm ₺-2.52, mức giảm -11.54%. Trong lịch sử, ZetaChain tính bằng TRY đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là ₺92.34. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của ZetaChain tính bằng TRY được ghi nhận là ₺4.60.
Biểu đồ giá chuyển đổi ZETA sang TRY
Giao dịch ZetaChain
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
ZETA/USDT Spot | $ 0.6197 | -9.90% | |
ZETA/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.6193 | -9.22% |
Bảng chuyển đổi ZetaChain sang Turkish Lira
Bảng chuyển đổi ZETA sang TRY
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1ZETA | 19.98TRY |
2ZETA | 39.96TRY |
3ZETA | 59.94TRY |
4ZETA | 79.92TRY |
5ZETA | 99.90TRY |
6ZETA | 119.89TRY |
7ZETA | 139.87TRY |
8ZETA | 159.85TRY |
9ZETA | 179.83TRY |
10ZETA | 199.81TRY |
100ZETA | 1,998.19TRY |
500ZETA | 9,990.95TRY |
1000ZETA | 19,981.91TRY |
5000ZETA | 99,909.58TRY |
10000ZETA | 199,819.17TRY |
Bảng chuyển đổi TRY sang ZETA
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1TRY | 0.05004ZETA |
2TRY | 0.1ZETA |
3TRY | 0.1501ZETA |
4TRY | 0.2001ZETA |
5TRY | 0.2502ZETA |
6TRY | 0.3002ZETA |
7TRY | 0.3503ZETA |
8TRY | 0.4003ZETA |
9TRY | 0.4504ZETA |
10TRY | 0.5004ZETA |
10000TRY | 500.45ZETA |
50000TRY | 2,502.26ZETA |
100000TRY | 5,004.52ZETA |
500000TRY | 25,022.62ZETA |
1000000TRY | 50,045.24ZETA |
Chuyển đổi ZetaChain phổ biến
ZetaChain | 1 ZETA |
---|---|
ZETA chuyển đổi sang MRU | UM24.51 MRU |
ZETA chuyển đổi sang MVR | ރ.9.57 MVR |
ZETA chuyển đổi sang MWK | MK1082.05 MWK |
ZETA chuyển đổi sang NIO | C$22.85 NIO |
ZETA chuyển đổi sang PAB | B/.0.62 PAB |
ZETA chuyển đổi sang PYG | ₲4658.95 PYG |
ZETA chuyển đổi sang SBD | $5.15 SBD |
ZetaChain | 1 ZETA |
---|---|
ZETA chuyển đổi sang SCR | ₨8.51 SCR |
ZETA chuyển đổi sang SDG | ج.س.281.83 SDG |
ZETA chuyển đổi sang SHP | £0.49 SHP |
ZETA chuyển đổi sang SOS | Sh355.10 SOS |
ZETA chuyển đổi sang SRD | $20.01 SRD |
ZETA chuyển đổi sang STD | Db0.00 STD |
ZETA chuyển đổi sang SZL | L11.51 SZL |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang TRY
- ETH chuyển đổi sang TRY
- USDT chuyển đổi sang TRY
- BNB chuyển đổi sang TRY
- SOL chuyển đổi sang TRY
- USDC chuyển đổi sang TRY
- XRP chuyển đổi sang TRY
- STETH chuyển đổi sang TRY
- SMART chuyển đổi sang TRY
- DOGE chuyển đổi sang TRY
- TON chuyển đổi sang TRY
- TRX chuyển đổi sang TRY
- ADA chuyển đổi sang TRY
- AVAX chuyển đổi sang TRY
- WBTC chuyển đổi sang TRY
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 1.83 |
USDT | 15.53 |
BTC | 0.0002467 |
ETH | 0.006126 |
FIDA | 45.89 |
PEPE | 1,915,799.48 |
SOL | 0.1046 |
CAT | 414,231.05 |
POPCAT | 16.85 |
FTN | 6.79 |
USBT | 13.82 |
TURBO | 2,652.93 |
BABYDOGE | 7,498,455,644.32 |
TAO | 0.03747 |
REEF | 3,500.57 |
MEW | 2,881.33 |
Cách đổi từ ZetaChain sang Turkish Lira
Nhập số lượng ZETA của bạn
Nhập số lượng ZETA bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Turkish Lira
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Turkish Lira hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ZetaChain hiện tại bằng Turkish Lira hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ZetaChain.