ZetaChain Thị trường hôm nay
ZetaChain đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ZetaChain tính bằng Mauritanian Ouguiya (MRU) là UM24.43. Với 401,333,333.00 ZETA đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của ZetaChain tính bằng MRU hiện là UM387,054,106,904.89. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của ZetaChain ở MRU đã giảm UM-2.24, mức giảm -8.71%. Trong lịch sử, ZetaChain tính bằng MRU đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là UM113.27. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của ZetaChain tính bằng MRU được ghi nhận là UM5.64.
Biểu đồ giá chuyển đổi ZETA sang MRU
Giao dịch ZetaChain
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
ZETA/USDT Spot | $ 0.6191 | -9.47% | |
ZETA/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.619 | -9.04% |
Bảng chuyển đổi ZetaChain sang Mauritanian Ouguiya
Bảng chuyển đổi ZETA sang MRU
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1ZETA | 24.43MRU |
2ZETA | 48.87MRU |
3ZETA | 73.30MRU |
4ZETA | 97.74MRU |
5ZETA | 122.17MRU |
6ZETA | 146.61MRU |
7ZETA | 171.04MRU |
8ZETA | 195.48MRU |
9ZETA | 219.91MRU |
10ZETA | 244.35MRU |
100ZETA | 2,443.50MRU |
500ZETA | 12,217.53MRU |
1000ZETA | 24,435.07MRU |
5000ZETA | 122,175.36MRU |
10000ZETA | 244,350.72MRU |
Bảng chuyển đổi MRU sang ZETA
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1MRU | 0.04092ZETA |
2MRU | 0.08184ZETA |
3MRU | 0.1227ZETA |
4MRU | 0.1636ZETA |
5MRU | 0.2046ZETA |
6MRU | 0.2455ZETA |
7MRU | 0.2864ZETA |
8MRU | 0.3273ZETA |
9MRU | 0.3683ZETA |
10MRU | 0.4092ZETA |
10000MRU | 409.24ZETA |
50000MRU | 2,046.23ZETA |
100000MRU | 4,092.47ZETA |
500000MRU | 20,462.39ZETA |
1000000MRU | 40,924.78ZETA |
Chuyển đổi ZetaChain phổ biến
ZetaChain | 1 ZETA |
---|---|
ZETA chuyển đổi sang MRU | UM24.45 MRU |
ZETA chuyển đổi sang MVR | ރ.9.55 MVR |
ZETA chuyển đổi sang MWK | MK1079.43 MWK |
ZETA chuyển đổi sang NIO | C$22.79 NIO |
ZETA chuyển đổi sang PAB | B/.0.62 PAB |
ZETA chuyển đổi sang PYG | ₲4647.69 PYG |
ZETA chuyển đổi sang SBD | $5.14 SBD |
ZetaChain | 1 ZETA |
---|---|
ZETA chuyển đổi sang SCR | ₨8.49 SCR |
ZETA chuyển đổi sang SDG | ج.س.281.14 SDG |
ZETA chuyển đổi sang SHP | £0.48 SHP |
ZETA chuyển đổi sang SOS | Sh354.24 SOS |
ZETA chuyển đổi sang SRD | $19.97 SRD |
ZETA chuyển đổi sang STD | Db0.00 STD |
ZETA chuyển đổi sang SZL | L11.48 SZL |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang MRU
- ETH chuyển đổi sang MRU
- USDT chuyển đổi sang MRU
- BNB chuyển đổi sang MRU
- SOL chuyển đổi sang MRU
- USDC chuyển đổi sang MRU
- XRP chuyển đổi sang MRU
- STETH chuyển đổi sang MRU
- SMART chuyển đổi sang MRU
- DOGE chuyển đổi sang MRU
- TON chuyển đổi sang MRU
- TRX chuyển đổi sang MRU
- ADA chuyển đổi sang MRU
- AVAX chuyển đổi sang MRU
- WBTC chuyển đổi sang MRU
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 1.50 |
USDT | 12.66 |
BTC | 0.0002013 |
ETH | 0.00498 |
FIDA | 38.24 |
SOL | 0.08643 |
PEPE | 1,570,770.76 |
CAT | 323,442.34 |
CATI | 13.75 |
POPCAT | 14.12 |
TAO | 0.03113 |
FTN | 5.52 |
ZBU | 2.66 |
SUI | 8.44 |
USBT | 14.06 |
UXLINK | 19.33 |
Cách đổi từ ZetaChain sang Mauritanian Ouguiya
Nhập số lượng ZETA của bạn
Nhập số lượng ZETA bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Mauritanian Ouguiya
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Mauritanian Ouguiya hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ZetaChain hiện tại bằng Mauritanian Ouguiya hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ZetaChain.