ZetaChain Thị trường hôm nay
ZetaChain đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ZetaChain tính bằng Lesotho Loti (LSL) là L11.67. Với 401,333,333.00 ZETA đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của ZetaChain tính bằng LSL hiện là L86,829,817,850.04. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của ZetaChain ở LSL đã giảm L-1.20, mức giảm -9.45%. Trong lịch sử, ZetaChain tính bằng LSL đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là L53.20. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của ZetaChain tính bằng LSL được ghi nhận là L2.65.
Biểu đồ giá chuyển đổi ZETA sang LSL
Giao dịch ZetaChain
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
ZETA/USDT Spot | $ 0.6301 | -8.94% | |
ZETA/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.6295 | -8.40% |
Bảng chuyển đổi ZetaChain sang Lesotho Loti
Bảng chuyển đổi ZETA sang LSL
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1ZETA | 11.67LSL |
2ZETA | 23.34LSL |
3ZETA | 35.01LSL |
4ZETA | 46.68LSL |
5ZETA | 58.35LSL |
6ZETA | 70.02LSL |
7ZETA | 81.69LSL |
8ZETA | 93.36LSL |
9ZETA | 105.03LSL |
10ZETA | 116.70LSL |
100ZETA | 1,167.02LSL |
500ZETA | 5,835.11LSL |
1000ZETA | 11,670.23LSL |
5000ZETA | 58,351.18LSL |
10000ZETA | 116,702.37LSL |
Bảng chuyển đổi LSL sang ZETA
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1LSL | 0.08568ZETA |
2LSL | 0.1713ZETA |
3LSL | 0.257ZETA |
4LSL | 0.3427ZETA |
5LSL | 0.4284ZETA |
6LSL | 0.5141ZETA |
7LSL | 0.5998ZETA |
8LSL | 0.6855ZETA |
9LSL | 0.7711ZETA |
10LSL | 0.8568ZETA |
10000LSL | 856.88ZETA |
50000LSL | 4,284.40ZETA |
100000LSL | 8,568.80ZETA |
500000LSL | 42,844.02ZETA |
1000000LSL | 85,688.05ZETA |
Chuyển đổi ZetaChain phổ biến
ZetaChain | 1 ZETA |
---|---|
ZETA chuyển đổi sang KRW | ₩851.56 KRW |
ZETA chuyển đổi sang UAH | ₴25.08 UAH |
ZETA chuyển đổi sang TWD | NT$20.05 TWD |
ZETA chuyển đổi sang PKR | ₨172.63 PKR |
ZETA chuyển đổi sang PHP | ₱36.39 PHP |
ZETA chuyển đổi sang AUD | $0.93 AUD |
ZETA chuyển đổi sang CZK | Kč14.08 CZK |
ZetaChain | 1 ZETA |
---|---|
ZETA chuyển đổi sang MYR | RM2.92 MYR |
ZETA chuyển đổi sang PLN | zł2.44 PLN |
ZETA chuyển đổi sang SEK | kr6.46 SEK |
ZETA chuyển đổi sang ZAR | R11.49 ZAR |
ZETA chuyển đổi sang LKR | Rs187.03 LKR |
ZETA chuyển đổi sang SGD | $0.84 SGD |
ZETA chuyển đổi sang NZD | $1.00 NZD |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang LSL
- ETH chuyển đổi sang LSL
- USDT chuyển đổi sang LSL
- BNB chuyển đổi sang LSL
- SOL chuyển đổi sang LSL
- USDC chuyển đổi sang LSL
- XRP chuyển đổi sang LSL
- STETH chuyển đổi sang LSL
- SMART chuyển đổi sang LSL
- DOGE chuyển đổi sang LSL
- TON chuyển đổi sang LSL
- TRX chuyển đổi sang LSL
- ADA chuyển đổi sang LSL
- AVAX chuyển đổi sang LSL
- WBTC chuyển đổi sang LSL
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 3.18 |
USDT | 26.97 |
BTC | 0.0004261 |
ETH | 0.01056 |
FIDA | 80.70 |
SOL | 0.1816 |
PEPE | 3,289,464.13 |
CAT | 705,069.44 |
POPCAT | 29.23 |
CATI | 27.36 |
TURBO | 4,508.35 |
FTN | 11.74 |
BABYDOGE | 12,916,818,232.61 |
USBT | 28.80 |
TAO | 0.06477 |
ZBU | 5.67 |
Cách đổi từ ZetaChain sang Lesotho Loti
Nhập số lượng ZETA của bạn
Nhập số lượng ZETA bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Lesotho Loti
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Lesotho Loti hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ZetaChain hiện tại bằng Lesotho Loti hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ZetaChain.