ZetaChain Thị trường hôm nay
ZetaChain đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ZetaChain tính bằng Malaysian Ringgit (MYR) là RM2.95. Với 401,333,333.00 ZETA đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của ZetaChain tính bằng MYR hiện là RM5,578,528,927.88. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của ZetaChain ở MYR đã giảm RM-0.305, mức giảm -9.45%. Trong lịch sử, ZetaChain tính bằng MYR đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là RM13.50. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của ZetaChain tính bằng MYR được ghi nhận là RM0.673.
Biểu đồ giá chuyển đổi ZETA sang MYR
Giao dịch ZetaChain
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
ZETA/USDT Spot | $ 0.628 | -9.01% | |
ZETA/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.6261 | -8.89% |
Bảng chuyển đổi ZetaChain sang Malaysian Ringgit
Bảng chuyển đổi ZETA sang MYR
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1ZETA | 2.95MYR |
2ZETA | 5.90MYR |
3ZETA | 8.85MYR |
4ZETA | 11.81MYR |
5ZETA | 14.76MYR |
6ZETA | 17.71MYR |
7ZETA | 20.67MYR |
8ZETA | 23.62MYR |
9ZETA | 26.57MYR |
10ZETA | 29.53MYR |
100ZETA | 295.31MYR |
500ZETA | 1,476.55MYR |
1000ZETA | 2,953.10MYR |
5000ZETA | 14,765.54MYR |
10000ZETA | 29,531.09MYR |
Bảng chuyển đổi MYR sang ZETA
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1MYR | 0.3386ZETA |
2MYR | 0.6772ZETA |
3MYR | 1.01ZETA |
4MYR | 1.35ZETA |
5MYR | 1.69ZETA |
6MYR | 2.03ZETA |
7MYR | 2.37ZETA |
8MYR | 2.70ZETA |
9MYR | 3.04ZETA |
10MYR | 3.38ZETA |
1000MYR | 338.62ZETA |
5000MYR | 1,693.13ZETA |
10000MYR | 3,386.26ZETA |
50000MYR | 16,931.30ZETA |
100000MYR | 33,862.61ZETA |
Chuyển đổi ZetaChain phổ biến
ZetaChain | 1 ZETA |
---|---|
ZETA chuyển đổi sang JOD | د.ا0.44 JOD |
ZETA chuyển đổi sang KZT | ₸279.22 KZT |
ZETA chuyển đổi sang BND | $0.84 BND |
ZETA chuyển đổi sang LBP | ل.ل55874.85 LBP |
ZETA chuyển đổi sang AMD | ֏242.05 AMD |
ZETA chuyển đổi sang RWF | RF819.00 RWF |
ZETA chuyển đổi sang PGK | K2.40 PGK |
ZetaChain | 1 ZETA |
---|---|
ZETA chuyển đổi sang QAR | ﷼2.27 QAR |
ZETA chuyển đổi sang BWP | P8.56 BWP |
ZETA chuyển đổi sang BYN | Br2.04 BYN |
ZETA chuyển đổi sang DOP | $36.91 DOP |
ZETA chuyển đổi sang MNT | ₮2140.16 MNT |
ZETA chuyển đổi sang MZN | MT39.89 MZN |
ZETA chuyển đổi sang ZMW | ZK16.23 ZMW |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang MYR
- ETH chuyển đổi sang MYR
- USDT chuyển đổi sang MYR
- BNB chuyển đổi sang MYR
- SOL chuyển đổi sang MYR
- USDC chuyển đổi sang MYR
- XRP chuyển đổi sang MYR
- STETH chuyển đổi sang MYR
- SMART chuyển đổi sang MYR
- DOGE chuyển đổi sang MYR
- TON chuyển đổi sang MYR
- TRX chuyển đổi sang MYR
- ADA chuyển đổi sang MYR
- AVAX chuyển đổi sang MYR
- WBTC chuyển đổi sang MYR
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 12.55 |
USDT | 106.22 |
BTC | 0.001678 |
ETH | 0.04165 |
FIDA | 317.37 |
SOL | 0.717 |
PEPE | 12,971,917.01 |
CAT | 2,772,031.74 |
POPCAT | 115.22 |
CATI | 107.43 |
TURBO | 17,764.60 |
FTN | 46.20 |
BABYDOGE | 51,058,413,076.23 |
USBT | 112.37 |
TAO | 0.2553 |
ZBU | 22.35 |
Cách đổi từ ZetaChain sang Malaysian Ringgit
Nhập số lượng ZETA của bạn
Nhập số lượng ZETA bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Malaysian Ringgit
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Malaysian Ringgit hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ZetaChain hiện tại bằng Malaysian Ringgit hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ZetaChain.